Chuyên mục: Tự học tiếng Hàn

TỰ HỌC GIAO TIẾP TIẾNG HÀN – CHỦ ĐỀ LỜI CHÚC 축하

1. KHI CHÚC MỪNG 축하할 때           Xin chúc mừng. 축하해요 /축하합니다. Chukahae/ chukahamnida Chân thành [...]

2 Comments

리더십 요결 7가지 – 7 ĐIỀU CẦN CÓ CỦA NHÀ LÃNH ĐẠO

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 리더는 용의 등에 올라탄다 Lãnh đạo là leo [...]

Tìm hiểu về từ 남자

남자 (Danh từ): Nam giới, đàn ông 남자: Nam giới, đàn ông 그 남자: Người [...]

Tìm hiểu về từ 남다

(1) 남다 Còn lại 돈이 남다: Còn tiền 물건이 남다: Còn đồ vật 밥이 남다: [...]

Tìm hiểu về từ 선수

(1) 선수 (danh từ): tuyển thủ, cầu thủ, vận động viên 우수한 선수 Cầu thủ ưu [...]

1 Comments

사랑하는 사람에게 해주면 좋을 말 – NHỮNG LỜI NÓI NÊN NÓI VỚI NGƯỜI MÌNH YÊU

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 1. 정말 잘했어요. 역시 당신이네요 Làm tốt lắm. [...]

Tìm hiểu về từ 낫다

(1) 낫다  (Động từ): Khỏi, tốt lên 낫다: Khỏi (bệnh) 감기가 낫다: Hết cảm cúm [...]

2 Comments

삶에 자극이 되는 명언 26가지 – 26 CÂU CHÂM NGÔN GIÚP CUỘC SỐNG TRỞ NÊN TÍCH CỰC HƠN.

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 1. 당신이 가진 것중 가장 위대한 것은 바로 [...]

Từ vựng về xe hơi, linh kiện 자동차 부품용어

Sau đây là Từ vựng về xe hơi, linh kiện 자동차 부품용어, mời mọi người [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 날아가다

날아가다 (Động từ): Bay đi, biến mất (1) 날아가다: Bay đi 어디로 날아가다: Bay đi [...]

1 Comments

행복한 가정에 꼭 있어야 할 10가지 – 10 ĐIỀU PHẢI CÓ TRONG GIA ĐÌNH HẠNH PHÚC

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 용서가 있어야 한다. Phải có sự tha thứ [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 가꾸다

가꾸다( động từ): trồng, trang trí, chăm sóc (1) trồng 꽃을 가꾸다: trồng hoa 나무를 [...]