Chuyên mục: Tự học mẫu câu tiếng Hàn
–아서/ –어서 그래요 – Bởi vì, là vì… (nên như vậy).
–아서/ –어서 그래요 – Bởi vì, là vì… (nên như vậy). 영어가 어려워서 그래요. Bởi [...]
20
Feb
Feb
–아서/ –어서 그래요 – Bởi vì, là vì… (nên như vậy).
–아서/ –어서 그래요 – Bởi vì, là vì… (nên như vậy). 영어가 어려워서 그래요. Bởi [...]
19
Feb
Feb
–아/ –어 있다 – Đang… (chỉ trạng thái)
–아/ –어 있다 – Đang… (chỉ trạng thái) 방이 비어 있어요. Căn phòng đang trống. [...]
2 Comments
16
Feb
Feb
보다 더…(Cái gì) Hơn cái gì đó… (ý so sánh).
보다 더… (Cái gì) Hơn cái gì đó… (ý so sánh). 이것이 저것보다 더 비싸요. Cái [...]
2 Comments
15
Feb
Feb
–ㅂ시다- Chúng ta hãy…
–ㅂ시다- Chúng ta hãy… 한국어를 배웁시다. Chúng ta hãy học tiếng Hàn. 식사 합시다. Chúng [...]
1 Comments
13
Feb
Feb
못 + –게 되어 있다/ –지 못 하게 되어 있다 – Bị cấm / không được…
못 + –게 되어 있다/ –지 못 하게 되어 있다 – Bị cấm / không [...]
1 Comments
13
Feb
Feb
면서 – Vừa… vừa/ trong khi đang làm gì thì…
–면서 – Vừa… vừa/ trong khi đang làm gì thì… 그 분은 식당에서 일하면서 돈을 [...]
12
Feb
Feb