Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày
Tìm hiểu về từ 소리
(1) 소리 : Âm thanh, tiếng 나지막한 소리 Âm thanh thấp 노래하는 소리 Tiếng hát 떠드는 소리 Âm [...]
24
Sep
Sep
Tìm hiểu về từ 세다
(1) 세다: Mạnh mẽ 기운이 세다: Sức lực mạnh mẽ. 주먹이 세다: Nắm đấm mạnh. 힘이 세다: Sức [...]
23
Sep
Sep
Tìm hiểu về từ 쉬다
(1) 쉬다 : Khan tiếng, khản giọng 목소리가 쉬다: Giọng khàn. 목이 쉬다: Cổ khàn. 쉰 목: Cổ [...]
22
Sep
Sep
Tìm hiểu về từ 설명하다
설명하다 ( Động từ ): Giải thích 개념을 설명하다: Giải thích khái niệm. 문제를 설명하다: Giải thích [...]
21
Sep
Sep
Tìm hiểu về từ 예정
예정 (Danh từ): kế hoạch, lịch trình, dự định 개봉 예정: kế hoạch công chiếu [...]
16
Sep
Sep