Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 지나다

지나다 (Động từ) qua, trải qua, trôi qua (1) Trôi qua 세월이 지나다: Thời gian [...]

13 Comments

Tìm hiểu về từ 지내다

지내다 ( Động từ) (1) Sống  어디에서 지내다: Sống ở đâu đó 도시에서 지내다: Sống [...]

9 Comments

Tìm hiểu về từ 지붕

지붕 (danh từ) mái nhà 낮은 지붕: mái nhà thấp 둥근 지붕: mái nhà tròn [...]

7 Comments

Tìm hiểu về từ 지우개

지우개 (danh từ)  cục tẩy 지우개가 달려 있다: có gắn cục tẩy 지우개를 빌리다: mượn [...]

5 Comments

Tìm hiểu về từ 광고

광고 (Danh từ): [사람들에게 널리 알리는 것. 또는 그런 글이나 그림: Việc phổ biến rộng [...]

8 Comments

Tìm hiểu về từ 교과서

교과서 (Danh từ): (1) [학교에서 교재로 사용하기 위하여 편찬한 책: Sách được biên soạn để [...]

3 Comments

Tìm hiểu về từ 괴롭다

괴롭다 (Tính từ): [몸이나 마음이 편하지 않고 고통스럽다: Đau đớn, không thoải mái về thể [...]

5 Comments

Tìm hiểu về từ 교류

교류 (Danh từ): [문화나 사상, 물건 등이 서로 오고 가는 것: Sự trao đổi các [...]

6 Comments

Tìm hiểu về từ 교문

교문 (Danh từ): Cổng trường 교문 밖: ngoài cổng trường 교문 안: trong cổng trường [...]

4 Comments

Tìm hiểu về từ 관심

관심 (Danh từ): [어떤 것에 쏠리는 마음이나 생각: Tâm trí hoặc suy nghĩ tập trung [...]

3 Comments

Tìm hiểu về từ 과자

과자 (Danh từ): [밀가루에 우유를 섞어 굽거나 기름에 튀겨서 만든 간식: Một món ăn nhẹ [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 과일

과일 ( Danh từ): [사람이 먹을 수 있는 나무의 열매: Trái cây mà con người [...]

2 Comments