Chuyên mục: KIẾN THỨC TIẾNG HÀN
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 16
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 우 우드(wood) : gỗ, củi 우라(ura) :ura [...]
3 Comments
Nov
800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 12
Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 1.정의로운 사람만이 마음의 평화를 누린다.[에피쿠로스] “Chỉ người [...]
1 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 15
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 오 오디콜롱 (eau de cologne) :nước hoa [...]
2 Comments
Nov
800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 11
Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 1.지나간 고통은 쾌락이다. “Nỗi đau đi qua là niềm [...]
1 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 14
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 애 애날리스트 (analyst) Nhà phân tích 애날리시스 [...]
1 Comments
Nov
800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 10
Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 1.최고에 도달하려면 최저에서 시작하라. [P.시루스] “Nếu muốn [...]
2 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 13
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 시 시스루 (see theogh): Nhìn xuyên qua 시에이 티 브이 (CATV- [...]
3 Comments
Nov
800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 9
Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 1.이기기 위해서는 한 번 이상 전쟁을 치러야 [...]
3 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 12
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 슈 슈거(sugar): Đường 슈나이드프로펠러 (schneider propeller): Cánh máy [...]
Nov
800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 8
Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺 1.성공이란 당신 자신, 당신이 하는 일, 그 [...]
1 Comments
Nov
TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 11
Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺 서 서(sir) quý ngài 서니(suny) Nắng 서머(summer) [...]
1 Comments
Nov
800 CÂU DANH NGÔN HAY SONG NGỮ – PHẦN 7
1.게으른 예술가가 만든 명작은 없다. [미상] “Không có tuyệt tác nào được làm bởi một [...]
4 Comments
Nov