Chuyên mục: Tự học mẫu câu tiếng Hàn

… 는 중에 – Đang…

… 는 중에 – Đang…   공부하는 중이에요. Tôi đang học bài. 그 학생은 편지를 [...]

… 고 있는 동안에… – Trong khi/lúc…

… 고 있는 동안에… – Trong khi/lúc…   입원하고 있는 동안에 그분이 찾아왔어요. Trong khi [...]

–고… – Sau khi (Làm gì đó)/… rồi thì/ rồi hãy…

–고… – Sau khi (Làm gì đó)/… rồi thì/ rồi hãy…   그분에게 전화하고 (전화하–고) [...]

… 것을 알다 – Biết rằng/ Biết việc gì…

… 것을 알다 – Biết rằng/ Biết việc gì…   저는 그 분이 그렇게 빨리 [...]

… 겠 – (Tôi cho rằng, tôi nghĩ rằng) Sẽ, chắc là…

… 겠 – (Tôi cho rằng, tôi nghĩ rằng) Sẽ, chắc là…   알겠 (알–겠)어요. [...]

–고…- Sau khi (Làm gì đó)/… rồi thì/ rồi hãy…

–고…- Sau khi (Làm gì đó)/… rồi thì/ rồi hãy… 그분에게 전화하고 (전화하–고) 출근하세요. Gọi [...]

… 것을 알다 – Biết rằng/ Biết việc gì…

… 것을 알다 – Biết rằng/ Biết việc gì… 저는 그 분이 그렇게 빨리 더나실 [...]

… (를/을) + động từ 게하다 – Làm cho, khiến cho, bắt ai, để cho…

… (를/을) + động từ 게하다 – Làm cho, khiến cho, bắt ai, để cho… 그 [...]

… 것은 사실이다 – Việc… là sự thật/ Đúng là…

… 것은 사실이다 – Việc… là sự thật/ Đúng là… 민수가 학생인 것은 사실이에요. Đúng Minsu [...]

… 것같아/… 듯하다 – Hình như, giống như… thì phải.

… 것같아/… 듯하다 – Hình như, giống như… thì phải. 드디에 봄이 온 듯 해요. Cuối [...]