–면 안 되다 – Nếu… thì không được/không được…

–면 안 되다 – Nếu… thì không được/không được…

  1. 지금 주무시면 안되어요.

Nếu ngủ vào lúc này là không được.

  1. 여기에 계시면 안 되어요.

Anh ở đây là không được.

  1. 그 책을 읽으면 안 되어요.

Không được đọc quyển sách đó.

  1. 그 분이 저 방에서 기다리면 안 되어요.

Nếu anh ta đợi trong phòng đó là không được.

  1. 저는 담배를 피우면 안 되어요.

Tôi không nên hút thuốc.

  1. 저 분을 초대하면 안 되어요.

Nếu mời anh ta là không được.

  1. 그 학생을 이 교수님께 추천하면 안 되어요.

Nếu giới thiệu cậu sinh viên đó cho giáo sư Lee là không được.

  1. 교실에서 영어로 말하면 안 되어요.

Nói tiếng Anh trong lớp học là không được.

 

Luyện tập

A       Dịch những câu sau sang tiếng Việt

  1. 그는오늘다방에가면안되어요.

……………………………………………………………………………..

  1. 선생님은오늘밤에늦게댁에돌아오시면안되어요.

……………………………………………………………………………..

  1. 저는밤에늦게자면안되어요.

……………………………………………………………………………..

  1. 매일식당에밥먹으러가면안되어요.

……………………………………………………………………………..

  1. 돈을너무많이쓰면안되어요.

……………………………………………………………………………..

B       Dịch những câu sau sang tiếng Hàn

  1. Năm nay tôi đi biển là không được.

……………………………………………………………………………..

  1. Bạn bơi ở hồ bơi là không được.

……………………………………………………………………………..

  1. Anh ta uống quá nhiều rượu là không được.

……………………………………………………………………………..

  1. Anh ngồi ở đây là không được.

……………………………………………………………………………..

  1. Anh ta lấy tạp chí này là không được.

……………………………………………………………………………..

0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x