Tìm hiểu về từ 복잡하다

복잡하다 (Tính từ): Phức tạp 

(1) Phức tạp, rối rắm: Công việc, tình cảm,… có nhiều thứ đan xen khó sắp xếp

  1. 계산이 복잡하다: Việc thanh toán phức tạp
  2. 과정이 복잡하다: Quá trình phức tạp
  3. 관계가 복잡하다: Quan hệ phức tạp
  4. 구조가 복잡하다: Cấu tạo phức tạp
  5. 내용이 복잡하다: Nội dung phức tạp
  6. 마음이 복잡하다: Tinh thần rối răm
  7. 머릿속이 복잡하다: Tâm trí rối bời
  8. 문제가 복잡하다: Vấn đề phức tạp
  9. 사건이 복잡하다: Sự kiện phức tạp
  10. 서류가 복잡하다: Tài liệu phức tập
  11. 일이 복잡하다: Công việc rắc rối
  12. 절차가 복잡하다: Trình tự lộn xộn
  13. 가장 복잡하다: Phức tạp nhất
  14. 꽤 복잡하다: Tương đối phức tạp
  15. 너무 복잡하다: Vô cùng phức tạp
  16. 다소 복잡하다: Hơi phức tạp
  17. 더 복잡하다: Phức tạp hơn
  18. 더욱 복잡하다: Phức tạp hơn
  19. 매우 복잡하다: Quá phức tạp
  20. 몹시 복잡하다: Vô cùng phức tạp
  21. 무척 복잡하다: Thật phức tạp
  22. 얼마나 복잡하다: Phức tạp biết nhường nào
  23. 여간 복잡하다: Phức tạp
  24. 워낙 복잡하다: Vốn dĩ phức tạp 
  25. 제법 복잡하다: Tương đối phức tạp
  26. 조금 복잡하다: Hơi phức tạp
  27. 좀 복잡하다: Hơi phức tạp
  28. 특히 복잡하다: Đặc biệt phức tạp 
  29. 한창 복잡하다: Cực kỳ phức tạp
  30. 훨씬 복잡하다: Rất phức tạp
  31. 복잡한 계산: Thanh toán phức tạp 
  32. 복잡한 과정: Quá trình phức tạp
  33. 복잡한 관계: Quan hệ phức tạp 
  34. 복잡한 구조: Cấu tạo phưc tạp
  35. 복잡한 모양: Hình dáng phức tạp
  36. 복잡한 문제: Vấn đề phức tạp
  37. 복잡한 물질: Cơ sở vật chất phức tạp
  38. 복잡한 사회: Xã hội phức tạp
  39. 복잡한 생각: Suy nghĩ phức tạp
  40. 복잡한 생활: Sinh hoạt phức tạp
  41. 복잡한 성격: Tính cách phức tạp
  42. 복잡한 수: Số lượng phức tạp
  43. 복잡한 심정: Tinh thần hỗn loạn
  44. 복잡한 업무: Nhiệm vụ phức tạp
  45. 복잡한 인연: Mối quan hệ phức tạp
  46. 복잡한 일: Việc phức tạp
  47. 복잡한 일상: Sinh hoạt phức tạp
  48. 복잡한 작업: Công việc phức tạp
  49. 복잡한 재료: Nguyên liệu phức tạp
  50. 복잡한 절차: Trình tự phức tạp
  51. 복잡한 조직: Kết cấu phức tạp
  52. 복잡한 측면: Phương diện phức tạp
  53. 복잡한 표정: Biểu hiện phức tạp
  54. 복잡한 현상: Hiện tượng phức tạp
  55. 복잡하게 구성되다: Được cấu thành một cách phức tạp
  56. 복잡하게 꼬이다: Rối bời
  57. 복잡하게 돌아가다: Quay lại một cách phức tạp
  58. 복잡하게 만들다: Làm một cách phức tạp
  59. 복잡하게 보이다: Trông phức tạp
  60. 복잡하게 어렵다: Khó
  61. 복잡하게 얽히다: Rối rắm

예문:

  • 일이 시끄럽고 복잡해서 나는 알고 싶지가 않았다.

Tôi không muốn biết vì công việc vừa rắc rối vừa phức tạp.

  • 그 방정식의 계산이 복잡해서 이해할 수가 없다.

Không thể hiểu nỗi vì phương thức thanh toán phức tạp.

  • 컴퓨터를 활용하면 복잡한 계산을 손쉽게 할 수 있다.

Các phép tính phức tạp có thể dễ dàng thực hiện nếu dùng máy tính.

  • 이해관계가 복잡하게 얽혀있다.

Lợi ích đan xen phức tạp.

  • 입학 허가를 받기가 까다롭고 복잡했다.

Thật khó khăn và phức tạp để được nhập học.

(2) Phức tạp, hỗn tạp: Những cái nơi nào đó đông đúc và lộn xộn ở một nơi

  1. 거리가 복잡하다: Con đường nhộn nhịp
  2. 교통이 복잡하다: Giao thông phức tạp
  3. 기차가 복잡하다: Xe lửa có nhiều người/ đông đúc 
  4. 시장이 복잡하다: Chợ thì đông đúc 
  5. 전철이 복잡하다: Tàu điện đông đúc/ có nhiều người
  6. 무엇으로 복잡하다: Phức tạp bởi …
  7. 사람으로 복잡하다: Đông người
  8. 자동차로 복잡하다: Đông xe
  9. 복잡한 거리: Con đường đông đúc
  10. 복잡한 길: Con đường nhộn nhịp
  11. 복잡한 길바닥: Đường đông
  12. 복잡한 시골 마을: Ngôi làng đông đúc
  13. 복잡한 시장 입구: Cổng vào chợ nhộn nhịp
  14. 복잡한 차내: Trong xe lộn xộn

예문:

  • 백화점 안은 쇼핑 나온 사람들로 무척 복잡했다.

Bên trong khu thương mại đầy ấp người tới mau sắm.

  • 기차가 복잡해서 인천까지 서서 가야 했다.

Chuyến tàu đông quá nên tôi phải đứng suốt đường đến Incheon.

  • 출퇴근 시간에는 전철이 무척 복잡하다.

Tàu điện thật đông đúc vào lúc tan làm.

  • 버스는 복잡한 시내로 들어가고 있었다.

Xe buýt đang tiến vào thành phố đông đúc.

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/

https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/

________________

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN

WEB: https://kanata.edu.vn

FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/

Cơ sở: 

  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x