Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày
Tìm hiểu về từ 치우다
(1) chuyển, dời 무엇을 치우다: dịch chuyển cái gì 어디로 치우다: di chuyển đến đâu [...]
1 Comments
11
Aug
Aug
Tìm hiểu về từ 치르다
(1) Thanh toán 값을 치르다: trả giá 대가를 치르다: trả thù lao 대금을 치르다: trả [...]
1 Comments
11
Aug
Aug
Tìm hiểu về từ 치다 (1)
(1) đánh, tát, vả, đập 를 치다: đánh, tát, vả, đập 방바닥을 치다: đập sàn [...]
1 Comments
10
Aug
Aug
Tìm hiểu về từ 부담
(1) 부담 (Tính từ): Gánh nặng 경비 부담: Gánh nặng kinh phí 교육비 부담: Gánh [...]
1 Comments
08
Aug
Aug
Tìm hiểu về từ 낫다
(1) 낫다 (Động từ): Khỏi, tốt lên 낫다: Khỏi (bệnh) 감기가 낫다: Hết cảm cúm 독감이 [...]
08
Aug
Aug
Tìm hiểu về từ 지르다
(1) 지르다(Động từ) la, hét 고함을 지르다: hét lên 괴성을 지르다: hét toáng lên 비명을 [...]
04
Aug
Aug