Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺
- 캐
- 캐너피 (canopy)màn trướng
- 캐넌 (cannon)súng thần công, súng đại bác
- 캐넌 (kanone)súng thần công, súng đại bác
- 캐널 (canal)kênh, sông đào
- 캐논 (canon)tiêu chuẩn
- 캐디 (caddie,caddy)người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng
- 캐디(caddie) 골프장에서 도구를 운반하거나 공을 줍는 소년 소녀người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng
- 캐라반 (caravan)đoàn bộ hành, đoàn người đi buôn
- 캐라벨 (caramel)đường caramen, đường thắng
- 캐러멜 (caramel)đường caramen, đường thắng
- 캐롤 (carol)bài hát mừng
- 캐롤 (carol)bài hát mừng
- 캐리어 (career)nghề, nghề nghiệp
- 캐리캐추어(caricature) 회화, 풍자화, 만화lối vẽ biếm hoạ
- 캐릴런 (carillon)chuông chùm
- 캐링 (carrying)mang, sự chuyên chở
- 캐미솔라 (camosola)
- 캐바리어 (cavalier)kỵ sĩ
- 캐비넷 (cabinet)tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)
- 캐비어 (caviar)caviar trứng cá muối
- 캐빈 (cabin)buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
- 캐빈 (cabin)buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
- 캐빈 (cabinaet) tủ
- 캐셔 (cashier)cực âm
- 캐소드 (cathode)
- 캐스터 (caster)thợ đúc
- 캐스터 (castomer)khách hàng.
- 캐스터 (castor)Con hải ly, Hương hải ly
- 캐스트 (cast)sự quăng, sự ném
- 캐스트 (caste)đẳng cấp
- 캐스트(cast) (영화 연극)의 배역sự quăng, sự ném
- 캐스팅보우트(casting vote) 결재투표. 가부동수일 때 의장이 던지는 투표lá phiếu quyết định
- 캐스팅보트 (casting vote) lá phiếu quyết định
- 캐시 (Cash)tiền mặt
- 캐시미어 (cashmere)khăn san (bằng len) casơmia
- 캐쥬얼 (casual)tình cờ, bất chợt,
- 캐처 (catcher)người bắt tóm
- 캐치 (catch)bắt
- 캐치프레이즈(catch phrase) 깊은 인상을 줄 수 있는 광고문구나 표어tiêu đề lớn quảng cáo
- 캐타펄트 (catapult)súng cao su
- 캐타필러 (caterpillar)sâu bướm
- 캐파시티 (capacity)sức chứa, chứa đựng, dung tích
- 캐페 (cafe)cà phê
- 캐폭(kapok) bông gạo
- 캐푸신(capuchin) áo choàng có mũ
- 캐프란(caftan) áo captan
- 캐피탈(capital) thủ đô, thủ phủ
- 캐피탈리스(capitalist) nhà tư bản
- 캐피탈리즘(capitalism) chủ nghĩa tư bản
- 캐피틀(capitol) Điện Capito
- 캔(can) có thể
- 캔들(candle) nến
- 캔들마스(candlemas) một ngày lễ tôn giáo
- 캔디바(candida) loại nấm thường sống bên trong cơ thể
- 캔딧(candid) thật thà, ngay thẳng, bộc trực
- 캔버스(canvas) vải bạt
- 캔서(cancer) Ung thư
- 캔슬(cancel) sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ
- 캔터(canter) người giả dối, người đạo đức giả
- 캔틴(canteen) căn tin
- 캔틸레버(catilever) giá đỡ
- 캘란드리아(calandria) tên dành cho nữ
- 캘리그래피(calligraphy) thuật viết chữ đẹp
- 캘리코(calico) vải in hoa
- 캘리퍼스(callipers) com-pa đo ngoài
- 캘리프(caliph) một danh hiệu được gán cho nhà lãnh đạo tôn giáo của cộng đồng Hồi giáo
- 캘린더(calendar) máy cán láng
- 캘린더(calender) máy cán láng
- 캘립소(calypso) bài ca về một đề tài nóng bỏng
- 캠브릭(cambric) khăn mùi xoa
- 캠패인(campaign) chỗ cắm trại, hạ trại chiến dịch
- 캠퍼뉼러(campanula) giống cây hoa chuông
- 캠퍼스(campus) khu sân bãi
- 캠페인(campaign) 선거운동이나특정 문제에 대한 단체나 매스콤의 계몽 선전 활동chỗ cắm trại, hạ trại chiến dịch
- 캠프(camp) trại,
- 캠핑(camping) sự cắm trại
- 캡션(caption) lời chú thích
- 캡틴(CAPTAIN) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
- 캣(cat) con mèo
- 캥거루(kangaroo) con kangaroo
- 커
- 커낵터(conector)
- 커넥션(conection) sự liên lạc
- 커닝(cunning) sự xảo quyệt, sự xảo trá
- 커랜츠(curants) dòng điện một chiều
- 커러(curler) dụng cụ cuộn tóc
- 커런트(current) dòng (nước); luồng (gió, không khí)
- 커렌시(currency) sự lưu hành; thời gian lưu hành
- 커리지(courage) sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
- 커리큘럼(curriculum) chương trình giảng dạy
- 커머셜(commercial) buôn bán
- 커뮤니스트(comuminist) đảng cộng sản
- 커뮤니즘(communism) chủ nghĩa cộng sản
- 커뮤니케이션(communication) sự truyền đạt, sự thông tri
- 커뮤니티(community) dân, dân chúng, nhân dân
- 커미션(commission) lệnh, mệnh lệnh
- 커버(cover) vỏ, vỏ bọc
- 커버걸(cover girl) 잡지표지에 나올만한 잘 생긴 여자cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh
- 커스타드(custard) món sữa trứng
- 커스텀(custom) phong tục, tục lệ
- 커진(cousin) anh (em họ)
- 커터(cutter) người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm
- 커턴(cutton) hạt bông.
- 커튼(curtain) màn cửa
- 커틀(kirtle) áo dài
- 커팅(cutting) sự cắt, sự thái,
- 커프스(cuffs) cổ tay áo
- 커플(couple) cặp đôi
- 커플렛(couplet) cặp câu
- 커플링(Coupling) sự nối; sự hợp lại
- 컨덕터(conductor) người chỉ huy, người chỉ đạo
- 컨덕턴스(conductance) độ dẫn
- 컨디션(condition) điều kiện
- 컨버세이션(conversation) sự nói chuyện; cuộc nói chuyện
- 컨버터(converter) lò chuyển
- 컨버트(convert) người cải đạo
- 컨버티블(convertible) có thể hoán cải được
- 컨버티블컬라 (convertible collar)
- 컨버티플레인(convertiplane)
- 컨베니언트(convenient) tiện lợi, thuận lợi
- 컨베셔널(conventional) quy ước
- 컨베이어(conveyer) người đem, người mang
- 컨벡스(convex) lồi
- 컨비넌스스토어 (convenience store) Cửa hàng tiện lợ
- 컨서바티브(conservative) để giữ gìn, để duy trì
- 컨서티나(concertinal) Sắp xếp
- 컨설(consul) lãnh sự
- 컨설턴트(consultant) người hỏi ý kiến
- 컨설테이션(consultation) sự hỏi ý kiến
- 컨세서스(consensus) sự đồng lòng, sự đồng tâm
- 컨셉션(conception) quan niệm, nhận thức
- 컨셉트(concept) khái niệm, quan niệm
- 컨셔스(conscious) tỉnh táo, có ý thức
- 컨셔스(consience) lương tâm xấu
- 컨솔(console) an ủi, giải khuây
- 컨슈머(consumer) Người Tiêu Dùng
- 컨슈머르리서치 (consumer’ research) nghiên Cứu Người Tiêu Dùng
- 컨슈머스유니언 (consumer’ union) hiệp hội người tiêu dùng
- 컨슈머즈릴레이션 (consumer’ relation)
- 컨슐라인보이스 (consular invoice) Hóa Đơn Lãnh Sự
- 컨스텔레이션(constellation) chòm sao
- 컨스트럭션(contruction) đang xây dựng, đang làm.
- 컨시드(concede) nhận, thừa nhận
- 컨코던스(concordance) sự phù hợp
- 컨코스(concourse) đám đông tụ tập
- 컨테스트(contest) cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi
- 컨테이너(container) thùng đựng hàng
- 컨템포라리(contemporary) đương thời
- 컨투어(contour) đường viền, đường quanh
- 컨트라스트(contrast) sự tương phản, sự trái ngược
- 컨트랙터(contractor) hầu khoán, người đấu thầu,
- 컨트랙트(contract) hợp đồng, giao kèo
- 컨트롤(control) điều khiển
- 컨트롤러(controller) người kiểm tra, người kiểm soát
- 컨트리(country) đất nước
- 컨티뉴이티프로모션 (continuity) sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục
- 컨퍼렌스(conference) sự bàn bạc, sự hội ý
- 컨페션(confession) sự thú tội, sự thú nhận
- 컨펙션(confection) sự pha chế
- 컨포라포토 (contemporary photography) Đương thời, cùng thời
- 컨포미즘(conformism) chủ nghĩa tuân thủ
- 컬(curl) uốn, uốn quăn, làm xoăn
- 컬러(colour) màu sắc
- 컬러리스트(colourist) người tô màu
- 컬러풀(colouful) mầu mè, rực rỡ
- 컬런덤(corundum) khoáng chất
- 컬럼(column) hàng dọc
- 컬럼니스트(columnist) nhà bình luận
- 컬렉션(collection) sự sưu tầm
- 컬렉터(collector) người thu thập, người sưu tầm
- 컬렉트(correct) đúng, chính xác
- 컬리지(college) trường đại học, trường cao đẳng
- 컬리포늄(colifornium) hoá học
- 컬추어(culture) sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi
- 컴(come) đến
- 컴바인(combine) kết hợp, phối hợp
- 컴보(combo) trọn một gói.
- 컴비(cobination) sự kết hợp, sự phối hợp
- 컴파운드(compound) hợp chất
- 컴파트먼트(compartment) gian, ngăn
- 컴패니(company) cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn
- 컴패티빌리티(compatibility) tính hợp nhau, tính tương hợp
- 컴퍼레이터(comparator) mạch so
- 컴퍼터블(comfortable) tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
- 컴페(compensation) sự đền bù, sự bồi thường
- 컴페티션(competition) sự cạnh tranh
- 컴펙트(compact) sự thoả thuận
- 컴포넌트(component) hợp thành, cấu thành
- 컴포지션(composition) sự hợp thành, sự cấu thành
- 컴퓨터(computer) máy tính
- 컴퓨터리제이션(computerization) điện toán hóa, dùng máy điện toán
- 컴퓨토피아(computopia) điện toán không tưởng
- 컴퓨팅센터 (computer center) trung tâm điện toán
- 컴프레서(compressor) máy nén, máy ép
- 컵(cup) tách, chén
- 컷(cut) cắt
- 컷릿(cutlet) món côtlet
- 케
- 케세라세라 (que seras seras)
- 케널(kennal) nhân hệ điều hành
- 케룬(cairn) ụ đá hình tháp
- 케미스트(chemist)nhà hoá học
- 케미스트리(chemistry) ngành hoá học
- 케미컬(chemical) hoá học
- 케세라세라(que seras seras<이탈>) 될대로되겠지
- 케이손(caisson) hòm đạn dược
- 케이스(case) trường hợp, cảnh ngộ
- 케이스바이케이스(case by case) 경우에따라서 그때그때 처리하는 방식ự chấp nhận của chính phủ tùy theo từng trường hợp
- 케이스스터디(case study) 사례연구, 문제학생의 연구지도sự nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể
- 케이오 (knockout)hạ đo ván
- 케이프 (cape)Áo choàng không tay
- 케인 (cane)cây trúc, cây mía
- 케틀 (kettle)ấm đun nước
- 켄트 (kent paper) giấy điện tử
- 켈렉티브 뮤직 (collective music): hợp ca
- 켈렉티비즘 (collecivism)Chủ nghĩa tập thể
- 켈로이드 (keloid): sẹo lồi
- 코
- 코에듀케이션 (co-education) Đồng giáo dục
- 코오퍼레이티브 시스템 (co-operative system) Hệ thống cùng vận hành
- 코포라스 (co-operative house) Nhà hợp tác xã
- 코냑(cognac) Rượu cognac
- 코너(corner) Góc
- 코늄(conium) Conium
- 코니데(konide) Hình nón
- 코다(coda) Coda
- 코닥(kodak) Kodak
- 코데인(kodein) Kodein
- 코도반(codovan) Codovan
- 코듀로이(corduroy) Vải nhung
- 코드(chord) Hợp âm
- 코드(code) Mã
- 코드(cord) Dây
- 코드브레이드 (cord braid) Dây bện
- 코드레인(cordrein) Cordrein
- 코드펜던트(cord pendant) Mặt dây chuyền
- 코디네이션(co-ordination) Sự phối hợp
- 코디네이트(co-ordinate) Phối hợp
- 코딩(coding) Mã hóa
- 코라루(choral) Hợp xướng
- 코라이트(colaite) Colaite
- 코라쥬(collage) Cao đẳng
- 코란(koran) Kinh koran
- 코러스(chorus) Điệp khúc
- 코럴(choral) Hợp xướng
- 코럴(coral) San hô
- 코럽(kurk) Kurk
- 코레스폰던스(correspondense) Tương đối
- 코레스폰던트(correspondant) Phóng viên
- 코로나(corona) Corona
- 코로넷(coronel) Tràng hoa
- 코로보리(corrboree) Cây khế
- 코로포쿠루(koropokkuru) Koropokkuru
- 코루나(koruna) Koruna
- 코루래스(correspondence) Thư tín
- 코리도루(korridor) Hành lang
- 코리아(korea) Hàn Quốc
- 코린드(corinth) Corinth
- 코마(coma) Hôn mê
- 코맨드(command) Điều khiển
- 코맨트(comment) Bình luận
- 코머셜(commercial) Thương mại
- 코메디(comedy) Hài
- 코메디언(comedian) Người diễn hài
- 코메콘(COMECON) COMECON
- 코멘타루(Kommentar) Bình luận
- 코멘테이터(commentator) Bình luận viên
- 코멧(comet) Sao chổi
- 코모도(commodo) Hàng hóa
- 코모디티(commodity) Hàng hóa
- 코몬(common) Tương đồng
- 코뮤니케(communique) Thông cáo
- 코뮤터항공 (commuter airline) Hãng hàng không đi lại
- 코뮤티케(communique<프>) 성명서, 두나라 사이의 의사표시 Thông cáo
- 코뮨 (commune) Xã
- 코뮬널리즘 (communalism) Chủ nghĩa xã hội
- 코미사 (kommissar) Ủy viên
- 코미션 (commission) Ủy ban
- 코미션(commission) 수수료, 구전 Tiền hoa hồng
- 코미쇼너 (commissioner) Ủy viên
- 코미스코 (COMISCO) COMISCO
- 코미컬 (comical) Lố bịch
- 코미티아 (comitia) Các cuộc bầu cử
- 코믹 (comic) Hài hước
- 코믹스 (comics) Truyện tranh
- 코민테룬 (komintern) Komintern
- 코민포룸 (cominform) Cominform
- 코밋 (commit) Cam kết
- 코발트 (kobalt) Kobalt
- 코브라 (cobra) Rắn hổ mang
- 코빌론 컵 (corvillon cup) Cốc corvillon
- 코사인 (cosine) Cosine
- 코삭 (cossack) Cossack
- 코션 (caution) Thận trọng
- 코스 (course) Khóa học
- 코스렛 (corselet) Corselet
- 코스메톨로지 (cosmetology) Ngành thẩm mỹ
- 코스메틱 (cosmetic) Mỹ phẩm
- 코스모너트 (cosmonaut) Nhà du hành vũ trụ
- 코스모스 (cosmos) Vũ trụ
- 코스모트론 (cosmotron) Cosmotron
- 코스모폴리타니즘 (cosmopolitanism) Chủ nghĩa vũ trụ
- 코스모폴리탄(cosmopolitan)Người theo chủ nghĩa vũ trụ
- 코스몰로지 (cosmology) Vũ trụ học
- 코스믹 레이 (cosmic rays) Các tia vũ trụ
- 코스터 (coaster) Tàu lượn
- 코스튬 (costume) Trang phục
- 코스트 (coast) Bờ biển
- 코스트 (cost) Giá cả
- 코신 (cushion) Gối
- 코어 (core) Cơ
- 코옵 (co-op) Hợp tác
- 코와퓰 (coiffure) Tóc giả
- 코이터스 (coitus) Coitus
- 코인 (coin) Đồng xu
- 코일 (coil) Xôn xao
- 코치 (coach) Huấn luyện viên
- 코친 (cochin) Cochin
- 코칭 스티치 (couching stich) Khâu couching
- 코카 (coca) Coca
- 코카인 (kocain) Kocain
- 코카콜라 (coca-cola) Coca-cola
- 코카콜로니제이션 (coca colonization) Thuộc địa coca
- 코케트리 (coquetry) Coquetry
- 코켓 (coquette) Coquette
- 코코넛 (coconut) Dừa
- 코코아 (cocoa) Cacao
- 코콤 (COMOM-Cordinating Committee for Export Control)
- 코큐 (cocu) Mọc sừng
- 코크 (coke) Nước ngọt
- 코크스 (koks) Koks
- 코크스 스크루 (corks screw) Vít nút chai
- 코킬 (coquille) Coquille
- 코터 (cotter) Đóng đinh chốt
- 코트 (coat) Áo khoác ngoài
- 코트매너 (court maner) Tòa án
- 코트하우스 (court house) Tòa nhà
- 코튼 (cotton) Sợi cotton
- 코티 (coty) Coty
- 코티드렌즈 (coated lens) Thấu kính tráng
- 코티손 (cortisone) Cortisone
- 코티지 (cottage) Nhà tranh
- 코팅 (coating) Lớp áo
- 코페 (koppe) Koppe
- 코페카 (kopeika) Kopeika
- 코포럴 (corporal) Hạ sĩ
- 코포레이션 (corporation) Tập đoàn
- 코포레이트 모델 (corporate model) Mô hình công ty
- 코포레이트 이미지 (corporate image) Hình ảnh công ty
- 코포레이트 컬러 (corporate colour) Màu công ty
- 코프라 (copra) Cùi dừa
- 코피 (copy) Copy
- 코피라이터(copywriter) 광고문안 작성 담당자 Copy writer
- 코헬 (kocher) Kocher
- 코히라 (coherer) Mạch lạc
- 콕 (cock) Vòi nước
- 콕 (kok) Kok
- 콕스 (cox) Cox
- 콕테일 (cocktail) Cocktail
- 콘 (corn) Bắp
- 콘 비프 (corned beef) Bắp bò
- 콘덴서 (condenser) Tụ điện
- 콘덴스 (condense) Cô đặc lại
- 콘도루 (condor) Chia buồn
- 콘돔 (condeom) Condom
- 콘사이스 (concise) Ngắn gọn
- 콘소넌트 (consonant) Phụ âm
- 콘소메 (consomme) Consomme
- 콘스탄탄 (constantan) Hằng số
- 콘스턴트 (constant) Không thay đổi
- 콘스티튜션 (constitution) Tổ chức
- 콘쩨눈 (konzern) Nhóm
- 콘체루토 (concerto) Bản hòa tấu
- 콘크리트 (concrete) Bê tông
- 콘택스 (contax) Contax
- 콘택트 렌즈 (contact lens) Kính áp tròng
- 콘테 (conte) Tranh
- 콘테사 (contessa) Contessa
- 콘텐쓰 (content) Nội dung
- 콘투 (kon-to) Kon-to
- 콘트 (conte) Tranh
- 콘트라푼크트 (kontra punkt) Kontra punkt
- 콘트랄토 (contralto) Contralto
- 콜 (call) Gọi
- 콜 (chor) Chor
- 콜 (coal) Than đá
- 콜 (col) Đèo
- 콜 드 바레 (corps de ballet) Quân đoàn balê
- 콜걸(call girl) 창녀 Gái gọi
- 콜넷 (cornet) Cornet
- 콜더 홀 (calder hall) Hội trường Calder
- 콜드 (cold) Lạnh/ cảm
- 콜레라 (cholera) Dịch tả
- 콜레스테롤 (cholesterol) Cholesterol
- 콜레스테린 (cho lesterin) Cholesterol
- 콜로네드 (colonade) Hàng rào
- 콜로니 (colony) Thuộc địa
- 콜로니얼 (colonial) Thuộc địa
- 콜로니얼리즘 (colonialism) Chủ nghĩa thực dân
- 콜로라추라 (coloratura) Coloratura
- 콜로서스 (colossus) Pho tượng
- 콜로시엄 (colosseum) Đấu trường
- 콜롬반 (colombin) Colombin
- 콜리 (collie, colly) Collie, colly
- 콜리더 (colider) Colider
- 콜리어 (colier) Colier
- 콜리전 (collision) Va chạm
- 콜린 (choline) Choline
- 콜박스(cal box) 공중전화 Điện thoại công cộng
- 콜사인(call sign) 방송국의 국제가입기호 Kí hiệu gia nhập quốc tế của đài truyền hình
- 콜사지 (corsage) Corsage
- 콜사코프 (korsakowsche psychose) Korsakowsche psychose
- 콜셋 (corset) Áo nịt ngực
- 콜크 (kork) Kork
- 콜텐 (corded velvet) Dây nhung
- 콜트 (colt) Colt
- 콜티존 (cortisone) Cortisone
- 콜호즈 (kolkhoz) Kolkhoz
- 콤마 (comma) Dấu phẩy
- 콤비낫 (kombinat) Kombinat
- 콤산 (COMSAT- Communication satellite Corporation) COMSAT
- 콤소몰 (komsamol) Komsamol
- 콤파스 (kompas) Kompas
- 콤프리 (comfrey) Cây hoa chuông
- 콤플렉스 (complex) Phức tạp
- 콤플리언스 (compliance) Tuân thủ
- 콤플리트 (complete) Hoàn thành
- 콥 (kop) Kop
- 콩가 (conga) Conga
- 콩그레스 (congress) Hội nghị
- 콩글로 메레이트 (conglomerate) Tập đoàn
- 콩콜 (concours) Concours
- 콩쿠르(concourse) 경쟁, 경연대회 Cạnh tranh
- 콩트(conte<프>) 매우 짧은 소설 Truyện ngắn
- 쾌커(quaker) Quaker
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913