Chuyên mục: Tự học mẫu câu tiếng Hàn

Lượng từ + (이)나 – Những, tới những… (biểu thị sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh về số lượng)

Lượng từ + (이)나 – Những, tới những… (biểu thị sự ngạc nhiên hoặc nhấn [...]

… ㄴ지… 되다 – Tính từ khi… đã được…

… ㄴ지… 되다 – Tính từ khi… đã được… 이고장에 온지 삼 년이 되었어요. Tôi [...]

… ㄴ 일이/적이 있다/ 없다 – Đã từng/ chưa từng…

  … ㄴ 일이/적이 있다/ 없다 – Đã từng/ chưa từng… 그 분을 전에 본 [...]

… ㄴ 다음에/후에… – Sau khi (làm xong việc gì đó)…

… ㄴ 다음에/후에… – Sau khi (làm xong việc gì đó)… 수업이 끝난 후에 무엇을 [...]

… 기로 되어 있어요 – Dự định, có kế hoạch, sẽ…

… 기로 되어 있어요 – Dự định, có kế hoạch, sẽ…   그들은 여기에 두시까지 [...]

Động từ +기 전에… – Trước/ trước khi…

Động từ +기 전에… – Trước/ trước khi… 눈이 오기 전에 집에 갑시다. Chúng ta [...]

Động từ +기위하여… – Để…

Động từ +기위하여… – Để… 그 분을 만나기 위하여 여기서 기다려야 해요. Để gặp anh [...]

Động từ +기 때문에… – Bởi vì/vì…

Động từ +기 때문에… – Bởi vì/vì… 눈이 왔기 때문에 학교에 못갔어요. Vì có tuyết [...]

–고싶다/ –고 싶어하다 – Muốn…

–고싶다/ –고 싶어하다 – Muốn… A–고 싶다. Cho ngôi thứ nhất hoặc thứ hai. 저는 [...]

Động từ +고 있다 – Đang…

Động từ +고 있다 – Đang… 지금 일하고 있어요. Bây giờ tôi đang làm việc. [...]