² Điểm khác nhau của 가르치다 và 가리키다 : (Chỉ dạy, hướng dẫn)
_ ‘가르치다’ có nghĩa là chỉ dạy cho người
ta biết cái gì đó.
_ ‘가리키다’ có nghĩa là chỉ phương hướng.
VD: Vui lòng chỉ dạy tiếng Hàn cho tôi. (Đúng)
Chỉ tay về hướng Bắc (Đúng)
Xin hãy chỉ tên. (Sai)
‘가르치다’와 ‘가리키다’ 의 다른 점
‘가르치다’ 는 무엇을 알게 하는 것을
말하고, ‘가리키다’ 는 방향을 지시하는
것을 말한다.
예. 한국말 좀 가르쳐 줘. ( 0)
손가락으로 북쪽을 가리키다. ( 0 )
이름을 가리켜 주세요. ( X )
_________________
² Điểm khác nhau của 가격 và 값 : (Giá cả)
_ ‘값’ thông thường được sử dụng ở phạm vi
rộng rãi hơn và có thể kết hợp với nhiều loại
danh từ.
_ ‘가격’ thông thường chỉ dùng kèm với những
danh từ có gốc Hán.
VD : Giá nông thủy sản Giá máy hút bụi 예. 농수산물 가격 청소기 가
Sự tăng giá Sự hạ giá 가격 인상 가격 인하
Giá gạo Giá quần áo 쌀 값 옷 값
Giá cơm, tiền cơm Giá xe buýt 밥 값 버스 값
Lên giá Xuống giá 값이 오르다 값이 내리다
‘값’ 과 ‘가격’ 의 다른 점
‘값’ 이 더 넓은 범위에서 쓰이며, ‘가격’ 은
주로 한자어 명사와 함께 쓴다.
Kiến thức hay quá ạ