Chuyên mục: Tự học mẫu câu tiếng Hàn

–면 안 되다 – Nếu… thì không được/không được…

–면 안 되다 – Nếu… thì không được/không được… 지금 주무시면 안되어요. Nếu ngủ vào [...]

Động từ + 면 되다 – vNếu… thì là được/xong

Động từ + 면 되다 – Nếu… thì là được/xong 거기에 9시까지 가면 되요. Nếu [...]

–면 – Nếu, khi…

–면 – Nếu, khi… 내일 비가 안오면 바다에 가겠어요. Tôi sẽ đi biển nếu ngày [...]

Từ chỉ thời gian + 만에 – Sau những/sau…

Từ chỉ thời gian + 만에 – Sau những/sau… 이 주 (일)만에 집에 돌아왔어요. Tôi [...]

–려면 – Nếu muốn…

–려면 – Nếu muốn… 아침에 일찍 일어나려면 지금 자야 해요. Nếu sáng mai muốn dậy [...]

–려던 참이다 – Sắp sửa / đang định…

–려던 참이다 – Sắp sửa / đang định… 우리는 막 일어나려던 참이에요. Chúng tôi sắp [...]

1 Comments

려고 보다 – Hình như muốn/ trông như, như thể…

려고 보다 – Hình như muốn/ trông như, như thể… 그분이 안오려고 봐요. Có thể [...]

려고 하다 – Có ý định làm gì / định /muốn…

–려고 하다 – Có ý định làm gì / định /muốn… 이 돈을 어디에 쓰려고 [...]

–러 가다/오다- Đi/đến… để… (chỉ mục đích).

–러 가다/오다 – Đi/đến… để… (chỉ mục đích). 영오를 배우러 미국에 왔어요. Tôi tới Mỹ [...]

(으)라고 하다 – Hãy nói /bảo rằng (làm gì… )

– (으)라고 하다 – Hãy nói /bảo rằng (làm gì… ) 그분에게 사무실에 오라고 하세요. [...]

–ㄹ 필요가 있다/없다 – Cần thiết/không cần thiết phải làm gì…

–ㄹ 필요가 있다/없다 – Cần thiết/không cần thiết phải làm gì… 그분을 도와줄 필요가 있어요? [...]

–ㄹ 줄 알다 – Biết (cách) làm gì…

–ㄹ 줄 알다 – Biết (cách) làm gì… 차를 운전할 줄 아세요? Bạn có biết [...]