Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 나
- 나겔 (Nagel): chưa
- 나나 (NANA): bà ngoại/ bà ngoại
- 나노 (nano): tiền tố chỉ một tỷ lệ phần
- 나노세컨드 (nanosecond):đơn vị đo thời gian bằng 1 phần tỷ giây
- 나레이터 (narrator): người kể chuyện, người tường thuật
- 나르시시즘(Narcissism) : Khoe ,thể hiện (자기애, 자기 도취, 자랑)
- 나사 (NASA): cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ
- 나셀 (Nacelle) : vỏ động cơ máy bay
- 나시시즘 (narcissism): lòng quá tự mê
- 나우 (now): ngay bây giờ
- 나이브 (naive): ngây thơ; chất phác
- 나이브테 (naivety):tính ngây thơ
- 나이스 (nice): đẹp, tuyệt
- 나이스타틴 (nystatin): thuốc kháng sinh kháng nấm
- 나이터(nighter) : Cuộc thi đấu đêm ,sân thi đấu đêm ,làm ăn buôn bán đêm (야간 경기, 야간 경기장, 야간 영업)
- 나이트 (Knight): hiệp sĩ
- 나이트 (night): đêm
- 나이트로젠 (nitrogen): đạm
- 나이트클럽(night club) : Vũ trường (사교장을 겸한 야간 음주점 )
- 나이티 (nighty):quần áo ngủ
- 나일론 (nylon) : ni lông
- 나치 (Nazi): quốc xã
- 나치즘 (Nazism) chủ nghĩa quốc xã
- 나치즘(Nazism) : Chủ nghĩa Đức quốc xã (독일의 국가 사회주의)
- 나코티즘 (narcotism): trạng thái mê man
- 나토 (NATO): tổ chức liên minh quân sự Bắc Đại Tây Dương
- 나트 (knot): nút thắt
- 나트륨 (Natrium): chất hóa học natri
- 나프타 (naphtha): dầu mỏ
- 나프탈린 (naphthalin): băng phiến
- 난킨 (Nankeen): vải trúc bâu Nam kinh
- 납(knob): quả nắm tay cửa
- 낫 (not): không
- 낫싱 (nothing): không có gì
- 내
- 내그 (nag): cằn nhằn
- 내니어 (mania): tính ham mê
- 내레이션 (narraow): hẹp
- 내레이터(narrator) : Người kể chuyện ,người tường thuật (해설자)
- 내밍 (naming): đặt tên
- 내블 (navel): lỗ rốn
- 내비게이터 (navigator): hoa tiêu
- 내셔널 (National): quốc gia
- 내셔널리스트 (Nationalism): chủ nghĩa dân tộc
- 내셔널리즘 (Nationality): quốc tịch
- 내추럴 (natural): thiên nhiên
- 내추럴리레이션 (naturalization): nhập tịch
- 내추럴리즘 (naturalism): xu hướng tự nhiên
- 낵 (knack): sở trường
- 냅 (nap); giấc ngủ chợp
- 냅색 (knapsack): cái balo
- 냅킨(napkin) : Khăn ăn (식탁용 수건)
- 냇 워킹 (networking): mạng lưới
- 너
- 너리싱 (nourishing): nuôi dưỡng
- 너리지 (knowledge): hiểu biết
- 너바스 (nervous): lo lắng
- 너벨리티 (no elty): mới lạ
- 너세리 (nursery): nhà trẻ
- 너스 (nurse): y tá
- 너클 (knuckle): đốt ngón tay
- 너트 (nut): hạt
- 넌 (non): không
- 넌센스(nonsense) : Lời nói vô nghĩa ,hành động dại dột (헛소리, 무의미한 말, 어리석은 생각이나 행위)
- 넌파레일 (nonpareil): vô song
- 넘버링 (numbering machine): máy đánh
- 넘버원 (number one): số một
- 넛메그 (nutmeg): cây nhục đậu khấu
- 네
- 네가티브 (negative): tiêu cực
- 네고셰이션 (negotiation): đàm phán
- 네글렉트 (neglect): bỏ mặc
- 네글리제(neglige): bỏ qua
- 네다바이(日) : Kẻ lừa đảo (사기꾼, 날치기, 들치기)
- 네마토다 (Nematode):: giun tròn
- 네메시스 (Nemesis): kẻ thù
- 네버 (never): không bao giờ
- 네불라이저 (nebulizer): máy phun sương
- 네사글라스 (NESA glass): kính Nesa
- 네세사리 (necessary): cần thiết
- 네오로맨티시즘(neo-romanticism) : Chủ nghĩa lãng mạn mới (신낭만주의)
- 네온 (Neon): đèn neon
- 네올리지 (Neology): thần học
- 네이션 (nation); quốc gia
- 네이추어리즘 (naturism): chủ nghĩa tự nhiên
- 네이프라인 (napeline): khăn ăn
- 네일 (nail): móng tay
- 네임 (name); tên
- 네임밸류(name value) : Tên (명성)
- 네커치프 (neckerchief):khăn quàng cổ
- 네크로포비아 (necrophobia): chứng sợ hoại tử
- 네킹 (necking): thắt cổ
- 네트워크(network) : Mạng truyền hình ,mạng giao thông (방송망, 교통망)
- 네포티즘 (Nepotism): chế độ tân gia
- 넥 (neck): cái cổ
- 넥스트 (next): tiếp theo
- 넥타 (nectar): mật hoa
- 넥타이(necktie): cà vạt
- 넵튠 (Neptune): sao Hải vương
- 넷 (net): mạng lưới
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
hay quá ạ
🥰🥰🥰🥰