Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 37

109. 참다, 견디다, 버티다 “참다”는 “ 어떤 행동이나 심리 상태를 힘을 들여서 밖으로 드러내지 않는다”는 [...]

 친구의 눈 친구의 발 감동글 – CÂU CHUYỆN CẢM ĐỘNG: MẮT CỦA ANH, CHÂN CỦA TÔI

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 친구의 눈, 친구의 정상의 인기를 누리던 가수에게 갑작스러운 [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 36

108. 찧다,  빻다 이 단어들은 딱딱한 것을 가루로 만들 때 사용할 수 있다. Những từ [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 35

107. 쫓다, 좇다 이 단어들은 “무언가를 따라가다”의 뜻을 가진다. Những từ này có nghĩa là [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 34

106. 짓다, 세우다, 건설하다, 건축하다 이 단어들은 모두 “건물을 만들다”라는 의미를 가지고 있다. Tất cả [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 33

105. 줄이다 (làm giảm, rút ngắn), 덜다 (giảm bớt, bớt đi), 깎다 (cắt, gọt, tỉa, [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 32

“죽다”의 유의어 : Từ gần nghĩa của “죽다” 사람의 죽음을 나타낼 때는 죽은 사람이 누구인지, [...]

어느 꼬마의 기도 감동글 – CÂU CHUYỆN CẢM ĐỘNG VỀ SỰ CẦU NGUYỆN CỦA MỘT CẬU BÉ

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 몹시 추운 12월 어느날 뉴욕시에서 있었던 일입니다. 열 [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 31

주최(하더) chủ tọa , 주관(하더) chủ quản 이 단어들은 모두-어떤 일을 받아서 하든 것이라는 뜻을 [...]

진정한 친구 – NGƯỜI BẠN ĐÍCH THỰC

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 두 친구가 있었어요. 친구 갑 : 넌 나를 [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 30

정리(하다), 정돈(하다), 정리정돈(하다) (sắp xếp, chỉnh đốn, thu gọn) 이 단어들은 “어수선하거나 이지러운 것을 가지런히 [...]

So sánh Từ đồng nghĩa trong Tiếng Hàn – phần 29

적시다, 축이다 (làm ướt, làm ẩm, làm mát) 이 단어들은 모두 “어떤 것을 젖게 하다”라는 [...]