Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày
베트남 도 므어이(Đỗ Mười) 전(nguyên) 서기장(Tổng bí thư) 장례식(tang lễ) 6~7일 국장(quốc tang)으로 엄수(tuân thủ)
베트남 도 므어이(Đỗ Mười) 전(nguyên) 서기장(Tổng bí thư) 장례식(tang lễ) 6~7일 국장(quốc tang)으로 엄수(tuân thủ) [...]
1 Comments
Oct
베트남에서 패스트푸드(thức ăn nhanh) 대명사(thương hiệu lớn) ‘맥도날드’(McDonald’s)와 ‘버거킹’(Burger King) 맥못추(thiếu sức sống)는 이유(lí do)는?
베트남에서 패스트푸드(thức ăn nhanh) 대명사(thương hiệu lớn) ‘맥도날드’(McDonald’s)와 ‘버거킹’(Burger King) 맥못추(thiếu sức sống)는 이유(lí do)는? [...]
Oct
서로 다른(khác nhau) 운명(vận mệnh)을 맞이한(đón tiếp) 500여년(năm) 된(được) 두(hai) 마을(ngôi làng)
서로 다른(khác nhau) 운명(vận mệnh)을 맞이한(đón tiếp) 500여년(năm) 된(được) 두(hai) 마을(ngôi làng) 전통가옥(nhà truyền [...]
2 Comments
Oct
베트남 유학생에 불법취업(việc làm bất hợp pháp) 알선한 (giới thiệu, mô giới) 조선대(đại học Joseon) 적발(phát hiện, phát giác)
베트남 유학생에 불법취업(việc làm bất hợp pháp) 알선한 (giới thiệu, mô giới) 조선대(đại học Joseon) [...]
2 Comments
Oct
잘로(Zalo), 호치민시(Tp.HCM) 실시간(thời gian cụ thể) 교통정보(thông tin giao thông) 서비스(dịch vụ)
잘로(Zalo), 호치민시(Tp.HCM) 실시간(thời gian cụ thể) 교통정보(thông tin giao thông) 서비스(dịch vụ) 베트남의 가장 대중적인 [...]
1 Comments
Sep
Sep
하노이, 세계최대 자동차경주 F1 유치 추진 (Hà Nội xúc tiến thu hút giải đua xe công thức 1 hàng đầu thế giới)
하노이, 세계최대 자동차경주 F1 유치 추진 (Hà Nội xúc tiến thu hút giải đua xe [...]
Sep
밀수 과일의(trái cây nhập lậu) 공습(sự tấn công), 믿(tin tưởng)고 먹을 수 있나?
밀수 과일의(trái cây nhập lậu) 공습(sự tấn công), 믿(tin tưởng)고 먹을 수 있나? 호치민 [...]
Sep
호치민시의 새로운 명물(điểm đặc biệt mới), 수상 버스(xe buýt nổi)
BÀI 1: 호치민시의 새로운 명물(điểm đặc biệt mới), 수상 버스(xe buýt nổi) [...]
Sep
베트남-캐나다, 외교정책 협력 확인
베트남–캐나다, 외교정책 협력 확인 지난 8일 오후 (chiều), 국회에서 (quốc hội) 응웬티낌응언 (Nguyễn Thị Kim Ngân) 국회의장은 (chủ tịch quốc hội) 베트남 [...]
Sep
인생의 진실 30가지: 30 sự thật (chân lý) của cuộc sống.
인생의 진실 30가지: 30 sự thật (chân lý) của cuộc sống. 첫번째 진실: [...]
2 Comments
Sep
“수사권 조정 아직 협의중…경찰, 더 많은 자율성가져야”
“수사권 조정 아직 협의중…경찰, 더 많은 자율성가져야” 연합뉴스 2018/03/27 09:27 Nguồn: Yonhap news ngày [...]
Sep