Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 34

106. 짓다, 세우다, 건설하다, 건축하다 이 단어들은 모두 “건물을 만들다”라는 의미를 가지고 있다. Tất cả [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 33

105. 줄이다 (làm giảm, rút ngắn), 덜다 (giảm bớt, bớt đi), 깎다 (cắt, gọt, tỉa, [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 32

“죽다”의 유의어 : Từ gần nghĩa của “죽다” 사람의 죽음을 나타낼 때는 죽은 사람이 누구인지, [...]

어느 꼬마의 기도 감동글 – CÂU CHUYỆN CẢM ĐỘNG VỀ SỰ CẦU NGUYỆN CỦA MỘT CẬU BÉ

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 몹시 추운 12월 어느날 뉴욕시에서 있었던 일입니다. 열 [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 31

주최(하더) chủ tọa , 주관(하더) chủ quản 이 단어들은 모두-어떤 일을 받아서 하든 것이라는 뜻을 [...]

진정한 친구 – NGƯỜI BẠN ĐÍCH THỰC

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 두 친구가 있었어요. 친구 갑 : 넌 나를 [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 30

정리(하다), 정돈(하다), 정리정돈(하다) (sắp xếp, chỉnh đốn, thu gọn) 이 단어들은 “어수선하거나 이지러운 것을 가지런히 [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 29

적시다, 축이다 (làm ướt, làm ẩm, làm mát) 이 단어들은 모두 “어떤 것을 젖게 하다”라는 [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 28

잡다/ 쥐다 (nắm, bắt, cầm) 이 단어들은 모두 “손으로 무언가를 붙들고는 놓치지 않다”라는 뜻을 나타낸다. [...]

짧은 인사 한마디가 건진 생명 감동글 – CHUYỆN CẢM ĐỘNG: MỘT LỜI CHÀO NGẮN CỨU SỐNG MỘT SINH MỆNH

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 짧은 인사 한마디가 건진 생명 (감동실화) 냉동창고에 갇힌 [...]