Chuyên mục: Tự học từ chuyên ngành
Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Ăn Mặc & Thời Trang
의생활 ĂN MẶC VÀ THỜI TRANG 가루비누 Xà bông bột 가면 Mặt nạ 가발 Tóc [...]
09
Aug
Aug
Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Về Mua Sắm
쇼핑 MUA SẮM 가게 Cửa hàng 가격 Giá cả 가격을 내리다 Giảm giá 가격을 묻다 [...]
1 Comments
09
Aug
Aug
Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Về Năng lượng & Nguyên liệu
연료와 에너지 Năng lượng & Nguyên liệu 가스 Ga 가스레인지 Bếp ga 가열하다 Tăng nhiệt [...]
09
Aug
Aug
Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Về Thể Dục – Thể Thao
운동 THỀ DỤC, THỂ THAO 감독 Huấn luyện viên 개구리헤엄 Bơi ếch 개인전 Đấu cá [...]
09
Aug
Aug