Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày
14
Mar
Mar
Tìm hiểu về từ 치다 (4)
(1) 치다3 (Động từ): vẽ, gạch chân, đánh dấu 가위표를 치다: đánh dấu X 괄호를 [...]
1 Comments
10
Mar
Mar
Tìm hiểu về từ 교수
교수 (Danh từ): [대학에서 가르치고 연구하는 사람: Người giảng dạy và nghiên cứu ở trường [...]
1 Comments
09
Mar
Mar
Tìm hiểu về từ 교실
교실 (Danh từ) (1) [초등학교, 중학교, 고등학교에서 학습 활동이 이루어지는 방: Căn phòng nơi diễn [...]
1 Comments
09
Mar
Mar
09
Mar
Mar
Tìm hiểu về từ 먹다 (2)
(1) [벌레, 균 따위가 파 들어가거나 퍼지다]: Các loại mọt, côn trùng, vi khuẩn làm [...]
09
Mar
Mar