TỪ NGOẠI LAI TRONG TIẾNG HÀN – Phần 19

Mọi người xem và luyện dịch nhé! 🌺  

  1. 캐너피 (canopy)màn trướng
  2. 캐넌 (cannon)súng thần công, súng đại bác
  3. 캐넌 (kanone)súng thần công, súng đại bác
  4. 캐널 (canal)kênh, sông đào
  5. 캐논 (canon)tiêu chuẩn
  6. 캐디 (caddie,caddy)người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng
  7. 캐디(caddie) 골프장에서 도구를 운반하거나 공을 줍는 소년 소녀người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng
  8. 캐라반 (caravan)đoàn bộ hành, đoàn người đi buôn
  9. 캐라벨 (caramel)đường caramen, đường thắng
  10. 캐러멜 (caramel)đường caramen, đường thắng
  11. 캐롤 (carol)bài hát mừng
  12. 캐롤 (carol)bài hát mừng
  13. 캐리어 (career)nghề, nghề nghiệp
  14. 캐리캐추어(caricature) 회화, 풍자화, 만화lối vẽ biếm hoạ
  15. 캐릴런 (carillon)chuông chùm
  16. 캐링 (carrying)mang, sự chuyên chở
  17. 캐미솔라 (camosola)
  18. 캐바리어 (cavalier)kỵ sĩ
  19. 캐비넷 (cabinet)tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)
  20. 캐비어 (caviar)caviar trứng cá muối
  21. 캐빈 (cabin)buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
  22. 캐빈 (cabin)buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
  23. 캐빈 (cabinaet) tủ
  24. 캐셔 (cashier)cực âm
  25. 캐소드 (cathode)
  26. 캐스터 (caster)thợ đúc
  27. 캐스터 (castomer)khách hàng.
  28. 캐스터 (castor)Con hải ly, Hương hải ly
  29. 캐스트 (cast)sự quăng, sự ném
  30. 캐스트 (caste)đẳng cấp
  31. 캐스트(cast) (영화 연극)의 배역sự quăng, sự ném
  32. 캐스팅보우트(casting vote) 결재투표. 가부동수일 때 의장이 던지는 투표lá phiếu quyết định 
  33. 캐스팅보트 (casting vote) lá phiếu quyết định 
  34. 캐시 (Cash)tiền mặt 
  35. 캐시미어 (cashmere)khăn san (bằng len) casơmia
  36. 캐쥬얼 (casual)tình cờ, bất chợt,
  37. 캐처 (catcher)người bắt tóm
  38. 캐치 (catch)bắt
  39. 캐치프레이즈(catch phrase) 깊은 인상을 줄 수 있는 광고문구나 표어tiêu đề lớn quảng cáo
  40. 캐타펄트 (catapult)súng cao su
  41. 캐타필러 (caterpillar)sâu bướm
  42. 캐파시티 (capacity)sức chứa, chứa đựng, dung tích
  43. 캐페 (cafe)cà phê
  44. 캐폭(kapok) bông gạo
  45. 캐푸신(capuchin) áo choàng có mũ
  46. 캐프란(caftan) áo captan
  47. 캐피탈(capital) thủ đô, thủ phủ
  48. 캐피탈리스(capitalist) nhà tư bản
  49. 캐피탈리즘(capitalism)  chủ nghĩa tư bản
  50. 캐피틀(capitol) Điện Capito
  51. 캔(can) có thể
  52. 캔들(candle) nến
  53. 캔들마스(candlemas) một ngày lễ tôn giáo
  54. 캔디바(candida) loại nấm thường sống bên trong cơ thể
  55. 캔딧(candid) thật thà, ngay thẳng, bộc trực
  56. 캔버스(canvas)  vải bạt
  57. 캔서(cancer) Ung thư
  58. 캔슬(cancel) sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ
  59. 캔터(canter)  người giả dối, người đạo đức giả
  60. 캔틴(canteen) căn tin
  61. 캔틸레버(catilever) giá đỡ
  62. 캘란드리아(calandria) tên dành cho nữ
  63. 캘리그래피(calligraphy)  thuật viết chữ đẹp
  64. 캘리코(calico) vải in hoa
  65. 캘리퍼스(callipers) com-pa đo ngoài
  66. 캘리프(caliph) một danh hiệu được gán cho nhà lãnh đạo tôn giáo của cộng đồng Hồi giáo
  67. 캘린더(calendar) máy cán láng
  68. 캘린더(calender) máy cán láng
  69. 캘립소(calypso) bài ca về một đề tài nóng bỏng
  70. 캠브릭(cambric)  khăn mùi xoa
  71. 캠패인(campaign) chỗ cắm trại, hạ trại chiến dịch
  72. 캠퍼뉼러(campanula) giống cây hoa chuông
  73. 캠퍼스(campus) khu sân bãi
  74. 캠페인(campaign) 선거운동이나특정 문제에 대한 단체나 매스콤의 계몽 선전 활동chỗ cắm trại, hạ trại chiến dịch
  75. 캠프(camp)  trại,
  76. 캠핑(camping) sự cắm trại
  77. 캡션(caption) lời chú thích
  78. 캡틴(CAPTAIN) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
  79. 캣(cat) con mèo
  80. 캥거루(kangaroo) con kangaroo
  1. 커낵터(conector)
  2. 커넥션(conection) sự liên lạc
  3. 커닝(cunning) sự xảo quyệt, sự xảo trá
  4. 커랜츠(curants) dòng điện một chiều
  5. 커러(curler)  dụng cụ cuộn tóc
  6. 커런트(current) dòng (nước); luồng (gió, không khí)
  7. 커렌시(currency) sự lưu hành; thời gian lưu hành
  8. 커리지(courage) sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
  9. 커리큘럼(curriculum) chương trình giảng dạy
  10. 커머셜(commercial)  buôn bán
  11. 커뮤니스트(comuminist) đảng cộng sản
  12. 커뮤니즘(communism) chủ nghĩa cộng sản
  13. 커뮤니케이션(communication) sự truyền đạt, sự thông tri
  14. 커뮤니티(community)  dân, dân chúng, nhân dân 
  15. 커미션(commission)  lệnh, mệnh lệnh
  16. 커버(cover) vỏ, vỏ bọc
  17. 커버걸(cover girl) 잡지표지에 나올만한 잘 생긴 여자cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh
  18. 커스타드(custard)  món sữa trứng
  19. 커스텀(custom) phong tục, tục lệ
  20. 커진(cousin) anh (em họ)
  21. 커터(cutter) người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm
  22. 커턴(cutton) hạt bông.
  23. 커튼(curtain)  màn cửa
  24. 커틀(kirtle) áo dài
  25. 커팅(cutting) sự cắt, sự thái,
  26. 커프스(cuffs) cổ tay áo
  27. 커플(couple) cặp đôi
  28. 커플렛(couplet) cặp câu
  29. 커플링(Coupling) sự nối; sự hợp lại
  30. 컨덕터(conductor)  người chỉ huy, người chỉ đạo
  31. 컨덕턴스(conductance) độ dẫn
  32. 컨디션(condition) điều kiện
  33. 컨버세이션(conversation)   sự nói chuyện; cuộc nói chuyện
  34. 컨버터(converter)  lò chuyển
  35. 컨버트(convert) người cải đạo
  36. 컨버티블(convertible) có thể hoán cải được
  37. 컨버티블컬라 (convertible collar)
  38. 컨버티플레인(convertiplane)
  39. 컨베니언트(convenient)  tiện lợi, thuận lợi
  40. 컨베셔널(conventional) quy ước
  41. 컨베이어(conveyer) người đem, người mang
  42. 컨벡스(convex) lồi
  43. 컨비넌스스토어 (convenience store) Cửa hàng tiện lợ
  44. 컨서바티브(conservative)  để giữ gìn, để duy trì
  45. 컨서티나(concertinal) Sắp xếp
  46. 컨설(consul) lãnh sự
  47. 컨설턴트(consultant) người hỏi ý kiến
  48. 컨설테이션(consultation)  sự hỏi ý kiến
  49. 컨세서스(consensus)  sự đồng lòng, sự đồng tâm
  50. 컨셉션(conception)  quan niệm, nhận thức
  51. 컨셉트(concept) khái niệm, quan niệm
  52. 컨셔스(conscious)  tỉnh táo, có ý thức
  53. 컨셔스(consience)  lương tâm xấu
  54. 컨솔(console) an ủi, giải khuây
  55. 컨슈머(consumer) Người Tiêu Dùng
  56. 컨슈머르리서치 (consumer’ research) nghiên Cứu Người Tiêu Dùng
  57. 컨슈머스유니언 (consumer’ union) hiệp hội người tiêu dùng
  58. 컨슈머즈릴레이션 (consumer’ relation)
  59. 컨슐라인보이스 (consular invoice) Hóa Đơn Lãnh Sự 
  60. 컨스텔레이션(constellation) chòm sao
  61. 컨스트럭션(contruction) đang xây dựng, đang làm.
  62. 컨시드(concede)  nhận, thừa nhận
  63. 컨코던스(concordance) sự phù hợp
  64. 컨코스(concourse)   đám đông tụ tập
  65. 컨테스트(contest) cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi
  66. 컨테이너(container) thùng đựng hàng
  67. 컨템포라리(contemporary)   đương thời
  68. 컨투어(contour)  đường viền, đường quanh
  69. 컨트라스트(contrast) sự tương phản, sự trái ngược
  70. 컨트랙터(contractor) hầu khoán, người đấu thầu,
  71. 컨트랙트(contract) hợp đồng, giao kèo
  72. 컨트롤(control) điều khiển
  73. 컨트롤러(controller) người kiểm tra, người kiểm soát
  74. 컨트리(country) đất nước
  75. 컨티뉴이티프로모션 (continuity) sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục
  76. 컨퍼렌스(conference) sự bàn bạc, sự hội ý
  77. 컨페션(confession) sự thú tội, sự thú nhận
  78. 컨펙션(confection) sự pha chế
  79. 컨포라포토 (contemporary photography) Đương thời, cùng thời
  80. 컨포미즘(conformism) chủ nghĩa tuân thủ
  81. 컬(curl)  uốn, uốn quăn, làm xoăn
  82. 컬러(colour) màu sắc
  83. 컬러리스트(colourist)  người tô màu
  84. 컬러풀(colouful) mầu mè, rực rỡ
  85. 컬런덤(corundum) khoáng chất
  86. 컬럼(column)  hàng dọc
  87. 컬럼니스트(columnist)  nhà bình luận
  88. 컬렉션(collection) sự sưu tầm
  89. 컬렉터(collector)  người thu thập, người sưu tầm
  90. 컬렉트(correct) đúng, chính xác
  91. 컬리지(college)  trường đại học, trường cao đẳng
  92. 컬리포늄(colifornium) hoá học
  93. 컬추어(culture) sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi
  94. 컴(come) đến
  95. 컴바인(combine)  kết hợp, phối hợp
  96. 컴보(combo) trọn một gói. 
  97. 컴비(cobination) sự kết hợp, sự phối hợp
  98. 컴파운드(compound) hợp chất
  99. 컴파트먼트(compartment) gian, ngăn
  100. 컴패니(company)  cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn
  101. 컴패티빌리티(compatibility) tính hợp nhau, tính tương hợp
  102. 컴퍼레이터(comparator) mạch so 
  103. 컴퍼터블(comfortable) tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
  104. 컴페(compensation)  sự đền bù, sự bồi thường
  105. 컴페티션(competition) sự cạnh tranh
  106. 컴펙트(compact) sự thoả thuận
  107. 컴포넌트(component)  hợp thành, cấu thành
  108. 컴포지션(composition) sự hợp thành, sự cấu thành
  109. 컴퓨터(computer) máy tính
  110. 컴퓨터리제이션(computerization) điện toán hóa, dùng máy điện toán
  111. 컴퓨토피아(computopia) điện toán không tưởng
  112. 컴퓨팅센터 (computer center) trung tâm điện toán
  113. 컴프레서(compressor)  máy nén, máy ép
  114. 컵(cup) tách, chén
  115. 컷(cut) cắt
  116. 컷릿(cutlet) món côtlet
  1. 케세라세라 (que seras seras)
  2. 케널(kennal) nhân hệ điều hành
  3. 케룬(cairn) ụ đá hình tháp
  4. 케미스트(chemist)nhà hoá học
  5. 케미스트리(chemistry) ngành hoá học
  6. 케미컬(chemical) hoá học
  7. 케세라세라(que seras seras<이탈>) 될대로되겠지 
  8. 케이손(caisson)  hòm đạn dược
  9. 케이스(case) trường hợp, cảnh ngộ
  10. 케이스바이케이스(case by case) 경우에따라서 그때그때 처리하는 방식ự chấp nhận của chính phủ tùy theo từng trường hợp
  11. 케이스스터디(case study) 사례연구, 문제학생의 연구지도sự nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể
  12. 케이오 (knockout)hạ đo ván
  13. 케이프 (cape)Áo choàng không tay
  14. 케인 (cane)cây   trúc, cây mía
  15. 케틀 (kettle)ấm đun nước
  16. 켄트 (kent paper) giấy điện tử
  17. 켈렉티브 뮤직 (collective music): hợp ca
  18. 켈렉티비즘 (collecivism)Chủ nghĩa tập thể
  19. 켈로이드 (keloid): sẹo lồi
  1. 코에듀케이션 (co-education) Đồng giáo dục
  2. 코오퍼레이티브 시스템 (co-operative system) Hệ thống cùng vận hành
  3. 코포라스 (co-operative house) Nhà hợp tác xã
  4. 코냑(cognac) Rượu cognac
  5. 코너(corner) Góc
  6. 코늄(conium) Conium
  7. 코니데(konide) Hình nón
  8. 코다(coda) Coda
  9. 코닥(kodak) Kodak
  10. 코데인(kodein) Kodein
  11. 코도반(codovan) Codovan
  12. 코듀로이(corduroy) Vải nhung
  13. 코드(chord) Hợp âm
  14. 코드(code) Mã
  15. 코드(cord) Dây
  16. 코드브레이드 (cord braid) Dây bện
  17. 코드레인(cordrein) Cordrein
  18. 코드펜던트(cord pendant) Mặt dây chuyền
  19. 코디네이션(co-ordination) Sự phối hợp
  20. 코디네이트(co-ordinate) Phối hợp
  21. 코딩(coding) Mã hóa
  22. 코라루(choral) Hợp xướng
  23. 코라이트(colaite) Colaite
  24. 코라쥬(collage) Cao đẳng
  25. 코란(koran) Kinh koran
  26. 코러스(chorus) Điệp khúc
  27. 코럴(choral) Hợp xướng
  28. 코럴(coral) San hô
  29. 코럽(kurk) Kurk
  30. 코레스폰던스(correspondense) Tương đối  
  31. 코레스폰던트(correspondant) Phóng viên
  32. 코로나(corona) Corona
  33. 코로넷(coronel) Tràng hoa
  34. 코로보리(corrboree) Cây khế
  35. 코로포쿠루(koropokkuru) Koropokkuru
  36. 코루나(koruna) Koruna
  37. 코루래스(correspondence) Thư tín
  38. 코리도루(korridor) Hành lang
  39. 코리아(korea) Hàn Quốc
  40. 코린드(corinth) Corinth
  41. 코마(coma) Hôn mê
  42. 코맨드(command) Điều khiển
  43. 코맨트(comment) Bình luận
  44. 코머셜(commercial) Thương mại
  45. 코메디(comedy) Hài
  46. 코메디언(comedian) Người diễn hài
  47. 코메콘(COMECON) COMECON
  48. 코멘타루(Kommentar) Bình luận
  49. 코멘테이터(commentator) Bình luận viên
  50. 코멧(comet) Sao chổi
  51. 코모도(commodo) Hàng hóa
  52. 코모디티(commodity) Hàng hóa
  53. 코몬(common) Tương đồng
  54. 코뮤니케(communique) Thông cáo
  55. 코뮤터항공 (commuter airline) Hãng hàng không đi lại
  56. 코뮤티케(communique<프>) 성명서, 두나라 사이의 의사표시 Thông cáo
  57. 코뮨 (commune) Xã
  58. 코뮬널리즘 (communalism) Chủ nghĩa xã hội
  59. 코미사 (kommissar) Ủy viên
  60. 코미션 (commission) Ủy ban
  61. 코미션(commission) 수수료, 구전 Tiền hoa hồng
  62. 코미쇼너 (commissioner) Ủy viên
  63. 코미스코 (COMISCO) COMISCO
  64. 코미컬 (comical) Lố bịch
  65. 코미티아 (comitia) Các cuộc bầu cử
  66. 코믹 (comic) Hài hước
  67. 코믹스 (comics) Truyện tranh
  68. 코민테룬 (komintern) Komintern
  69. 코민포룸 (cominform) Cominform
  70. 코밋 (commit) Cam kết
  71. 코발트 (kobalt) Kobalt
  72. 코브라 (cobra) Rắn hổ mang
  73. 코빌론 컵 (corvillon cup) Cốc corvillon
  74. 코사인 (cosine) Cosine
  75. 코삭 (cossack) Cossack
  76. 코션 (caution) Thận trọng
  77. 코스 (course) Khóa học
  78. 코스렛 (corselet) Corselet
  79. 코스메톨로지 (cosmetology) Ngành thẩm mỹ
  80. 코스메틱 (cosmetic) Mỹ phẩm
  81. 코스모너트 (cosmonaut) Nhà du hành vũ trụ
  82. 코스모스 (cosmos) Vũ trụ
  83. 코스모트론 (cosmotron) Cosmotron
  84. 코스모폴리타니즘 (cosmopolitanism) Chủ nghĩa vũ trụ
  85. 코스모폴리탄(cosmopolitan)Người theo chủ nghĩa vũ trụ  
  86. 코스몰로지 (cosmology) Vũ trụ học
  87. 코스믹 레이 (cosmic rays) Các tia vũ trụ
  88. 코스터 (coaster) Tàu lượn
  89. 코스튬 (costume) Trang phục
  90. 코스트 (coast) Bờ biển
  91. 코스트 (cost) Giá cả
  92. 코신 (cushion) Gối
  93. 코어 (core) Cơ
  94. 코옵 (co-op) Hợp tác
  95. 코와퓰 (coiffure) Tóc giả
  96. 코이터스 (coitus) Coitus
  97. 코인 (coin) Đồng xu
  98. 코일 (coil) Xôn xao
  99. 코치 (coach) Huấn luyện viên
  100. 코친 (cochin) Cochin
  101. 코칭 스티치 (couching stich) Khâu couching
  102. 코카 (coca) Coca
  103. 코카인 (kocain) Kocain
  104. 코카콜라 (coca-cola) Coca-cola
  105. 코카콜로니제이션 (coca colonization) Thuộc địa coca
  106. 코케트리 (coquetry) Coquetry
  107. 코켓 (coquette) Coquette
  108. 코코넛 (coconut) Dừa
  109. 코코아 (cocoa) Cacao
  110. 코콤 (COMOM-Cordinating Committee for Export Control)
  111. 코큐 (cocu) Mọc sừng
  112. 코크 (coke) Nước ngọt
  113. 코크스 (koks) Koks
  114. 코크스 스크루 (corks screw) Vít nút chai
  115. 코킬 (coquille) Coquille
  116. 코터 (cotter) Đóng đinh chốt
  117. 코트 (coat) Áo khoác ngoài
  118. 코트매너 (court maner) Tòa án
  119. 코트하우스 (court house) Tòa nhà
  120. 코튼 (cotton) Sợi cotton
  121. 코티 (coty) Coty
  122. 코티드렌즈 (coated lens) Thấu kính tráng
  123. 코티손 (cortisone) Cortisone
  124. 코티지 (cottage) Nhà tranh
  125. 코팅 (coating) Lớp áo
  126. 코페 (koppe) Koppe
  127. 코페카 (kopeika) Kopeika
  128. 코포럴 (corporal) Hạ sĩ
  129. 코포레이션 (corporation) Tập đoàn
  130. 코포레이트 모델 (corporate model) Mô hình công ty
  131. 코포레이트 이미지 (corporate image) Hình ảnh công ty
  132. 코포레이트 컬러 (corporate colour) Màu công ty
  133. 코프라 (copra) Cùi dừa
  134. 코피 (copy) Copy
  135. 코피라이터(copywriter) 광고문안 작성 담당자 Copy writer
  136. 코헬 (kocher) Kocher
  137. 코히라 (coherer) Mạch lạc
  138. 콕 (cock) Vòi nước
  139. 콕 (kok) Kok
  140. 콕스 (cox) Cox
  141. 콕테일 (cocktail) Cocktail
  142. 콘 (corn) Bắp
  143. 콘 비프 (corned beef) Bắp bò
  144. 콘덴서 (condenser) Tụ điện
  145. 콘덴스 (condense) Cô đặc lại
  146. 콘도루 (condor) Chia buồn
  147. 콘돔 (condeom) Condom
  148. 콘사이스 (concise) Ngắn gọn
  149. 콘소넌트 (consonant) Phụ âm
  150. 콘소메 (consomme) Consomme
  151. 콘스탄탄 (constantan) Hằng số
  152. 콘스턴트 (constant) Không thay đổi
  153. 콘스티튜션 (constitution) Tổ chức
  154. 콘쩨눈 (konzern) Nhóm
  155. 콘체루토 (concerto) Bản hòa tấu
  156. 콘크리트 (concrete) Bê tông
  157. 콘택스 (contax) Contax
  158. 콘택트 렌즈 (contact lens) Kính áp tròng
  159. 콘테 (conte) Tranh
  160. 콘테사 (contessa) Contessa
  161. 콘텐쓰 (content) Nội dung
  162. 콘투 (kon-to) Kon-to
  163. 콘트 (conte) Tranh
  164. 콘트라푼크트 (kontra punkt) Kontra punkt
  165. 콘트랄토 (contralto) Contralto
  166. 콜 (call) Gọi
  167. 콜 (chor) Chor
  168. 콜 (coal) Than đá
  169. 콜 (col) Đèo
  170. 콜 드 바레 (corps de ballet) Quân đoàn balê
  171. 콜걸(call girl) 창녀 Gái gọi
  172. 콜넷 (cornet) Cornet
  173. 콜더 홀 (calder hall) Hội trường Calder
  174. 콜드 (cold) Lạnh/ cảm
  175. 콜레라 (cholera) Dịch tả
  176. 콜레스테롤 (cholesterol) Cholesterol
  177. 콜레스테린 (cho lesterin) Cholesterol
  178. 콜로네드 (colonade) Hàng rào
  179. 콜로니 (colony) Thuộc địa
  180. 콜로니얼 (colonial) Thuộc địa
  181. 콜로니얼리즘 (colonialism) Chủ nghĩa thực dân
  182. 콜로라추라 (coloratura) Coloratura
  183. 콜로서스 (colossus) Pho tượng
  184. 콜로시엄 (colosseum) Đấu trường
  185. 콜롬반 (colombin) Colombin
  186. 콜리 (collie, colly) Collie, colly
  187. 콜리더 (colider) Colider
  188. 콜리어 (colier) Colier
  189. 콜리전 (collision) Va chạm
  190. 콜린 (choline) Choline
  191. 콜박스(cal box) 공중전화 Điện thoại công cộng
  192. 콜사인(call sign) 방송국의 국제가입기호 Kí hiệu gia nhập quốc tế của đài truyền hình
  193. 콜사지 (corsage) Corsage
  194. 콜사코프 (korsakowsche psychose) Korsakowsche psychose
  195. 콜셋 (corset) Áo nịt ngực
  196. 콜크 (kork) Kork
  197. 콜텐 (corded velvet) Dây nhung
  198. 콜트 (colt) Colt
  199. 콜티존 (cortisone) Cortisone
  200. 콜호즈 (kolkhoz) Kolkhoz
  201. 콤마 (comma) Dấu phẩy
  202. 콤비낫 (kombinat) Kombinat
  203. 콤산 (COMSAT- Communication satellite Corporation) COMSAT
  204. 콤소몰 (komsamol) Komsamol
  205. 콤파스 (kompas) Kompas
  206. 콤프리 (comfrey) Cây hoa chuông
  207. 콤플렉스 (complex) Phức tạp
  208. 콤플리언스 (compliance) Tuân thủ
  209. 콤플리트 (complete) Hoàn thành
  210. 콥 (kop) Kop
  211. 콩가 (conga) Conga
  212. 콩그레스 (congress) Hội nghị
  213. 콩글로 메레이트 (conglomerate) Tập đoàn
  214. 콩콜 (concours) Concours
  215. 콩쿠르(concourse) 경쟁, 경연대회 Cạnh tranh
  216. 콩트(conte<프>) 매우 짧은 소설 Truyện ngắn
  217. 쾌커(quaker) Quaker

________________

Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:

________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở: 
  • Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
  • Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
  • Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
  • Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
  • Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
  • Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
0 0 bình chọn
Xếp hạng bài viết
Đăng ký
Thông báo của
guest
Nhập họ tên (bắt buộc)
Email của bạn (bắt buộc)

0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều
Phản hồi trong dòng
Xem tất cả bình luận
0
Click vào đây để bình luận hoặc gửi yêu cầu bạn nhé!x