Tìm hiểu về từ 공연

공연 (Danh từ): [연극, 음악, 무용 등을 관객 또는 청중 앞에서 해 보이는 것: Biểu diễn một vở kịch, âm nhạc, khiêu vũ, v.v. trước khán giả hay quan khách]

  1. 첫 공연: buổi công diễn đầu tiên
  2. 밋밋한 공연: màn trình diễn nhàm chán
  3. 볼만한 공연: buổi biểu diễn đáng xem
  4. 인상적인 공연: màn trình diễn ấn tượng
  5. 화려한 공연: màn trình diễn hoa lệ
  6. 훌륭한 공연: buổi biểu diễn tuyệt vời
  7. 국악 공연: buổi biểu diễn âm nhạc truyền thống Hàn Quốc (Gugak)
  8. 노래 공연: biểu diễn âm nhạc
  9. 뮤지컬 공연: buổi biểu diễn nhạc kịch
  10. 민속춤 공연: buổi biểu diễn múa dân tộc
  11. 연극 공연: buổi biểu diễn kịch
  12. 클래식 공연: biểu diễn nhạc cổ điển
  13. 고별 공연: buổi biểu diễn chia tay
  14. 기획 공연: kế hoạch biểu diễn
  15. 라이브 공연: buổi biểu diễn trực tiếp
  16. 마지막 공연: buổi biểu diễn cuối cùng
  17. 위문 공연: buổi buổi diễn động viên
  18. 자선 공연: buổi biểu diễn từ thiện
  19. 전야제 공연: buổi biểu diễn đêm trước
  20. 창립 공연: buổi biểu diễn khai mạc
  21. 초청 공연: buổi biểu diễn được mời
  22. 축하 공연 buổi biểu diễn chúc mừng
  23. 특별 공연 : buổi biểu diễn đặc biệt
  24. 내한 공연: buổi biểu diễn tại Hàn Quốc
  25. 대극장 공연: buổi biểu diễn kịch lớn
  26. 소극장 공연: buổi biểu diễn kịch nhỏ
  27. 순회 공연: biểu diễn lưu động
  28. 야외 공연: buổi diễn ngoài trời
  29. 전국 순회 공연: biểu diễn lưu động trên toàn quốc
  30. 지방 공연: biểu diễn ở địa phương
  31. 해외 공연: biểu diễn ở nước ngoài
  32. 공연 무대: sân khấu biểu diễn
  33. 공연 수입: thu nhập biểu diễn
  34. 공연 시설: thiết bị biểu diễn
  35. 공연 장비: trang bị biểu diễn
  36. 공연 장소: nơi biểu diễn
  37. 공연 행위: hành động biểu diễn
  38. 공연 과정: quá trình biểu diễn
  39. 공연 기획: kế hoạch biểu diễn
  40. 공연 단체: nhóm biểu diễn
  41. 공연 담당자: người biểu diễn
  42. 공연 시간: thời gian biểu diễn
  43. 공연 준비: chuẩn bị biểu diễn
  44. 공연 활동: hoạt động biểu diễn
  45. 공연 문화: văn hóa biểu diễn
  46. 공연 방식: phương thức biểu diễn
  47. 공연 실황: biểu diễn thực tế
  48. 공연 안내문: hướng dẫn biểu diễn
  49. 공연 예술: biểu diễn nghệ thuật
  50. 공연 작품: tác phẩm biểu diễn
  51. 공연이 계속되다: buổi biểu diễn vẫn tiếp tục
  52. 공연이 끝나다: buổi biểu diễn kết thúc
  53. 공연이 있다: có một buổi biểu diễn
  54. 공연이 진행되다: tiến hành biểu diễn
  55. 공연을 갖다: tổ chức một buổi biểu diễn
  56. 공연을 관람하다: xem một buổi biểu diễn
  57. 공연을 구경하다: xem một buổi biểu diễn
  58. 공연을 기다리다: chờ đợi buổi biểu diễn
  59. 공연을 마치다: kết thúc buổi biểu diễn
  60. 공연을 벌이다: mở buổi biểu diễn
  61. 공연을 보다: xem biểu diễn
  62. 공연을 시작하다: bắt đầu biểu diễn
  63. 공연을 연습하다: diễn tập một buổi biểu diễn
  64. 공연을 준비하다: chuẩn bị buổi diễn
  65. 공연을 지켜보다: theo dõi buổi biểu diễn
  66. 공연을 지휘하다: chỉ huy buổi biểu diễn
  67. 공연을 하다: biểu diễn
  68. 공연에 출연하다: biểu diễn trên sân khấu

예문

  • 단원들은 공연 장소로 몰려갔다.

Các thành viên đã tập trung đến địa điểm biểu diễn.

  • 이번 공연은 깊이 있는 내 용에 박력 있는 연출이 돋보였다.

Ở màn trình diễn này, sự chỉ đạo mạnh mẽ đã làm nổi bật lên câu chuyện có chiều sâu.

  • 공연이 끝났다.

Công diễn đã kết thúc

  • 수미가 서울 공연을 하고 훌쩍 떠난 지 벌써 한 달이 훨씬 넘었다.

Đã hơn một tháng kể từ khi Sumi rời đi sau buổi biểu diễn ở Seoul.

_______________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

https://kanata.edu.vn/khoa-dao-tao-tieng-han-pho-thong/

https://kanata.edu.vn/he-dao-tao-bien-phien-dich-tieng-han-quoc-chinh-quy/

_________________

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN

WEB: https://kanata.edu.vn

FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/

Cơ sở: 

  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, Phường 8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x