Tìm hiểu về từ 세우다  

(1) 세우다 : Dựng đứng, dựng lên 귀를 세우다 Vểnh tai. 깃을 세우다  Bẻ cổ áo. 머리를 [...]

Tìm hiểu về từ 세다

(1) 세다:  Mạnh mẽ 기운이 세다: Sức lực mạnh mẽ. 주먹이 세다: Nắm đấm mạnh. 힘이 세다: Sức [...]

TẤT TẦN TẬT VỀ ẨM THỰC HÀN QUỐC

Ẩm thực Hàn Quốc không còn xa lạ gì đối với người Việt Nam. Nhưng [...]

Tìm hiểu về từ 쉬다

(1) 쉬다 : Khan tiếng, khản giọng 목소리가 쉬다: Giọng khàn. 목이 쉬다: Cổ khàn.  쉰 목: Cổ [...]

VĂN HÓA CÔNG SỞ CỦA NGƯỜI HÀN QUỐC

Đối với bất cứ một nhóm cộng đồng nào cũng sẽ có những quy tắc [...]

Tìm hiểu về từ 설명하다

설명하다 ( Động từ ): Giải thích 개념을 설명하다: Giải thích khái niệm. 문제를 설명하다:  Giải thích [...]

Tìm hiểu về 오르다

(1) [아래에서 위로 움직여 가다] lên 계단을 오르다: đi lên cầu thang 산을 오르다: đi [...]

Tìm hiểu về từ 오래되다

[시간이 지나간 동안이 길다] già, cũ 역사가 오래되다: lịch sử lâu đời 유래가 오래되다: nguồn [...]

NHỮNG ĐIỀU CHÚNG TA VẪN CHƯA BIẾT VỀ VĂN HÓA ĐŨA THÌA CỦA NGƯỜI HÀN QUỐC 

Giống như các nước châu Á khác, thìa và đũa là những dụng cụ chính [...]

Tìm hiểu về từ 오다

(1) [어떤 사람이 말하는 사람 쪽으로 위치를 옮기다] đi, đến, về, tới 어디에서 오다: đến [...]