Từ vựng về xe hơi, linh kiện 자동차 부품용어

Sau đây là Từ vựng về xe hơi, linh kiện 자동차 부품용어, mời mọi người [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 날아가다

날아가다 (Động từ): Bay đi, biến mất (1) 날아가다: Bay đi 어디로 날아가다: Bay đi [...]

1 Comments

행복한 가정에 꼭 있어야 할 10가지 – 10 ĐIỀU PHẢI CÓ TRONG GIA ĐÌNH HẠNH PHÚC

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 용서가 있어야 한다. Phải có sự tha thứ [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 가꾸다

가꾸다( động từ): trồng, trang trí, chăm sóc (1) trồng 꽃을 가꾸다: trồng hoa 나무를 [...]

행복한 결혼생활을 위한 부부 10계명 – 10 ĐIỀU GIÚP VỢ CHỒNG CÓ ĐƯỢC HÔN NHÂN HẠNH PHÚC

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 1.배우자가 완벽할 거라는 생각을 버려라 Hãy bỏ suy [...]

Tìm hiểu về từ 공기 (Danh từ)

(1) 기체: Thể khí 건조한 공기: không khí hanh khô 눅눅한 공기: không khí ẩm [...]

인생살이 명심해야 할 11가지 철칙 – NGUYÊN TẮC BẤT DI BẤT DỊCH CẦN KHẮC GHI TRONG CUỘC SỐNG

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 집안이 나쁘다고 탓하지 마라. Đừng đổ lỗi do [...]

Tìm hiểu về từ 공부 (Danh từ)

[배우고 익힘: Học tập và rèn luyện] 고시 공부: học tập cho kỳ thi 괴외 [...]

Từ vựng chuyên ngành Thương binh Liệt sĩ 호국보훈용어

Sau đây là Từ vựng chuyên ngành Thương binh Liệt sĩ 호국보훈용어, mời mọi người [...]

2 Comments

인생을 바꾸는 10분의 법칙 – CÁCH GIÚP THAY ĐỔI CUỘC SỐNG TRONG 10 PHÚT

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 1. 아침에 10분만 일찍 일어나십시오. – 하루가 내 [...]

Tìm hiểu về từ 공 (Danh từ)

Nghĩa 1. 주로 운동이나 놀이에서 쓰는 둥근 운동 기구: Dụng cụ thể dục hình tròn [...]