Chuyên mục: Tự học từ chuyên ngành

가족과 친인척(Gia Đình Và Bà Con Họ Hàng ) 

Gia Đình Và Bà Con Họ Hàng                  [...]

가족과 친인척 (Gia Đình Và Bà Con Họ Hàng )

Gia Đình Và Bà Con Họ Hàng                  [...]

해산물 공장 용어(TỪ CHUYÊN NGÀNH NHÀ MÁY HẢI SẢN)

TỪ CHUYÊN NGÀNH NHÀ MÁY HẢI SẢN                 해산물 공장 용어      Bạch tuộc đông lạnh                                                               냉동낙지 Bạch [...]

남이섬, 가을이 물들다(sắc thu nhuộm màu)

남이섬, 가을이 물들다(sắc thu nhuộm màu)   북한강( sông Bắc Hàn) 에 반달( bán nguyệt) [...]

3 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Sân Bay, Nhập Cảnh

공항, 입국- TỪ NGỮ CHUYÊN DỤNG TẠI SÂN BAY, NHẬP CẢNH 갈아타다 Trung chuyển 공항 [...]

1 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Trường học – Giáo dục

학교– 교육 TRƯỜNG HỌC- GIÁO DỤC 가르치다 Dạy học 가정교육 Giáo dục gia đình 가정통신문 [...]

7 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Dành Cho Doanh Nghiệp

기업용어 Dành Cho Doanh Nghiệp 2인 이상으로 구성된 유한 책임회사 Công ty trách nhiệm hai [...]

7 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Luật Và Trật Tự Xã Hội

법과질서 LUẬT VÀ TRẬT TỰ XÃ HỘI 가석방 Tạm tha 가정법원 Tòa chuyên xử việc [...]

8 Comments

Từ vựng tiếng Hàn chuyên Ngành: suy nghĩ, cảm tính và tình cảm

생각과 감정 SUY NGHĨ VÀ CẢM TÍNH, TÍNH CẢM 가다듬다 Lắp bắp, ấp úng 가련하다 [...]

6 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Thời Gian – Thời Tiết

시간–날씨 Thời Gian- Thời Tiết 가끔 Thỉnh thoảng 가다 Đi 가을 Mùa Thu 간격 Khoảng [...]

9 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Ăn Mặc & Thời Trang

의생활 ĂN MẶC VÀ THỜI TRANG 가루비누 Xà bông bột 가면 Mặt nạ 가발 Tóc [...]

8 Comments

Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Về Mua Sắm

쇼핑 MUA SẮM 가게 Cửa hàng 가격 Giá cả 가격을 내리다 Giảm giá 가격을 묻다 [...]

8 Comments