Chuyên mục: Tự học ngữ pháp

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 44

116. 틀리다, 다르다 틀리다 được dùng như động từ, cơ bản mang ý là “không [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 43

115. 특색, 특성, 특징 특색 mang nghĩa “điểm khác nhau đặc biệt hoặc điểm nổi [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 42

114.털다, 떨다 Tất cả đều có nghĩa là “đánh vào cái đang bị dính cái [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 41

113. 치다, 켜다, 타다, 뜯다 Tất cả đều mang nghĩa “biểu diễn nhạc cụ”. 치다: dùng [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 40

112. 치다, 때리다, 패다 Những từ vựng này đều mang ý nghĩa “sử dụng tay [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 39

111. 치다, 두드리다, 두들기다 Tất cả những từ này đều mang nghĩa “đánh, đập một [...]

1 Comments

어느 부인의 9일간 천국 만들기 – VIỆC TẠO NÊN THIÊN ĐƯỜNG 9 NGÀY CỦA NGƯỜI PHU NHÂN NỌ

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 어느 날, 한 부인이 가정생활을 비관하며 간절히 빌었습니다. [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 38

110. 참석(하다), 참가(하다), 참여(하다) Tất cả những từ này đều mang ý nghĩa cùng ở [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 37

109. 참다, 견디다, 버티다 “참다”는 “ 어떤 행동이나 심리 상태를 힘을 들여서 밖으로 드러내지 않는다”는 [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 37

109. 참다, 견디다, 버티다 “참다”는 “ 어떤 행동이나 심리 상태를 힘을 들여서 밖으로 드러내지 않는다”는 [...]