Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về 선택

선택 : Việc lựa chọn 다른 선택 Lựa chọn khác 다양한 선택 Lựa chọn đa dạng [...]

Tìm hiểu về từ 선호

(1) 선호 : Sự ưa thích hơn, sự ưa chuộng 남아 선호 Sự trọng nam [...]

Tìm hiểu về từ 선서하다

선서하다 : mát mẻ 공기가 선서하다 . Không khí mát mẻ 기온이 선선하다. Nhiệt độ [...]

Tìm hiểu về từ 모두

모두(danh từ/phó từ): Tất cả 가족 모두: Cả nhà 관객 모두: Tất cả quan khách [...]

Tìm hiểu về từ 멀다

(1) [두 곳 사이의 거리가 크다]: Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm 거리가 멀다: [...]

Tìm hiểu về từ 예방

(1) [병, 사고가 생기지 않도록 미리 막는 것] ngăn ngừa, phòng ngừa 완벽한 예방: phòng [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 열리다

[열매가 맺히, 달리다] kết trái, lớn lên 대추가 열리다: cây táo tào kết quả 박이 [...]

Tìm hiểu về từ 예

(1) 예 [보기] ví dụ, trường hợp 구체적인 예: ví dụ cụ thể 극단적인 예: [...]

Tìm hiểu về từ 열쇠

(1) 열쇠 [자물쇠를 잠그거나 열 수 있게 만든 도구] chìa khóa 금고 열쇠: chìa khóa [...]

Tìm hiểu về từ 치다 (2)

(1) 치다: chăn nuôi 누에를 치다: nuôi tằm 닭을 치다: nuôi gà 돼지를 치다: nuôi [...]

Tìm hiểu về từ 남쪽

남쪽: Phía nam 광장 남쪽: Quảng trường phía nam 국경 남쪽: Biên giới phía nam [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 돌다

(1) [한 곳을 중심으로 하여 동그라미를 그리며 움직이다]: chọn một nơi nào đó làm trọng [...]