Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn

성공을 부르는 하루 10가지 습관 –  10 thói quen hằng ngày để thành công 

Hãy cùng KANATA luyện dịch nhé!  공부: 단 하루도 새로 배운 것 없이 보내지 않는다. [...]

Tìm hiểu về từ 광고

광고 (Danh từ): [사람들에게 널리 알리는 것. 또는 그런 글이나 그림: Việc phổ biến rộng [...]

Tìm hiểu về từ 교과서

교과서 (Danh từ): (1) [학교에서 교재로 사용하기 위하여 편찬한 책: Sách được biên soạn để [...]

Tìm hiểu về từ 괴롭다

괴롭다 (Tính từ): [몸이나 마음이 편하지 않고 고통스럽다: Đau đớn, không thoải mái về thể [...]

Tìm hiểu về từ 교류

교류 (Danh từ): [문화나 사상, 물건 등이 서로 오고 가는 것: Sự trao đổi các [...]

Tìm hiểu về từ 교문

교문 (Danh từ): Cổng trường 교문 밖: ngoài cổng trường 교문 안: trong cổng trường [...]

Tìm hiểu về từ 관심

관심 (Danh từ): [어떤 것에 쏠리는 마음이나 생각: Tâm trí hoặc suy nghĩ tập trung [...]

Tìm hiểu về từ 과자

과자 (Danh từ): [밀가루에 우유를 섞어 굽거나 기름에 튀겨서 만든 간식: Một món ăn nhẹ [...]

Tìm hiểu về từ 과일

과일 ( Danh từ): [사람이 먹을 수 있는 나무의 열매: Trái cây mà con người [...]

Mỗi ngày một câu Tiếng Hàn hay và ý nghĩa

Hãy cùng KANATA nạp năng lượng ngày mới bằng những câu nói hay nhé!  NGỮ [...]