Chuyên mục: Tự học từ chuyên ngành
TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH VỀ GOLF 골프 용어 사전(Golf Dictionary)
TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH VỀ GOLF 골프 용어 사전(Golf Dictionary) 가드 벙커(Guard bunker) – 그린을 [...]
Feb
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH VỀ NHẬP CẢNH DU LỊCH HÀN QUỐC (P2)
Nhập cảnh bất hợp pháp 불법 입국 Nhập cảnh không cần visa 무비자 입국 Nhỏ [...]
Dec
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH VỀ NHẬP CẢNH DU LỊCH HÀN QUỐC
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH VỀ NHẬP CẢNH DU LỊCH HÀN QUỐC (P1) Bãi taxi [...]
Dec
TỪ VỰNG DOANH NGHIỆP VIỆT HÀN 한국어-베트남어 기업전문용어 집
TỪ VỰNG DOANH NGHIỆP VIỆT HÀN 한국어-베트남어 기업전문용어 집 Áo quần bảo hộ lao [...]
May
TỪ VỰNG DOANH NGHIỆP VIỆT HÀN 한국어-베트남어 기업전문용어 집
TỪ VỰNG DOANH NGHIỆP VIỆT HÀN – 한국어-베트남어기업전문용어 집 가격정책 Chính sách về giá 가격표 [...]
May
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 부동산- 주택- 건설- 건축 용어- BẤT ĐỘNG SẢN – NHÀ Ở- XÂY DỰNG- KIẾN TRÚC
An tòan 안전 Bãi đỗ xe 주차장 Bàn giao nhà 주택을 인도 Bán lại 재매각 [...]
1 Comments
Apr
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 도로와 교통 – GIAO THÔNG
An toàn 안전하다 Băng qua 건너가다 Bãi đậu xe 주차장 Bản đồ giao thông 교통지도 [...]
Apr
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 동작 – ĐỘNG TÁC
Ám hiệu 암기다 An ủi 달래다 Ăn cắp, trộm, chôm chỉa [...]
Apr
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: 투자 – ĐẦU TƯ
An ninh quốc gia 국가안보 Áp dụng tập quán đầu tư quốc tế 국제투자관행 [...]
Apr
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH – CHỦ ĐỀ: GIỚI TÍNH VÀ HÔN NHÂN
Ái tình, tình cảm 애정 Áo cưới 웨딩드레스 Bạn đời (vợ, hoặc chồng) 배우자 Bào [...]
Apr