Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 괜찮다

(1) 괜찮다 (Tính từ) [보통 이상이다: Trên mức bình thường] 값이 괜찮다: giá cả ổn [...]

Tìm hiểu về từ 모래

(1) 모래 (danh từ): Cát, Hạt cát 고운 모래: Cát đẹp 깨끗한 모래: Cát sạch [...]

Tìm hiểu về từ 분

(1) (Danh từ): Vị, người, phần 분에 넘치다: Đủ với phần đó 분에 만족하다: Hài [...]

Tìm hiểu về từ 부치다

(1) (Động từ): Đưa, gửi, vận chuyển 누구에게 부치다: Đưa cho ai đó 부모님께 부치다: [...]

Tìm hiểu về từ 부자

(1) (Danh từ): Phụ tử 모든 부자: Tất cả người cha 삼 부자: Cha dượng [...]

Tìm hiểu về từ 가리다

(1)( động từ): che khuất  건물에 가리다: che khuất dưới tòa nhà 구름에 가리다: che [...]

Tìm hiểu về từ 가르치다

가르치다(động từ): dạy 학교에서 가르치다: dạy ở trường 대학교에서 가르치다: dạy ở trường đại học [...]

Tìm hiểu về từ 가끔

(1) 가끔( phó từ): thỉnh thoảng, đôi lúc 요즘도 가끔: dạo này thỉnh thoảng 지금도 [...]

Tìm hiểu về 하얗다

(1) 하얗다 Trắng [밝고 선명하게 희다: Trắng sáng rõ rệt] 무엇이 하얗다: Cái gì đó [...]

Tìm hiểu về 짐

(1) (Danh từ) Hành lý 무거운 짐: Hành lý nặng 큼 짐: Hành lý lớn [...]

Tìm hiểu về 점

(1) (danh từ) cái chấm, nốt ruồi, đốm, điểm, chấm, cái, chiếc Cái chấm 동그란 [...]

Tìm hiểu về 절

(1) (danh từ) chùa, ngôi chùa 유명한 절: chùa nổi tiếng 작은 절: ngôi chùa [...]