Chuyên mục: Tự học ngữ pháp
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 36
108. 찧다, 빻다 이 단어들은 딱딱한 것을 가루로 만들 때 사용할 수 있다. Những từ [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 35
107. 쫓다, 좇다 이 단어들은 “무언가를 따라가다”의 뜻을 가진다. Những từ này có nghĩa là [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 34
106. 짓다, 세우다, 건설하다, 건축하다 이 단어들은 모두 “건물을 만들다”라는 의미를 가지고 있다. Tất cả [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 33
105. 줄이다 (làm giảm, rút ngắn), 덜다 (giảm bớt, bớt đi), 깎다 (cắt, gọt, tỉa, [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 32
“죽다”의 유의어 : Từ gần nghĩa của “죽다” 사람의 죽음을 나타낼 때는 죽은 사람이 누구인지, [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 31
주최(하더) chủ tọa , 주관(하더) chủ quản 이 단어들은 모두-어떤 일을 받아서 하든 것이라는 뜻을 [...]
Jun
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 30
정리(하다), 정돈(하다), 정리정돈(하다) (sắp xếp, chỉnh đốn, thu gọn) 이 단어들은 “어수선하거나 이지러운 것을 가지런히 [...]
May
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 29
적시다, 축이다 (làm ướt, làm ẩm, làm mát) 이 단어들은 모두 “어떤 것을 젖게 하다”라는 [...]
May
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 28
잡다/ 쥐다 (nắm, bắt, cầm) 이 단어들은 모두 “손으로 무언가를 붙들고는 놓치지 않다”라는 뜻을 나타낸다. [...]
May
So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 27
자르다, 깎다, 썰다, 베다 (cắt, thái) Những từ vựng này mang nghĩa cắt một thứ [...]
May