Chuyên mục: Từ điển từ ngoại lai Tiếng Hàn

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 14

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺  애 애날리스트 (analyst) Nhà phân tích 애날리시스 [...]

1 Comments

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 13

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺  시 시스루 (see theogh): Nhìn xuyên qua 시에이 티 브이 (CATV- [...]

3 Comments

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 12

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺  슈 슈거(sugar): Đường 슈나이드프로펠러 (schneider propeller): Cánh máy [...]

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 11

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺  서 서(sir) quý ngài 서니(suny) Nắng 서머(summer) [...]

1 Comments

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 9

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺  모 모게이지 (mortgage) Thế chấp 모겟 (moguette) [...]

2 Comments

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 8

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺   마 마그네리즘 (magnerism) Từ tính 마그네트런 (magnetron) [...]

3 Comments

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 7

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺   래 래그 (lag): trễ, chậm trễ 래그 [...]

4 Comments

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 6

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺   디 디센트랄리렌이션 (decentralization) phân quyền 디셀 (dessert) [...]

3 Comments

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 5

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺   대 대미지 (damage): sự thiệt hại 대비스컵 [...]

3 Comments

TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 4

Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺   노 노 (No): không 노 와이드업 (Nowidup); [...]

3 Comments