Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày
Tìm hiểu về từ 부치다
(1) (Động từ): Đưa, gửi, vận chuyển 누구에게 부치다: Đưa cho ai đó 부모님께 부치다: [...]
07
Oct
Oct
Tìm hiểu về từ 가리다
(1)( động từ): che khuất 건물에 가리다: che khuất dưới tòa nhà 구름에 가리다: che [...]
06
Oct
Oct
Tìm hiểu về từ 가르치다
가르치다(động từ): dạy 학교에서 가르치다: dạy ở trường 대학교에서 가르치다: dạy ở trường đại học [...]
05
Oct
Oct
Tìm hiểu về từ 가끔
(1) 가끔( phó từ): thỉnh thoảng, đôi lúc 요즘도 가끔: dạo này thỉnh thoảng 지금도 [...]
01
Oct
Oct
Tìm hiểu về 점
(1) (danh từ) cái chấm, nốt ruồi, đốm, điểm, chấm, cái, chiếc Cái chấm 동그란 [...]
28
Sep
Sep