Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 디
- 디센트랄리렌이션 (decentralization) phân quyền
- 디셀 (dessert) món tráng miệng
- 디셈버 (December) tháng 10
- 디스 인텔리 (dis-intelligentsia) giới không trí thức
- 디스엥게이지먼트 (disengagement) sự rảnh rang
- 디스인플레이션 (disinflation) Quá trình giảm lạm phát
- 디스카운트 (discount) giảm giá
- 디스커뮤니케이션 (discommunication) sự không liên lạc, sự không truyền đạt
- 디스커버 (discover) phát hiện, tìm ra; khám phá
- 디스커션 (Discoverer) người phát hiện ra, người tìm ra; người khám phá ra
- 디스커션 (discussion) sự thảo luận, cuộc thảo luận,
- 디스커스 (discus) cuộc thi ném đĩa
- 디스커스 (discuss) thảo luận, bàn luận, tranh luận
- 디스커스(discuss) : 토론하다. 의논하다 thảo luận bàn luận
- 디스코테크 (discotheque) sàn nhảy disco
- 디스크 (disk) đĩa
- 디스크(대상) (Disque Grand Prix) giải thưởng Disque Grand Prix
- 디스크립션 (description) sự mô tả, sự diễn tả, sự tả
- 디스크자키(disk jockey) : (방송) 음악 프로 진행자 người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh)
- 디스클로저 (disclosure) sự tiết lộ điều tiết lộ
- 디스턴스 (distance) khoảng cách, quãng đường
- 디스템퍼 (distemper) màu keo
- 디스토마 (Distoma) sán lá có hai hấp khẩu
- 디스트리뷰션 (distribution) sự phân phối, sự phân phát
- 디스패치 모니 (dispatch money) Phí, Tiền Thưởng,
- 디스펩시아 (dyspepsia) chứng khó tiêu
- 디스포저 (disposer) người sắp xếp, thu xếp
- 디스플레이 (display) bày ra, trưng bày, phô trương
- 디아텔미 (Diathermie) (y học) phép điện nhiệt
- 디오라마(diorama<프>) : (미술의) 투시화 Góc nhìn cá nhân
- 디자이너 (designer) nhà thiết kế
- 디자인 (design) thiết kế
- 디저트 (dessert) món tráng miệng
- 디젤 엔진 (Diesel engine) động cơ điezen
- 디지털 (digital) biểu thị bằng con số
- 디지털 컴퓨터 (digital computer) máy tính số điện tử
- 디질류젼 (disillusion) làm vỡ mộng, làm tan ảo tưởng
- 디키 (dicky) ghế phụ ở phía sau xe (xe hai chỗ ngồi kiểu cổ)
- 디태미니즘 (determinism) quyết định luận
- 디태치드 코트 (detached coat) áo khoác tách rời
- 디터렌트 갭 (deterrent gap) khoảng cách để ngăn cản
- 디테일 (detail) chi tiết
- 디텍터 (detector) máy dò
- 디텍티브(detective) cảnh sát điều tra
- 디펙토 (de facto) tiếng Latinh hay thực quyền, quyền lực thực tế, quyền thực tế
- 디퍼렌셜 기어 (differential gear) truyền động vi sai
- 디폔스 (defense) sự phòng thủ, sự phòng ngự
- 디포메이션 (deformation) sự biến dạng, sự méo mó
- 디포짓 (deposit) tiền cọc
- 디퓨저 (diffuser) (vật lý) máy khuếch tán
- 디퓨전 (diffusion) sự truyền bá, sự phổ biến
- 디프레이션 (depression) sự chán nản, sự phiền muộn
- 디프로스터 (defroster) thiết bị làm tan đông
- 디플레 갭 (deflation gap) chênh lệch gây giảm lạm phát
- 디플레이션 (deflation) sự giải lạm phát, thu nhỏ mệnh giá tiền lưu thông.
- 디플렉션 (deflection) sự chệch hướng; độ chệch hướng
- 디플로레이션 (defloration) sự làm rụng hoa
- 디플로마 (diploma) bằng, văn bằng, bằng cấp
- 디플로마티스트 (diplomatist) người có tài giao thiệp
- 디피컬티 (definition) sự định nghĩa
- 디피컬티 (difficulty) khó
- 딕셔너리 (dictionary) từ điển
- 딕시 랜드 재즈 (Dixieland jazz) nhạc jazz Dixieland
- 딕터폰 (dictaphone) máy ghi âm học
- 딕테이션 (dictation) sự đọc cho viết; sự đọc chính tả
- 딕테이터 (dictator) kẻ độc tài
- 딘 (dean) cha xứ
- 딜드린 (dieldrin) tên một loại phân bón thuộc Nhóm Clo hữu cơ (Chlorinated hidrocacbon)
- 딜러 (DEALER) người chia bài, người buôn bán
- 딜럭스(deluxe<프>) : 호화판의, 특제의, 사치스러운 Sang trọng, đặc biệt
- 딜레마 (dilemma) thế lưỡng nan, thế khó xử
- 딜레탄트 (dilettante) tay chơi tài tử
- 딜레턴트 (dilettante) người không chuyên sâu
- 딜리버리 (delivery) sự phân phát (thư) , sự giao (hàng)
- 딥프리저 (deepfreeze) tên phần mềm đóng băng ổ cứng
- 딩기 (dinghy) xuồng hơi (làm xuồng cứu hộ)
- 라
- 라돈 (radon): nguyên tố hoá học kí hiệu Rn
- 라디에이터 (radiator): bộ tản nhiệt, máy sưởi dầu
- 라디오 (radio): máy phát thanh
- 라멘트(lament) : 애가(哀歌), 만가(輓歌) bài ca ai oán, bi thảm
- 라미네이트 (laminate): cán mỏng, dát mỏng
- 라버 (lover): tình nhân
- 라벤더 (lavender): hoa oải hương
- 라벨 (label): nhãn hiệu
- 라보라토리 (laboratory): phòng thí nghiệm, phòng pha chế
- 라브 (love): tình yêu
- 라비 (rabbi): giáo sĩ Do thái, người giảng dạy luật pháp Do thái
- 라스트 (last): cuối cùng
- 라스트신(last scene) : (영화에 있어서) 마지막 장면 : cảnh cuối
- 라운드 (round): vòng, vòng tròn
- 라운드(round) : 한 시합. (권투에 있어서) 1회의 경기: vòng thi đấu
- 라운지 (lounge): sảnh đợi, phòng đợi
- 라이닝 (lining): lớp lót, lớp vải lót
- 라이벌(rival) :Người cạnh tranh ,địch thủ ,người đối đầu ( 경쟁자, 적수, 상대자 )
- 라이브 (live): sống
- 라이브러리 (library): thư viện
- 라이선스(licence) : 허가, 특허, 면허 giấy phép, bằng cấp
- 라이센스 (license): giấy phép, bằng cấp
- 라이스 (rice): gạo
- 라이온즈 클럽 (lions club): câu lạc bộ sư tử
- 라이터 (writer): người viết
- 라이트 (light): bật lửa
- 라이트 (right): phải, bên phải
- 라이프 (life): sự sống
- 라인 (line): dây, vạch kẻ, đường, tuyến
- 라인업(line up) : 시합 전후 경기장에서의 정렬, 출전 선수, 발매예정: đội hình, sắp xếp đội hình
- 라텍스 (latex): nhựa mủ
- 라틴 (latin): kỹ thuật, toán học
- 라프 (rough): thô ráp, dữ dội
- 란도셀 (rensel): cặp sách, túi sách, balo
- 란셋 (lancet): (y học) dụng cụ phẫu thuật có hai lưỡi, mũi sắc và nhọn để trích áp xe
- Vòm đỉnh nhọn, cửa sổ nhọn phía trên
- 란제리 (lingerie): đồ vải, quần áo lót phụ nữ
- 랄게토 (larghtto): (âm nhạc) rất chậm
- 랄고 (largo): (âm nhạc) cực chậm
- 랄렌탄도 (rallentando): chậm lại
- 람 (ram): ram máy tính
- 랑게 (islands of Langerhans): tiểu đảo Langerhans
- 랑데부 (rendez vou): hẹn gặp
- 랑데부(rendezvous<프>) : 만날 약속 장소 또는 거기서 만남. 집합 장소, 밀회: Gặp nhau ở địa điểm hẹn hoặc nơi hẹn gặp nhau. Địa điểm tập hợp
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
🥲🥰🥰🥰
rất có ích cho việc học nè
Cảm ơn bài học rất hay ạ