Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày
Tìm hiểu về từ 가깝다
가깝다( tính từ): gần 1.Gần 어디에서 가깝다: gần chỗ nào 여기에서 가깝다: gần đây 서울에서 [...]
02
Mar
Mar
Tìm hiểu về từ 가능하다
가능하다( tính từ): khả năng 개발이 가능하다: có khả năng phát triển 건설이 가능하다: có [...]
1 Comments
02
Mar
Mar
Tìm hiểu về từ 가르다
가르다( động từ): xẻ, cắt, phân loại, phân chia 가르다 (động từ): xẻ, cắt 무엇을 [...]
1 Comments
02
Mar
Mar
Tìm hiểu về từ 복잡하다
복잡하다 (Tính từ): Phức tạp (1) Phức tạp, rối rắm: Công việc, tình cảm,… có [...]
01
Mar
Mar
Tìm hiểu về từ 부지런하다
부지런하다 (Tính từ): Chăm chỉ 누구 부지런하다: Ai đó chăm chỉ 매사에 부지런하다: Chăm chỉ [...]
01
Mar
Mar
Tìm hiểu về từ 부정적
부정적 (Danh từ/ Định từ): Tính tiêu cực 매우 부정적: Rất tiêu cực 아주 부정적: [...]
1 Comments
01
Mar
Mar
01
Mar
Mar