TỤC NGỮ HÀN QUỐC

Mọi người cùng học Tục Ngữ Hàn Quốc nhé!

  1. 사공이 많으면 배가 산으로 올라간다Lắm lái đò thì đò lên núi (Bất cứ việc gì, quá nhiều người tham gia thì khó quyết định. Lắm thầy nhiều ma).
  2. 사귀어야 절교하지Có chơi thì mới tuyệt giao (có thân với nhau thì mới có chuyện tuyệt giao, không có tình cảm thì làm sao mất tình cảm được).
  3. 사나운 게 콧등 아물 날이 없다Chó dữ thì không bao giờ lành vết thương ở mũi, ở lưng (người thích đánh nhau thì vết thương cũ chưa lành, vết thương mới đã xuất hiện).
  4. 사내 등골 빼 먹는다Ăn xương sống đàn ông (gái làng chơi cuỗm sạch tiền bạc của những đàn ông chơi với mình).
  5. 사당 치레하다가 신주 개 물려 보낸다Lo lên đồng, chó chủ nhà đuổi đi (Cố làm việc gì nhưng không trung thực, kết cục bị hỏng).
  6. 사돈 남 말 한다Nói chuyện nhà thông gia (việc nhà thì nhác, việc chú bác thì siêng).
  7. 사돈의 팔촌Anh em thông gia bảy đời (hàm ý người dưng, không có quan hệ họ hàng gì với mình. Anh em bắn bảy phát đại bác chưa tới).
  8. 사또 덕분에 나팔 분다Nhờ ơn đức trưởng làng mà được thổi kèn (Nhờ ơn đức người khác mình được nhờ lây).
  9. 사또 떠난 뒤에 나팔 분다Trưởng làng đi rồi mới thổi kèn (đáng lẽ phải thổi kèn khi làm lễ tiễn trưởng làng, nhưng đằng này lại để trưởng làng đi rồi mới thổi. Công việc cần làm ngay không làm, đợi chậm trễ rồi mới làm).
  10. 사람과 쪽박은 있는 대로 쓴다Con người và bầu bí đều được dùng có nơi cả (bầu bí được dùng nhiều trong cuộc sống. Tương tự như thế, nơi đâu cũng cần đến con người).
  11. 사람 살 곳은 골골이 있다Nơi con người sống đều có khó khăn (phàm đã sống trên đời thì gặp phải khó khăn trở ngại là lẽ đương nhiên).
  12. 사람 위에 사람 없고 사람 밑에 사람 없다Không có người trên người, không có người dưới người (Con người sinh ra là bình đẳng, không có giống người thượng đẳng cũng chẳng có chủng tộc nào gọi là hạ đẳng cả).
  13. 사람이면 다 사람인가? 사람이 사람다워야 사람이지Người đâu phải người tất cả, sống cho ra người thì mới là người (để thành người thì không chỉ có mang hình vóc con người là đủ mà còn phải sống sao cho phải đạo làm người mới được).
  14. 사람은 잡기를 해 보아야 마음을 안다Có đánh bạc mới hiểu lòng người (Chỉ khi nào đụng chạm tới quyền lợi cá nhân thì mới hiểu hết tính cách, lòng người).
  15. 사람은 저마다 잘난 체한다. Con người ai cũng làm ra vẻ ta đây giỏi
  16. 사람은 죽으면 이름을 남기고 호랑이는 죽으면 가죽을 남긴다Con người chết để tiếng, con hổ chết để da.
  17. 사람은 태어나서 서울로 보내고 망아지는 제주로 보낸다Con người sinh ra thì cho lên Seoul, con bê sinh ra thì cho ra Chêju (Cho trẻ em lên Seoul học để thành đạt, cho bê ra đảo Cheju học cày để thành bò cày giỏi).
  18. 사람은 헌 사람이 좋고, 옷는 새 옷이 좋다Con người, người cũ thì tốt, áo thì áo mới tốt hơn (Khác với đồ vật thông thường, người càng lớn tuổi càng giàu kinh nghiệm và thông thái. Gừng càng già càng cay).
  19. 사람의 마음은 조석변 이라Lòng người như thủy triều lên xuống (lòng người dễ đổi thay).
  20. 사람이 새만 못하면 부끄러운 일이다Con người không bằng con chim, việc đáng xấu hổ (Con chim có lúc hơn con người).(Tự do?)
  21. 사람 죽여놓고 초상 치른다Giết người xong tổ chức tang. (Hành động giả nhân giả nghĩa. Giả mèo khóc chuột).
  22. 사랑은 내리 사랑Tình thương chảy xuôi (ông bà, cha mẹ thương yêu con cháu là lẽ thường tình, nhưng con cháu khó lòng thương yêu ông bà, cha mẹ được như vậy.Nước mắt chảy xuôi).
  23. 사리에 맞는 말로는 속일 수 있어도 맞지 않는 말로는 속일 수 없다Có thể lừa bằng lời lẽ thuận lý, chứ không thể lừa bằng lời nghịch lý (nói dối cũng phải có lý, không có lý thì nói không ai tin).
  24. 사모 쓴 도둑Kẻ cắp đội mũ quan (dùng để đùa chàng rể hoặc mắng quan tham).
  25. 사모에 갓 끈이라Dây mũ cao chóp cột vào mũ quan (Đồ vật dùng không đúng chỗ, sai chức năng).
  26. 사위는 백년 손이고 며느리는 종신 식구라Con rể là khách trăm năm, con dâu là người nhà suốt đời (con rể thì có thể cần giữ khoảng cách, chớ con dâu là người nhà, không cần phải khách khí, e ngại).
  27. 사위도 반 자식이라Con rể là con một nửa (con rể cũng có trách nhiệm báo hiếu cha mẹ vợ như cha mẹ ruột).
  28. 사위 선을 보려면 그 아버지를 먼저 보랬다Muốn xem mặt chú rể, trước hết hãy xem mắt bố anh ta (từ người bố có thể đánh giá được người con trai. Cha nào con nấy).
  29. 사위 자식 개 자식Con rể là con chó (Con rể là con người khác).
  30. 사자 어금니 같다Giống như răng nanh sư tử (thứ quan trọng, không thể thiếu được).
  31. 사전 배부르면 종 배고픈 줄 모른다No bụng rồi không biết cho đầy tớ đang đói hay sao (chỉ biết cho mình, không biết đến khó khăn của người khác).
  32. 사족을 못 쓴다Quýnh cả bốn chân (Bị suy về cái gì, bị sa sút tinh thần về cái gì, không cựa quậy được).
  33. 사주 팔자에는 없는 관을 쓰면 이마가 벗어진다Không có số đội mũ cánh chuồn (mũ quan ngày xưa) thì mũ có đội cũng bị trật khỏi trán (Làm cái gì ngoài bổn phận của mình, không thấy vui trong lòng)
  34. 사촌이 땅을 사면 배가 아프다Con chú bác mua đất thì mình đau bụng (thấy ai khấm khá lên thì sinh lòng ghen ghét).
  35. 사치스러운 마음을 조금이라도 버리면 그만큼 죄가 감해진다Dù chỉ vất đi chút ít lối sống tinh thần xa xỉ thì tội cũng nhẹ đi từng ấy.
  36. 사흘 굶어 도둑질 아니 할 놈 없다Đói ba ngày không có ai không đi ăn trộm cả (con người dù lương thiện bao nhiêu, nhưng đến hồi túng quẫn quá cũng sinh ra liều lĩnh, làm những việc xấu. Bần cùng sinh đạo tặc).
  37. 사흘 굶은 범이 원님을 안다더랴? Hổ đói 4 ngày không theo trưởng làng ư? (Con người đói ăn không từ cái gì cả). (người ta dù dũng mãnh, kiên cường đến đâu nhưng khi rơi vào tình cảnh thế cùng lực kiệt thì đành phải khuất phục).
  38. 사흘 길에 하루쯤 가고 열흘씩 눕는다Đường bốn ngày đi, đi một ngày nghỉ mười ngày (thời gian nghỉ nhiều hơn làm, ám chỉ tính lười biếng, chậm chạp).
  39. 사흘 책을 안 읽으면 머리에 곰팡이가 슨다Bốn ngày không đọc sách, đầu mọc mốc (lâu ngày không đọc sách sẽ trở nên lạc hậu, thiếu tri thức).
  40. 산 개가 죽은 정승보다 낫다Chó sống còn hơn đại thần chết (Dù cùng cực, khổ mà vẫn sống còn hơn là chết).
  41. 산밑 집에 반앗공이 놀다Ở nhà chân núi, thợ đâm xay ngồi chơi (Sự vật được sản sinh ở nơi đó lại thành ra quí).
  42. 산보다 골이 더 크다Thung lũng lớn hơn núi (điều không đúng thực tế).
  43. 산 사람 입이 거미줄 치랴Sao dăng dây nhện vào miệng người sống được (Con người dù nghèo mấy cũng cố phải tìm cái gì ăn để sống). (người sống thì không thể không ăn).
  44. 산에 가야 꿩을 잡고 바다에 가야 고기를 잡는다Có lên núi mới bắt được chim công, có xuống biển mới bắt được cá (Làm việc gì trước hết phải xác định phương hướng và phương pháp thì mới có thể thành công được). (muốn gặt hái được thành quả thì trước hết phải mạnh dạn bắt tay vào việc, Không vào hang cọp sao bắt được cọp con).
  45. 산에 들어가 호랑이를 피하랴Đi vào núi, tránh sao được hổ (nguy hiểm có sẵn trước mặt, khó tránh khỏi).
  46. 산은 오를수록 높고 물은 건널수록 깊다Núi càng đi càng cao, nước càng lội càng sâu (Công việc hoàn cảnh đã khó khăn càng khó khăn hơn). (càng học hỏi, càng hiểu biết thì càng thấy tri thức nhân loại mênh mông).
  47. 산이 높으면 그늘도 길다Núi cao thì bóng rộng (con người có đạo đức tài năng lớn thì càng đóng góp nhiều cho đời).
  48. 산전수전 다 겪었다Sơn chiến thuỷ chiến đều trải qua cả (trải qua mọi khó khăn ở đời).
  49. 산 호랑이 눈썹Lông mày hổ sống (làm việc hoàn toàn nằm ngoài khả năng).
  50. 살림에는 눈이 보배다Trong cuộc sống, mắt là của báu (cuộc sống vốn dĩ vàng thau lẫn lộn, cần phải tinh mắt để phân biệt được trắng đen, phải trái).
  51. 살아 생이별은 생초목에도 불 붙는다Sinh biệt giống như lửa cháy vào cây xanh (Vì sinh kế, vợ chồng, cha con, anh em xa nhau thì thật là buồn thương nhớ).
  52. 살아서 불효저도 죽고나면 슬퍼한다Khi sống bất hiếu với Cha mẹ thì khi chết còn buồn (ai bất hiếu với Cha mẹ, đến khi chết mới ân hận và ray rứt mãi khôn nguôi).
  53. 살은 쏘고 주어도 말은 하고 못 줍는다Tên bắn rồi có thể lấy được, người lấy rồi khó thu lại (lời đã nói ra rồi thì không thể thu lại được, nên cẩn trọng khi nói.)
  54. 살찐 놈 따라 붓는다Sưng vù theo thằng béo (hành dộng mù quáng theo người khác chỉ có thiệt thân).
  55. 삼간 집이 다 타도 빈대 타 죽는것만 재미 있다Cháy ba gian nhà cũng chỉ thích mỗi lũ rệp chết (dù có mất của nhiều mà trừ được đối tượng ngứa tai ngứa mắt thì thật thỏa mãn trong lòng).
  56. 삼년 먹여 기른 개가 주인 발등 문다Chó nuôi ba năm cắn chân chủ (kẻ từ lâu được ban ân lại đem oán trả người gia ân. Nuôi ong tay áo).
  57. 삼밭의 쑥대Cây ngải cứu trong ruộng đay (cây ngải cứu trong ruộng đay thì cao vồng như cây đay. Gần mực thì đen, gân đèn thì sáng).
  58. 삼사월에 낳은 애기 저녁인사 한다Đứa bé sinh vào tháng 3 tháng 4 thì buổi tối đã biết chào (Tháng 3 tháng 4 ngày rất dài).
  59. 삼수갑산을 가도 님 따라 가랬다Dù phải đi hết núi non, cũng quyết theo chồng (Dù có khó khăn vất vả nào đi nữa thì vợ chồng đều phải chia sẻ với nhau. Đói no cho thiếp đi cùng, đắng cay thiếp chịu, lạnh lùng thiếp cam).
  60. 삼십육계에 줄행랑이 제일이다Ba mươi sáu chước, chước chuồn là hơn (trong tình thế bất lợi cho mình thì tốt nhất là nên tránh).
  61. 삼천갑자 동방석이도 저 죽을 날 몰랐다(Ai cũng vậy, không biết được ngài mai của mình thế nào cả).
  62. 삼촌 못난 것이 조카 짐만 지고 다닌다Chú xấu thì chỉ mang hành lý cho cháu mà thôi (Chỉ người to lớn nhưng hình thức xấu)(người ích kỷ thường chỉ lo đến bản thân hoặc người nhà mình thôi. Đèn nhà ai nấy sáng).
  63. 상시에 먹은 맘이 취중에 난다Suy nghĩ ngày thường hiện ra trong lúc say (khi say thì con người thể hiện ra ngoài hành động và suy nghĩ mà bình thường mình giấu kín).
  64. 상추 쌈에 고추장이 빠질까? Rau sống gói, sao thiếu tương ớt được (Chỉ cái gì luôn đi bên cạnh nhau). (ám chỉ những thứ luôn đi đôi với nhau, không thể thiếu một trong hai).
  65. 새 까먹는 소리Nghe tiếng đen thui (Nghe tin đồn vô căn cứ, nghe không chọn lọc, xác minh).
  66. 새끼 많은 거지, 말 많은 장자Ăn mày đông con, người giàu lắm ngựa (người đông con nghèo vì con, người lắm ngựa giàu nhờ ngựa).
  67. 새끼 많이 둔 소 길마 벗을 날 없다Bò nhiều con không có ngày cởi ách yên (cha mẹ đông con bao giờ cũng bận bịu và lo lắng).
  68. 새끼에 맨돌(Chỉ sự khăng khít, không rời nhau. Như chim liền cánh, như cây liền cành).
  69. 새도 가지를 가려서 앉는다Chim cũng chọn cành mà đậu (Từ ăn mặc, đi lại, hành động cũng phải luôn đứng đắn). (nơi nào yên ổn, thuận lợi cho việc phát triển thì sẽ có nhiều người tìm đến. Đất lành chim đậu).
  70. 새도 날려면 움츠린다Chim muốn bay cũng phải nhún mình trước (Trước khi làm việc gì phải chuẩn bị chu đáo) (lùi một bước để tiến ba bước).
  71. 새를 다 잡고 나면 활도 간직해 둔다Bắt hết chim rồi thì tên cũng phải cất đi (Cái gì dù cần thiết, hết thời hết dùng được). (khi đã hết giá trị sử dụng thì vật dù cần thiết đến đâu cũng phải cất đi).
  72. 새 발의 피Máu chân chim (rất ít, không đáng kể).
  73. 새벽달 보자고 초저녁부터 기다린다Chờ từ đầu tối hôm nay để xem trăng sáng mai (quá nôn nóng, quá vội vàng trong công việc).
  74. 새 옷도 털면 먼지 난다Áo mới giũ cũng có bụi (Con người dù thanh liêm đến mấy, xem xét đến cùng thấy ít nhiều cũng có vấn đề). (con người không ai có thể gọi là hoàn hảo).
  75. 새우 싸움에 고래 등 터진다Tôm đánh nhau, cá voi xây xát lưng (Người không liên quan đến hai người đánh nhau lại bị hại). (Trâu húc nhau ruồi muỗi chết).
  76. 새침데기 골로 빠진다Cô gái dịu dàng thì thiếu đầu óc (con người trông càng dịu dàng thì bên trong càng khuyết điểm).
  77. 생각한 언행에는 탓이 없다Lời nói việc làm có suy nghĩ thì không có sai sót (suy nghĩ cân nhắc cho kỹ thì cũng sẽ tránh được sơ suất. Cẩn tắc vô ưu).
  78. 생 감도 떨어지고 익은 감도 떨어진다Hồng xanh cũng rụng, hồng chín cũng rụng (không chỉ có người già chết, mà người trẻ cũng chết).
  79. 생 나무에 좀이 날까Ở cây tươi cũng có mối mọt hay sao (như cây xanh không bị mối mọt ăn, con người trong sạch, chính trực khó có thể bị tha hóa).
  80. 생말 가길 위로 질지 바로 질지Không biết bờm ngựa con sau này sẽ rũ xuống hay dựng đứng (trẻ mới sinh ra, sau này lớn lên như thế nào khó biết được).
  81. 생원님은 종만 업신여긴다(Người trên không có năng lực thì người dưới ắt coi thường).
  82. 생일날 잘 먹자고 이레를 굶을까Nhịn bảy ngày để dành cho ngày sinh nhật chăng (ngày mai không biết ra sao nên việc bây giờ không thể coi thường được). (quá nôn nóng, chờ đợi một việc còn lâu mới xảy ra)
  83. 생초목에 불 붙는다Lửa bén vào cây xanh (bị họa bất ngờ. Tai bay vạ gió).
  84. 서당 개 삼년에 풍월한다Chó từ đường, ba năm cũng biết đọc (việc gì không biết nhưng kiên trì thực hiện trong thời gian dài thì sẽ có kinh nghiệm).
  85. 서리 맞은 구렁이Trăn mốc gặp sương muối (người có cử chỉ quá chậm chạp, tỏ ra uể oải. Y như con rùa lật ngửa).
  86. 서울 가서 김서방 찾기Đi Seoul, tìm chàng Kim (Đi tìm cái gì đó một cách mặc nhiên, không có chủ định từ đầu, cứ thế tìm). (mò kim đáy bể).
  87. 서울이 낭이라니까 과천서부터 긴다(Chưa bắt tay vào công việc, nhưng mới nghe qua đã ngán).
  88. 서투른 목수 연장 탓만 한다Thợ mộc vụng đổ tại đồ nghề (không thừa nhận mình thiếu kỹ thuật, mà đổ lỗi cho dụng cụ).
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

4 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
Trân Đỗ
Trân Đỗ
3 năm cách đây

Minh rất thích học về tục ngữ, hay qúa luôn, cảm ơn trung tâm

Chỉnh sửa 3 năm cách đây bởi Trân Đỗ
Trinh Đoàn
Trinh Đoàn
3 năm cách đây

cảm ơn trung tâm

Tôn
Tôn
3 tháng cách đây

Nhiều tục ngữ hay lắm ạ

Tu Ngoc
Tu Ngoc
1 tháng cách đây

nhiều tục ngữ hay quá ạ, cảm ơn trung tâm.

4
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x