Chuyên mục: Tự học từ chuyên ngành
해산물 공장 용어(TỪ CHUYÊN NGÀNH NHÀ MÁY HẢI SẢN)
TỪ CHUYÊN NGÀNH NHÀ MÁY HẢI SẢN 해산물 공장 용어 Bạch tuộc đông lạnh 냉동낙지 Bạch [...]
Oct
남이섬, 가을이 물들다(sắc thu nhuộm màu)
남이섬, 가을이 물들다(sắc thu nhuộm màu) 북한강( sông Bắc Hàn) 에 반달( bán nguyệt) [...]
3 Comments
Sep
Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Sân Bay, Nhập Cảnh
공항, 입국- TỪ NGỮ CHUYÊN DỤNG TẠI SÂN BAY, NHẬP CẢNH 갈아타다 Trung chuyển 공항 [...]
1 Comments
Aug
Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Trường học – Giáo dục
학교– 교육 TRƯỜNG HỌC- GIÁO DỤC 가르치다 Dạy học 가정교육 Giáo dục gia đình 가정통신문 [...]
7 Comments
Aug
Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Dành Cho Doanh Nghiệp
기업용어 Dành Cho Doanh Nghiệp 2인 이상으로 구성된 유한 책임회사 Công ty trách nhiệm hai [...]
7 Comments
Aug
Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Luật Và Trật Tự Xã Hội
법과질서 LUẬT VÀ TRẬT TỰ XÃ HỘI 가석방 Tạm tha 가정법원 Tòa chuyên xử việc [...]
8 Comments
Aug
Từ vựng tiếng Hàn chuyên Ngành: suy nghĩ, cảm tính và tình cảm
생각과 감정 SUY NGHĨ VÀ CẢM TÍNH, TÍNH CẢM 가다듬다 Lắp bắp, ấp úng 가련하다 [...]
6 Comments
Aug
Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Thời Gian – Thời Tiết
시간–날씨 Thời Gian- Thời Tiết 가끔 Thỉnh thoảng 가다 Đi 가을 Mùa Thu 간격 Khoảng [...]
9 Comments
Aug
Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Ăn Mặc & Thời Trang
의생활 ĂN MẶC VÀ THỜI TRANG 가루비누 Xà bông bột 가면 Mặt nạ 가발 Tóc [...]
8 Comments
Aug
Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Về Mua Sắm
쇼핑 MUA SẮM 가게 Cửa hàng 가격 Giá cả 가격을 내리다 Giảm giá 가격을 묻다 [...]
8 Comments
Aug