Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 노
- 노 (No): không
- 노 와이드업 (Nowidup); ngay bây giờ
- 노르무 (norm): chuẩn mực
- 노멀 (normal): bình thường, thông thường
- 노모그래프 (nomograph): toán đồ
- 노미널 (nominal): danh nghĩa
- 노미네이션 (nomination): bổ nhiệm ,chỉ định
- 노벨 (novel): Tiểu thuyết
- 노벨렛 (novelette): truyện ngắn
- 노벨상 (Nobel prize): giải thưởng nobel
- 노벰버 (November): tháng mười một
- 노보카인 (novocaine): thuốc tê
- 노스탈쟈(nostalgia) : Nước hoa (향수, 망향병)
- 노스탈지아 (nostalgia): niềm vui và nỗi buồn khi nhớ lại quá khứ
- 노엘 (Noel): lễ giáng sinh
- 노이로제 (Neurosis): loạn thần kinh
- 노이로제(Neurose<독>) : Bệnh thần kinh (정신 신경증)
- 노이즈 (noise): ồn ào
- 노즐 (nozzle): vòi phun
- 노코맨트(no comment) : Không có ý kiến (의견이 없다거나 말할 수 없다는 뜻 )
- 노파킹(no parking) : Cấm đỗ xe (주차 금지)
- 노흔 (nohorn): không có sừng
- 녹탐뷸 (noctambule): đi đêm
- 녹턴 (nocturne) :khúc nhạc đêm
- 녹토비젼 (noctovision):: truyền hình bằng tia hồng ngoại
- 논샬랑 (nonchalant); uể oải
- 논스톱(nonstop) : Chạy thẳng ,không dừng (직행, 무정차, 무착륙)
- 누가 (nougat): kẹo nuga
- 누드 (nude): khỏa thân
- 누드(nude) : Hình ảnh khỏa thân (나체화, 나체상)
- 누들 (noodle): mì
- 누디 (nudie): vũ nữ thoát y
- 누디름 (nudism): thói khỏa thân
- 누디스트 (nudist): người theo thoái thoải thân
- 누디안 (nudian): người thoải thân
- 눈 (noon): không bật
- 뉘앙스(nuance) : Sắc thái (음영, 미묘한 차이)
- 뉴
- 뉴 (new): mới
- 뉴라이트 (new Right): quyến mới
- 뉴로틱 (neurotic): loạn thần kinh
- 뉴론 (neurone): thần kinh
- 뉴론산 (nuisance): phiền toái
- 뉴스 (news): thời sự
- 뉴스소스(news source) : Nguồn tin (뉴스의 출처)
- 뉴앙스 (nuance): sắc thái
- 뉴트랑리즘 (neutralism): chủ nghĩa trung lập
- 뉴트럴 (neutral): trung tính
- 니
- 니 속스 (knee sockes); tất đầu gối
- 니거 (nigger): hắc chủng
- 니들 (needle): cây kim
- 니렝스 (knee length): chiều dài đầu gối
- 니뽄 편드 (Nippon Fund): quỹ nippon
- 니스 (varnish): sơn dầu
- 니어미스 (nearmiss); thiếu sót
- 니치 (niche): thích hợp
- 니커 보거스 (knicker bockers): đan lát
- 니트 (knit): đan
- 니티드 드레스 (knitted dress): váy dệt kim
- 니팅 (knitting) :đan len
- 니파 (nippers): cái kiềm
- 니페 (Nife): thuốc chống đau thắt ngực
- 니힐리스트 (nihilist): hư vô
- 니힐리스틱 (nihilistic): người hư vô
- 니힐리즘 (nihilism): chủ nghĩa hư vô
- 닉 네임 (nickname); biệt danh
- 님포마니아 (nymphomania): chứng động đực
- 다
- 다다이스트 (dadaist): chủ nghĩa Dada
- 다다이즘(Dadaism) : 예술(문학/미술)상의 허무주의 một phong trào nghệ thuật tự do với chủ trương bác bỏ giá trị xã hội, chính trị và văn hóa của thời gian
- 다마스크 (Damask): tơ lụa đa-mát
- 다우(식) (Dow jones average): Chỉ Số Trung Bình Công Nghiệp Dow Jones
- 다우 (doubt): sự nghi ngờ
- 다우닝(가) (Downing): xuống
- 다운 (down): xuống
- 다위니즘 (Dawinism): Chủ nghĩa Dawin
- 다이 (die): chết
- 다이 . 캐스트 (die casting): Sự đúc trong khuôn kim loại, sự đúc áp lực
- 다이너마이트 (dynamite): thuốc nổ
- 다이너모 (dynamo): Máy phát điện
- 다이너믹 (dynamic): động lực
- 다이너스 클럽 (Diners club): một công ty thẻ tính phí
- 다이너즘 (dynamism): tính năng động
- 다이닝 (dining): ăn cơm
- 다이닝키친(dining-kitchen) : 주방과 식당이 같이 되어 있는 방: nhà bếp kết hợp phòng ăn
- 다이렉트 (direct): trực tiếp
- 다이멘션 (dimension): chiều, kích thước
- 다이버 (diver): người lặn
- 다이빙 (diving): lặn
- 다이스 (dice): trò chơi súc sắc
- 다이스 (dices):
- 다이아몬드(diamond): kim cương
- 다이어 (dia): cơ quan tình báo quốc phòng Mỹ DIA
- 다이어그램 (diagram): biểu đồ
- 다이어렉틱 (Dialektik): cuộc gọi điện thoại
- 다이어리 (diary): nhật ký
- 다이어미터 (diameter): đường kính
- 다이어쇽 (diashock): Diashocklàmột cơ chế chống sốc chịu trách nhiệm bảo vệ bộ phận trục Bánh Lắc
- 다이어진 (Diazine): hợp chất hữu cơ Đi-a-zin
- 다이어트 (diet): chế độ ăn kiêng
- 다이어프램 (diaphragm): màn chắn
- 다이얼 (dial): quay số
- 다이얼렉트 (dialect): tiếng địa phương
- 다이얼로그 (dialogue): cuộc đối thoại
- 다이얼로그(dialogue) :Đối thoại ,lời thoại (대화, 대사)
- 다이오드 (diode): ống hai cực
- 다이제스트 (digest): sách tóm tắt, tập san
- 다이코토미 (dichotomy): sự phân đôi
- 다이폴 안테나 (dipole antenna): ăng ten ngẫu cực
- 다인 (dyne): đyn (vật lý)
- 다즈 (dozen): tá (mười hai)
- 다지 라인 (Dodge line):chínhsách thu hẹp tài chính và tiền tệ
- 다츠 (darts): phi tiêu
- 다카포 (da capo): Trở về từ đầu (thuật ngữ âm nhạc)
- 다크 (dark): tối
- 다크 호스(dark house) : 운동 경기나 선거전에서의 숨은 경쟁자, 우승 후보자 Một người không được mong đợi thành công hoặc bất ngờ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử, chủng tộc hoặc các cuộc thi khác
- 다크마켓(dark market) : Chợ đen (암시장)
- 닥터 (doctor): bác sĩ
- 닥트 (duct): ống dẫn
- 닥트리 네어 (doctrinaire): nhà lý luận cố chấp
- 닥트린 (doctrine): học thuyết chủ nghĩa
- 달 (dull): chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn
- 달라 (dollar): đô-la
- 달라이 라마 (Dalai Lama): thầy tu đứng đầu ở Tây-tạng, vua Tây tạng
- 달리 백 (dolly back): Máy quay được kéo lùi xa ra khỏi nhân vật, di chuyển từ góc hẹp ra góc rộng, khiến đối tượng thấy nhỏ hơn trên màn hình (thuật ngữ trong điện ảnh)
- 달리아 (dahlia): cây thược dược
- 달리인 (dolly in): Máy quay được kéo vào gần nhân vật, di chuyển từ góc rộng ra góc hẹp, khiến đối tượng thấy to hơn trên màn hình (thuật ngữ trong điện ảnh)
- 달링 (darling): người yêu
- 당케 (danke): cảm ơn (tiếng Đức, Thụy Điển)
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
Bổ ích quá ạ
Hay quá
có ích cho việc học thêm từ nè