Chuyên mục: Tự học mẫu câu tiếng Hàn

–아/ –어 있다 – Đang… (chỉ trạng thái)

–아/ –어 있다 – Đang… (chỉ trạng thái) 방이 비어 있어요. Căn phòng đang trống. [...]

–세요 – Hãy…

Dạng mệnh lệnh: –세요 – Hãy…     저리로 가세요. Hãy đi lại đằng kia. [...]

1 Comments

보다 더…(Cái gì) Hơn cái gì đó… (ý so sánh).

보다 더… (Cái gì) Hơn cái gì đó… (ý so sánh). 이것이 저것보다 더 비싸요. Cái [...]

2 Comments

–ㅂ시다- Chúng ta hãy…

–ㅂ시다- Chúng ta hãy… 한국어를 배웁시다. Chúng ta hãy học tiếng Hàn. 식사 합시다. Chúng [...]

1 Comments

못 + –게 되어 있다/ –지 못 하게 되어 있다 – Bị cấm / không được…

못 + –게 되어 있다/ –지 못 하게 되어 있다 – Bị cấm / không [...]

1 Comments

면서 – Vừa… vừa/ trong khi đang làm gì thì…

–면서 – Vừa… vừa/ trong khi đang làm gì thì… 그 분은 식당에서 일하면서 돈을 [...]

–면 안 되다 – Nếu… thì không được/không được…

–면 안 되다 – Nếu… thì không được/không được… 지금 주무시면 안되어요. Nếu ngủ vào [...]

Động từ + 면 되다 – vNếu… thì là được/xong

Động từ + 면 되다 – Nếu… thì là được/xong 거기에 9시까지 가면 되요. Nếu [...]

–면 – Nếu, khi…

–면 – Nếu, khi… 내일 비가 안오면 바다에 가겠어요. Tôi sẽ đi biển nếu ngày [...]

Từ chỉ thời gian + 만에 – Sau những/sau…

Từ chỉ thời gian + 만에 – Sau những/sau… 이 주 (일)만에 집에 돌아왔어요. Tôi [...]