Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 재미없다

재미없다 (tính từ) tẻ nhạt, vô vị, buồn chán 공부가 재미없다: việc học tẻ nhạt [...]

Tìm hiểu về từ 설명

1. 설명 (Danh từ) Việc giải thích, trình bày 객관적 설명 Việc giải thích khách quan 논리적 [...]

Tìm hiểu về 노래

(1) 노래: Bài hát, ca khúc, việc ca hát  노래 가사: Lời bài hát 노래 [...]

Tìm hiểu về 넘어지다

(1) 넘어지다: Ngã, đổ 뒤로 넘어지다: Ngã về phía sau 모로 넘어지다: Ngã về một [...]

Phân biệt ~잖아요 và ~거든요

~잖아요 được sử dụng khi người nói muốn xác nhận một thông tin mà người nghe [...]

Tìm hiểu về 구하다

(1) [필요한 것을 얻으려고 찾다: Tìm kiếm những gì bạn cần] 일자리를 구하다: tìm việc làm [...]

Tìm hiểu về 모르다

(1) Không biết hoặc không hiểu 고생을 모르다: Không biết vất vả 규칙을 모르다: Không [...]

Tìm hiểu về 가슴

(1) Lòng, ngực 가슴이 넓다: tấm lòng rộng rãi 가슴을 쓸어내리다: thở phảo nhẹ nhõm [...]

Tìm hiểu về 가만히

(1) Một cách lặng thinh, một cách lặng lẽ 가만히 눈을 감다: nhắm mắt lại [...]

Tìm hiểu về 가볍다

(1) Nhẹ 무엇이 가볍다: vật gì nhẹ 몸무게가 가볍다: trọng lượng nhẹ 몸이 가볍다: người nhẹ nhõm 물건이 [...]

Tìm hiểu về 널리

(1) 널리: Rộng rãi 가장 널리: Rộng nhất 더 널리: Rộng hơn nữa 비교적 널리: [...]

Tìm hiểu về 내리다

(1) 내리다 (động từ): Rơi xuống 눈이 내리다: Tuyết rơi 땅거미가 내리다: Trời dần dần [...]