Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 공중전화

공중전화  (Danh từ): [길거리와 같이 공개된 장소에 설치하여 여러 사람이 쓸 수 있게 한 전화: [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 공장

공장 (Danh từ): [원료나 재료로 상품을 만들어 내는 시설을 갖춘 곳: Nơi được trang bị [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 공원

공원 (Danh từ): [쉬거나 놀 수 있도록 만들어 놓은 시설: Các tiện nghi được thiết [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 공연

공연 (Danh từ): [연극, 음악, 무용 등을 관객 또는 청중 앞에서 해 보이는 것: Biểu [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 공손하다

공손하다 (Tính từ): [예의 바르다: Lễ nghĩa phải phép] 대답이 공손하다: câu trả lời lịch [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 내다 (2)

내다2 (Động từ bổ trợ): Hoàn thành, vượt qua 내다: Hoàn thành, vượt qua 거뜬히 [...]

Tìm hiểu về từ 커피숍

커피숍 (Danh từ): tiệm cà phê 깨끗한 커피숍: tiệm cà phê sạch sẽ 분위기 좋은 커피숍: [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 커피

(1) 커피 (Danh từ): cà phê 볶은 커피: cà phê rang 간 커피: cà phê [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 카메라

카메라 (Danh từ): máy ảnh 감시 카메라: camera giám sát 디지털 카메라: máy ảnh kỹ [...]

4 Comments

Tìm hiểu về từ 침대

침대 (Danh từ): giường 1인용 침대: giường đơn 2인용 침대: giường đôi 간이 침대: giường [...]

Tìm hiểu về từ 친하다

친하다 (Tính từ): thân thiết 누구와 친하다: thân thiết với ai 동창들과 친하다: thân thiết [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 친절하다

친절하다 (Tính từ): tử tế 누가 친절하다: ai tốt bụng 사람이 친절하다: con người tử tế [...]

1 Comments