Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn

Mẫu báo cáo tài chính bằng tiếng Hàn và song ngữ Anh Hàn

Sau đây là Mẫu báo cáo tài chính bằng tiếng Hàn và song ngữ Anh [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 40

112. 치다, 때리다, 패다 Những từ vựng này đều mang ý nghĩa “sử dụng tay [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 39

111. 치다, 두드리다, 두들기다 Tất cả những từ này đều mang nghĩa “đánh, đập một [...]

1 Comments

어느 부인의 9일간 천국 만들기 – VIỆC TẠO NÊN THIÊN ĐƯỜNG 9 NGÀY CỦA NGƯỜI PHU NHÂN NỌ

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 어느 날, 한 부인이 가정생활을 비관하며 간절히 빌었습니다. [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 38

110. 참석(하다), 참가(하다), 참여(하다) Tất cả những từ này đều mang ý nghĩa cùng ở [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 37

109. 참다, 견디다, 버티다 “참다”는 “ 어떤 행동이나 심리 상태를 힘을 들여서 밖으로 드러내지 않는다”는 [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 37

109. 참다, 견디다, 버티다 “참다”는 “ 어떤 행동이나 심리 상태를 힘을 들여서 밖으로 드러내지 않는다”는 [...]

 친구의 눈 친구의 발 감동글 – CÂU CHUYỆN CẢM ĐỘNG: MẮT CỦA ANH, CHÂN CỦA TÔI

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 친구의 눈, 친구의 정상의 인기를 누리던 가수에게 갑작스러운 [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 36

108. 찧다,  빻다 이 단어들은 딱딱한 것을 가루로 만들 때 사용할 수 있다. Những từ [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 35

107. 쫓다, 좇다 이 단어들은 “무언가를 따라가다”의 뜻을 가진다. Những từ này có nghĩa là [...]