Chuyên mục: Tự học mẫu câu tiếng Hàn

… 지 말까요? – Chúng ta sẽ đừng/không… nhé?

… 지 말까요? – Chúng ta sẽ đừng/không… nhé? 오늘 저녁에 학교에 가지 말까요? Tối [...]

2 Comments

지 말아야 하다/ –지 않아야 하다 – Không nên, phải không nên.…

지 말아야 하다/ –지 않아야 하다 – Không nên, phải không nên.… 우리는 거기에 가지 [...]

1 Comments

… 지 말까요? – Chúng ta sẽ đừng/không… nhé?

… 지 말까요? – Chúng ta sẽ đừng/không… nhé? 오늘 저녁에 학교에 가지 말까요? Tối [...]

1 Comments

지 맙시다 – Chúng ta hãy đừng…

지 맙시다 – Chúng ta hãy đừng… 술을 미시지 맙시다. Chúng ta hãy đừng uống [...]

중에 – Trong khi, trong khi đang…

중에 – Trong khi, trong khi đang… 수업중에 말 하지 마세요. Đừng nói chuyện khi [...]

중이다 – Đang làm gì/ đang trong quá trình…

중이다 – Đang làm gì/ đang trong quá trình… 그 분은 수업중이에요. Anh ta đang [...]

자 마자 – Ngay lúc, ngay sau khi…

자 마자 – Ngay lúc, ngay sau khi… 집에 가자 마자 잤어요. Tôi đi ngủ [...]

Danh từ + 이라서 – Do, bởi vì, vì là…

Danh từ + 이라서 – Do, bởi vì, vì là… 그분이 외국사람이라서 한국말을 몰라요. Vì [...]

Danh từ + 에 의하면 – Dựa theo, theo như…

Danh từ + 에 의하면 – Dựa theo, theo như… 일기예보에 의하면 내일 비가 온대요. [...]

–려면 – Nếu muốn…

–려면 – Nếu muốn… 아침에 일찍 일어나려면 지금 자야 해요. Nếu sáng mai muốn dậy sớm [...]