Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày
Tìm hiểu về từ 재미없다
재미없다 (tính từ) tẻ nhạt, vô vị, buồn chán 공부가 재미없다: việc học tẻ nhạt [...]
28
Oct
Oct
Tìm hiểu về từ 설명
1. 설명 (Danh từ) Việc giải thích, trình bày 객관적 설명 Việc giải thích khách quan 논리적 [...]
27
Oct
Oct
Phân biệt ~잖아요 và ~거든요
~잖아요 được sử dụng khi người nói muốn xác nhận một thông tin mà người nghe [...]
21
Oct
Oct
Tìm hiểu về 모르다
(1) Không biết hoặc không hiểu 고생을 모르다: Không biết vất vả 규칙을 모르다: Không [...]
20
Oct
Oct
Tìm hiểu về 가볍다
(1) Nhẹ 무엇이 가볍다: vật gì nhẹ 몸무게가 가볍다: trọng lượng nhẹ 몸이 가볍다: người nhẹ nhõm 물건이 [...]
17
Oct
Oct