Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 치다 (4)

(1) 치다3 (Động từ): vẽ, gạch chân, đánh dấu 가위표를 치다: đánh dấu X 괄호를 [...]

3 Comments

Tìm hiểu về từ 교수

교수 (Danh từ): [대학에서 가르치고 연구하는 사람: Người giảng dạy và nghiên cứu ở trường [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 교실

교실 (Danh từ) (1) [초등학교, 중학교, 고등학교에서 학습 활동이 이루어지는 방: Căn phòng nơi diễn [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 보람

보람 (Danh từ): Ân nghĩa 무슨 보람: Ý nghĩa thế nào 큰 보람: Giá trị [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 먹다 (2)

(1) [벌레, 균 따위가 파 들어가거나 퍼지다]: Các loại mọt, côn trùng, vi khuẩn làm [...]

Tìm hiểu về từ 공항

공항 (Danh từ): [비행기가 뜨고 내리는 곳: Nơi máy bay cất cánh và hạ cánh] [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 공책

공책  (Danh từ): [흰 종이로 묶어 놓은 책: Cuốn tập đóng bằng giấy trắng] 새 [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 과연

과연 (Phó từ) 1.[정말로: Thực sự] 예문 과연 그대는 대통령이 될 만하군요. Bạn thực sự [...]

3 Comments

Tìm hiểu về từ 공휴일

공휴일 (Danh từ): [국가에서 정하여 쉬는 날: Ngày nghỉ được chọn bởi nhà nước] 법정 [...]

3 Comments

Tìm hiểu về từ 교외

교외 (Danh từ)[도시의 주변 지역: Khu vực lân cận của thành phố] 가까운 교외: vùng [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 교통

교통 (Danh từ): [탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는 일: Việc di chuyển của người [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 교회

교회 (Danh từ): [기독교를 믿고 따르는 신자들의 공동체, 또는 그 장소: Một cộng đồng những [...]