Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn

행복한 결혼생활을 위한 부부 10계명 – 10 ĐIỀU GIÚP VỢ CHỒNG CÓ ĐƯỢC HÔN NHÂN HẠNH PHÚC

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 1.배우자가 완벽할 거라는 생각을 버려라 Hãy bỏ suy [...]

Tìm hiểu về từ 공기 (Danh từ)

(1) 기체: Thể khí 건조한 공기: không khí hanh khô 눅눅한 공기: không khí ẩm [...]

인생살이 명심해야 할 11가지 철칙 – NGUYÊN TẮC BẤT DI BẤT DỊCH CẦN KHẮC GHI TRONG CUỘC SỐNG

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 집안이 나쁘다고 탓하지 마라. Đừng đổ lỗi do [...]

Tìm hiểu về từ 공부 (Danh từ)

[배우고 익힘: Học tập và rèn luyện] 고시 공부: học tập cho kỳ thi 괴외 [...]

Từ vựng chuyên ngành Thương binh Liệt sĩ 호국보훈용어

Sau đây là Từ vựng chuyên ngành Thương binh Liệt sĩ 호국보훈용어, mời mọi người [...]

2 Comments

인생을 바꾸는 10분의 법칙 – CÁCH GIÚP THAY ĐỔI CUỘC SỐNG TRONG 10 PHÚT

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 1. 아침에 10분만 일찍 일어나십시오. – 하루가 내 [...]

Tìm hiểu về từ 공 (Danh từ)

Nghĩa 1. 주로 운동이나 놀이에서 쓰는 둥근 운동 기구: Dụng cụ thể dục hình tròn [...]

Tìm hiểu về từ 곳 (Danh từ)

Nghĩa 1. [일정한 자리나 지역: một địa điểm hoặc khu vực nhất định] 그 곳: [...]

1 Comments

평생 인맥을 만드는 10가지 방법 – 10 CÁCH TẠO NÊN MỐI QUAN HỆ VĨNH CỮU

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 말로 받으려면 되로 줘라 – Để nhận được [...]

Tìm hiểu về từ 부모

부모 (Danh từ): Phụ mẫu, Bố mẹ 어느 부모: Bố mẹ nào đó 늙은 부모: [...]

남자와 여자의 40가지 본능 – 40 SỰ THẬT VỀ BẢN NĂNG CỦA ĐÀN ÔNG VÀ PHỤ NỮ

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 여자는 옷을 벗을수록 시선이 집중된다. 남자는 옷을 입을수록 [...]