Từ vựng tiếng Hàn Chuyên Ngành: Về Thể Dục – Thể Thao

운동 THỀ DỤC, THỂ THAO
감독 Huấn luyện viên
개구리헤엄 Bơi ếch
개인전 Đấu cá nhân
개헤엄 Bơi chó
Kiếm
검도 Kiếm đạo
겨루다 Đấu với nhau
격투기 Trận đấu ác liệt
경기하다 Thi đấu
경기규칙 Qui tắc thi đấu
경기장 Sân đấu, sân vận động
경보 Cảnh báo
경주하다 Chạy dài, chạy vòng tròn
곤봉 Cây côn, cây gậy
골대 Khung thành
골프 Môn gôn
Quả bóng
공격수 Tiền đạo
공던지기 Ném bóng
과녁 Bia, đích
관람하다 Xem, tham quan
구기종목 Hạng mục thi đấu
국가대표선수 Vận động viên đội tuyển quốc gia
국민체조 Thể thao nhân dân
권투 Quyền anh
권투장갑 Bao găng quyền anh
기계체조 Thể dục máy
기권 Nghỉ thi đấu
농구 Bóng rổ
높이뛰기 Nhảy cao
다이빙 Nhào lộn
단체전 Trận đấu tập thể
달리기 Chạy
당구 Bida
대표선수 Vận động viên tiêu biểu
럭비 Môn rubi
레슬링 Vật
리듬체조 Thể dục nhịp điệu
마라톤 Maratông
맨손체조 Thể dục tay không
멀리뛰기 Nhảy xa
무술 Võ thuật
무승부 Hòa
물안경 Kính đeo dưới nước
미식축구 Bóng đá kiểu Mỹ
반칙 Phạm luật
방어 Phòng ngự
배구 Bóng rổ
배드민턴 Cầu lông
배영 Bơi ngửa
번지점프 Nhảy từ trên cao xuống
볼링 Bôling
비기다 Hòa, huề(trong thi đấu)
빙상경기 Thi đấu trên băng
사격 Bắn súng
사이클 Xe đạp
선발하다 Tuyển chọn
선수 Vận động viên
선수교체 Thay đổi vận động viên
선수권 Giải vô địch
선수단 Đòan vận động viên
선수촌 Làng vận động viên
세단뛰기 Nhảy ba bước
수비수 Hậu vệ
수상스키 Trựơt nước, lướt ván nước
수영 Bơi
수영모자 Mũ bơi
수영복 Áo quần bơi
수중발레 Múa nước
스키 Trựơt tuyết
스포츠 Thể thao
승리하다 Thắng
승마 Cưỡi ngựa
승부 Thắng
승패 Thắng thua
시합 Thi đấu
실내체육관 Nhà thi đấu có mái che
심판 Trọng tài
씨름 Vật
아시안게임 Đại hội thể thao châu Á
안마 Mát xa
야구 Bóng chày
야구공 Quả bóng chày
양궁 Bắn cung
에어로빅 Erobíc
역도 Cử tạ
올림픽 Olympic
요가 Yôga
우승 Thắng
운동기구 Dụng cụ thể dục
운동복 Quần áo thể thao
운동부 Khoa thể dục
운동선수 Vận động viên thể thao
운동신경 Tố chất thể thao
운동장 Sân vận động
운동종목 Môn thể thao
운동하다 Vận động
운동화 Giày thể thao
원반 Đĩa
원반던지기 Ném đĩa
원정경기 Trận đấu trên sân khách
월계관 Vòng nguyệt quế
월드컵축구 Giải vô địch bóng đá thế giới
윗몸 일으키기 Gập người phần trên
유도 Juđô
육상경기 Môn thi đấu điền kinh
응원가 Cổ động viên
응원단 Đòan cổ động viên
이기다 Thắng
이어달리기 Chạy tiếp sức
자유형 Bơi tự do
자전거 Xe đạp
장대높이뛰기 Nhảy cao có sào
전지훈련 Tập huấn
접영 Bơi bướm
정구 Tennis
주전선수 Vận động viên trụ cột
준비운동 Khởi động
Dây
줄넘기 Nhảy qua dây
지다 Thua
Cây thương, cây lao
창던지기 Ném lao
천하장사 Thiên hạ vô địch, tráng sĩ thiên hạ
철봉 Thiết bổng, cây gậy sắt
체력단련 Huấn luyện thể lực
Súng
축구 Bóng đá
출전선수 Vận động viên thi đấu
출전하다 Thi đấu
카누 Canô
코치 Huấn luyện viên
쿵푸 Kungfu
탁구 Bóng bàn
탁구공 Quả bóng bàn
태권도 Tekwondo
테니스 Tennis
투수 Người ném bóng(trong bóng chày)
판정승 Thắng theo quyết định trọng tài
판정하다 Phán quyết
팔굽혀펴기 Chống đẩy
패하다 Thua, bại trận
펜싱 Đấu kiếm
평영 Bơi sải
핸드볼 Bóng ném
헤엄 Bơi
혼영 Bơi hỗn hợp
화살 Mũi tên
Tên
후보선수 Vận động viên dự bị
훈련 Huấn luyện
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

8 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Gia Huy
Gia Huy
3 tháng cách đây

hay quá có cả list từ như này luôn

Lunas
Lunas
2 tháng cách đây

Cảm ơn KANATA ạ

Phương Lý
Phương Lý
2 tháng cách đây

Lượng từ vựng rất phong phú

nitran
nitran
1 tháng cách đây

Quá tuyệt vời lun ạ

nitran
nitran
29 ngày cách đây

toàn từ vựng bổ ích

Penny
Penny
28 ngày cách đây

Luôn thích những từ vựng Kanata liệt kê ạ!!!!

nitran
nitran
28 ngày cách đây

Bổ ích quá ạ

nitran
nitran
3 ngày cách đây

List này bổ ích lắm ạ

8
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x