Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 돌

(1) [아기가 태어난 날로부터 한 해가 되는 날]: Từ ngày em bé chào đời đến [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 낳다

(1) Sinh, đẻ 몇 남 몇 녀를 낳다: Sinh mấy trai mấy gái 2남 2녀를 [...]

Tìm hiểu về từ 낮

 (1) 낮 (danh từ): Ban ngày 내일 낮: Ngày mai 다음날 낮: Ngày hôm sau [...]

Tìm hiểu về từ 치우다

(1)  chuyển, dời 무엇을 치우다: dịch chuyển cái gì 어디로 치우다: di chuyển đến đâu [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 치르다

(1) Thanh toán 값을 치르다: trả giá 대가를 치르다: trả thù lao 대금을 치르다: trả [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 치다 (1)

(1) đánh, tát, vả, đập 를 치다: đánh, tát, vả, đập 방바닥을 치다: đập sàn [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 남기다

(1) 남기다: Để thừa, để lại 반찬을 남기다: Để thừa banchan 밥을 남기다 : Để [...]

Tìm hiểu về từ 부담

(1) 부담 (Tính từ): Gánh nặng 경비 부담: Gánh nặng kinh phí 교육비 부담: Gánh [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 낫다

(1) 낫다 (Động từ): Khỏi, tốt lên 낫다: Khỏi (bệnh) 감기가 낫다: Hết cảm cúm 독감이 [...]

Tìm hiểu về từ 엷다

(1) 엷다 (tính từ) nhạt, mỏng, nhẹ 립스틱이 엷다: son nhạt 색깔이 엷다: màu nhạt [...]

Tìm hiểu về từ 지원하다

(1) 지원하다 (động từ) hỗ trợ, tài trợ 국가에 지원하다: hỗ trợ quốc gia 기업에 [...]

Tìm hiểu về từ 지르다

(1) 지르다(Động từ) la, hét 고함을 지르다: hét lên 괴성을 지르다: hét toáng lên 비명을 [...]