Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 우
- 우드(wood) : gỗ, củi
- 우라(ura) :ura
- 우라늄(uranium) : U-ra-ni-um (nguyên tố hóa học)
- 우렁(다) (wulung): sấm sét ( nhiều)
- 우레탄품(urethan form) :urethan form
- 우먼파워(womam power): quyền lực phụ nữ
- 우비강(Houbigant): sông mưa
- 우이(oui) :oui
- 우클라드(uklak) : uklak
- 우클렐레(ukulele) : đàn ghi ta Ha-oai
- 우파니샤드(upanished) : dẹp yên
- 운샨(unschon) : bỏ chọn
- 운타(unter) : unter
- 울(wool) : len
- 울덱스트(urtext) : urtext
- 울리(wooiy) :wooiy
- 울트라(ultra): cực kỳ
- 움라우트(umlaut) : hiện tượng biến âm sắc
- 워(war) :chiến tranh
- 워닝(warning): cảnh báo
- 워더(wonder) ngạc nhiên, kinh ngạc
- 워드(word): chương trình word
- 워드프로세세 (word processor) sử lý văn bản
- 워밍업 (warming up): ấm lên
- 워밍업(warming up): sự khởi động 준비운동: chuẩn bị vận động
- 워스티드(worsted): tệ nhất
- 워시(wash): rửa
- 워치(watch)
- 워카흘릭(workaholic) : người tham công tiếc việc
- 워크(walk): công việc
- 워크업 아파트먼트 (walk up apartment) : đi bộ lên căn hộ
- 워크숍(workshop) phân xưởng, hội thảo
- 공동작업을 하면서 서로간에 학문이나 일을 해득해 나가는 방법
- Cách giải mã khoa học hoặc làm việc với nhau khi cộng tác
- 워키 (walkie) :walkie
- 워킹 (walking): đi dạo
- 워킹 캐피털 (walking capital) : đi bộ thủ đô
- 워터 (water): nước
- 워트카 (vodka) : rượu vốt-ca
- 원더랜드 (wonderland):xứ sở thần tiên
- 원더포겔 (wondervogel) :wondervogel
- 원더폴 (wonderful): đẹp
- 원데룽크 (wanderung) : wanderung
- 원맨쇼(one man show) một người buổi biểu diễn
- 일인 연기 :một người năm mới
- 원턴 (wan-tun): hoành tráng
- 원트 (want): muốn
- 월 디스플레이 (wall display): trưn bày trên tường
- 월(가) (wall street) : phố Weed
- 월너트 (walnut) : quả óc chó
- 월드 (world): thế giới
- 월프 (wolf): chó sói
- 월프램 (wolfram) : quặn kim loại vôn-fram
- 웜 컬러 (warm colour): màu ấm
- 웨더 (wether): thời tiết
- 웨데룬 (wedeln) : wedeln
- 웨딩 (wedding): lễ cưới
- 웨브 (wave) : lớp sóng, gợn nước
- 웨스턴 (western) : về phía tây
- 웨스트 (waste): hướng Tây
- 웨스트 (west) : phương Tây
- 웨어 (wear):mặc
- 웨어하우스 (ware house): kho
- 웨이버 (waiver): từ bỏ
- 웨이스트 (waist) : eo, chỗ thắt lưng
- 웨이스트(waist) 허리,: thắt lưng잘룩한 모양 : hình dạng hạn chế
- 웨이크 (wake): thức dậy
- 웨이터 (waiter): phục vụ nam
- 웨이트 (weight): chờ đợi
- 웨이트 리프팅 (weight lifting): cử tạ
- 웨이트레스 (waitress): nữ phục vụ
- 웨이팅 (waiting): đang chờ đợi
- 웨지 (wage): nêm
- 웨트 (wet): ướt
- 웬즈데이 (Wednesday): thứ tư
- 웰스 (wealth): sự giaù sang
- 웰컴 (welcome): lời chào hoan nghênh
- 웰터급 (welter) : đòn nặng, người to lớn
- 위그 (wig): bộ tóc gỉa
- 위닝 (winning): chiến thắng
- 위도 (widow): vĩ độ
- 위빙 (weaving): dệt
- 위센샤프트(wissenschft) : wissenschft
- 위스크림(whiscream): râu ria
- 위젤(weasel): con chồn, tránh né
- 위켓(witch) : mụ phù thủy, mê hoặc
- 위크(weak): tuần
- 위크(wicket): cửa nhỏ, cửa xoay, cửa chắn
- 위트네스(week): tuần
- 위트네스(witness): nhân chứng
- 위티(witty): dí dỏm
- 위피(weepy) : muốn khóc
- 윈(win): thắng lợi
- 윈도(window)cửa sổ
- 윈드(wind): gió
- 윈치(winch): tay quay
- 윈터(winter): mùa đông
- 윌(will): định / tháng
- 윗(wit): hàng đầu
- 윙(wing) :bay
- 윙커(winker) :con mắt , lông mi
- 윙크(wink): nháy mắt
- 유
- 유보트(U-boat): U-boat
- 유게니즘(yugenism): chủ nghĩa ưu sinh
- 유나니미즘(unanimisme): nhất trí
- 유나이티드(united) : liên minh , liên kết
- 유니버설(universal): phổ cập
- 유니버설리스트(universalist) : danh sách chung
- 유니버스(universe): vũ trụ
- 유니버시아드(universiade) : vũ trụ
- 유니버시티(university): trường đại học
- 유니섹스(unisex) : cả nam lẫn nữ
- 유니언(union): liên hiệp
- 유니언잭(Union Jack) : Union Jack영국국기
- 유니크(unique): độc nhất
- 유니태리안(unitarian): đơn nguyên
- 유니티(unity): thống nhất
- 유닛(unit): đơn vị
- 유러커뮤니즘 (Euro Communism): Chủ nghĩa cộng sản châu Âu
- 유러모니(Euromoney) : Euromoney
- 유러비젼(Eurovision) : truyền hình cho toàn châu Âu
- 유레카(계획) (EUROKA- European Research Coordination Action) : hành động
- phối hợp nghiên cứu châu Âu
- 유로.달러(Eurodollar): đơn vị tiền liên minh châu Âu
- 유루니언(Eurunion): châu Âu
- 유매니슴(humannisme) :humannisme
- 유매니티(humanite) : nhân văn
- 유모레스크(humoresque) : khúc tùy hứng
- 유모리스트(humorist): danh sách bảo mẫu
- 유모어(humour): hài hước
- 유바멘시(Ubemensh) thành phố Yubamen
- 유산스(usance) : thời hạn chả hối phí
- 유스(youth): thiếu niên
- 유저(user): người dùng
- 유제닉스(eugenics) : thuyết ưu tin
- 유카리스트(Eucharist) : lễ ban thánh thể
- 유타니지(euthanasie) : euthanasie
- 유턴(U-turn): đến lượt bạn
- 유토피아(Utopia) 지상천국: chợ trời
- 유틸리타리아니즘(Utilitarianism): Chủ nghĩa lợi dụng
- 유틸리티(utility): tiện ích
- 유페미즘(euphemism) : lối nói trại, uyển ngữ
- 유포(unidentified flying object) : vật thể bay không xác định
- 윤커(junker) : địa chủ quý tộc
- 이
- 이구아나(iguana):kỳ nhông
- 이그너런스(ignorance): sự ngu dốt
- 이그니션(ignition): đánh lửa
- 이글(eagle): chim ưng
- 이글루(igloo): nhà tuyết
- 이너(inner): bên trong
- 이너베이션(innovation): sự đổi mới
- 이너센스(innocence) cảm giác bên trong
- 이너캐비넷(inner cabinet): tủ bên trong 각내의내각. 소수내각
- 이노센트(innocent): vô tội
- 이누린(Inulin) : I-lu-nin
- 이니셔티브(initiative) : sáng kiến 발안, 제안,: gợi ý 발의권: quyền biểu quyết
- 이니셜(initial): ban đầu
- 이니시아티브(initiative): sáng kiến
- 이닝(inning) : phần của trận đấu cả hai đội lần lượ đánh (bóng chày)
- 이데(Idee) : tưởng tượng
- 이데아 (Idea): ý tưởng
- 이데올로그(Ideolog) : Ideolog
- 이데올로기(Ideologie): hệ tư tưởng
- 이데올로기(Ideologie<독>): hệ tư tưởng 관념,: khái niệm 이념:hệ tư tưởng
- 이데올로기시(ideologish): hệ tư tưởng
- 이돌라(idola): hình tượng, ý niệm
- 이디이옴(idiom): cách diễn đạt
- 이라디에이션(irradiation): chiếu xạ
- 이라셔널(irrational): không hợp lý
- 이레덴티즘(irredentism) : thuyết phục hồi lãnh thổ
- 이레큘러(irregular): không thường xuyên
- 이로니(ironie):trớ trêu
- 이루망(irmao): mạng quảng cáo
- 이리듐(iridium) iridium
- 이미그랜트(immigrant): di chú
- 이미지(image) hình ảnh
- 영상: video 비유적인표현 : biểu thức tượng hình
- 이미지네이션(imagination): hình ảnh hóa
- 이미지먼트(imagement): hình ảnh
- 이미지즘(imagism): Chủ nghĩa miễn dịch
- 이미테이션(imitation) sự bắt chước
- 모방: sao chép
- 이벤트(event): biến cố
- 이브(Eve): điều này
- 이브닝(evening): tối
- 이븐(even): cũng
- 이빌(evil) tà ác
- 이소(iso) : tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
- 이소니코틴산히드라지드(isonicotinic and hydrazidel)
- 이소토프(Isotope): đồng vị
- 이소프렌(isoprene) : cônh thức hóa học CH2CCH3CHCHOH
- 이스터(Easter)0: phục sinh
- 이스턴(eastern) : lễ phục sinh
- 이스트(east): phía Đông
- 이스트만칼라 (Eastman Colour): màu Eastman
- 이슬람(Islam): đạo Hồi
- 이어(ear): tiếp theo
- 이어(year): năm
- 이오늄(Ionium) ioni , lo
- 이온(Ion) : I-on
- 이이.카메라(Electrie eye camera ) :máy ảnh mắt Electrie
- 이젤 (easel)gía vẽ
- 이즈베스티아 (Izvetiya)
- 이즘 (ism) : học tuyết , chủ ngĩa
- 이지 (easy): dễ dàng
- 이지오더 (easy order) :thứ tự dễ
- 이치브먼트 (achievment): thành tựu
- 이커너메트릭스 (econometrics) : toán kinh tế
- 이커너미 (economy): nền kinh tế
- 이커너미스트 (economist): kinh tế gia
- 이커너믹스 (economics):nền kinh tế
- 이컬러지 (ecology): sinh thái học
- 이콜 (equal): tiết kiệm
- 이퀴티 (equity): công bằng
- 이큐메니즘 (ecumenism): chủ nghĩa đại kết
- 이탈리안 (Italian): người Ý
- 이탈릭 (italic): nghiêng (chữ in)
- 이테그레이션 (integration): lặp lại
- 이튼 (Eton):Eton
- 이페릿 (yperit): hơi độc
- 이펙트 (effect): hiệu ứng
- 익사미네이션 (examination): chết đuối
- 익사이트 (excite): phấn khích
- 익사이팅 (exciting): khích thích, kích động
- 익센트릭 (eccentric): lập dị, kỳ cục
- 익센트릭 (exciting): khích thích, kích động
- 익셉션(exception): ngoại lệ
- 익스클라메이젼 (exlamation): cảm thán
- 익스리브리스(exlivris): exlivris
- 익스체인지(excharge): đổi
- 익스커젼(excursion): du ngoạn
- 익스태시(ecstasy): thuốc lắc
- 익스텐션(extension): sự duỗi thẳng (tay, chân),sự gia hạn, mở rộng
- 익스트라(extra): thêm, hơn thường lệ
- 익스팬더(expander): mở rộng, trải ra
- 익스퍼션(expansion): sự mở rộng
- 익스퍼트(expert): chuyên gia
- 익스페리언스(experience): khinh nghiệm
- 익스펜스(expense): chi phí
- 익스포트(export): xuất khẩu
- 익스프레셔니스트(expressionist): người theo chủ nghĩa biểu hiện
- 익스프레셔니즘(expressionism) chủ nghĩa biểu hiện
- 익스프레션(expression): biểu hiện
- 익스프레스(express): bày tỏ
- 익스플로이러(explorer): nhà thám hiểm
- 익스플로이트(exploit): khai thác
- 익스히비션(exhibition):buổi triễn lãm
- 익자미네이션(examination): sự kiểm tra
- 익자제레이션(exaggeration): kích thích
- 익잠플(example) ví dụ
- 익저사이즈(exercise): điểm tham quan thú vị
- 익젝티브(executive) : điều hành
- 익조티시즘(exoticism) : chủ nghĩa kỳ lạ
- 익지스탄샬리즘(existantialisme): sự tồn tại
- 익지스텐스(existence): tình trạng hiện tại
- 익짓(exit): lối ra
- 인(in) ở, tại, trong
- 인(inn): quán trọ, kách sạn nhỏ
- 인것 (ingot): thỏi
- 인.골(in goal) : ở mục tiêu
- 인더스트리(industry): nghành công nghiệp
- 인더스트리얼(industrial): công nghiệp
- 인덕션(induction): hướng dẫn
- 인덕터(inductor): cuộn cảm
- 인덱스(index): mục lục
- 인덱스(index): mục lục
- 목차, : nội dung색인 : mục lục
- 인도어(indoor): người Ấn Độ
- 인디게이터(indicator): chỉ báo인디비듀얼리즘 (individualism): chủ nghĩa cá nhân
- 인디아(India) : Ấn Độ
- 인디안(Indian): người Ấn Độ
- 인디펜덴트(Independent): độc lập
- 인러스트레이션(illustration): được minh họa
- 인러스트레이터(illustrator): người vẽ tranh minh họa
- 인레이(inlay): khảm, dát, lắp vào
- 인버네스(inverness): áo choàng
- 인베이터(invader): kẻ xâm lược
- 인벤토리(inventory):đảo ngược
- 인보이스(invoice): hóa đơn
- 인볼브(involve) : gồm, bao hàm
- 인비테이션(invitation): thư mời
- 인사이더(insider) người trong cuộc
- 인사이드(inside):phía trong
- 인사이드스토리 (inside story): câu chuyện nội bộ
- 인사이트(incite):khuyến khích
- 인서트(insert): chèn
- 인센티브(incentive): khích lệ
- 인슈어런스(insurance):bảo hiểm
- 인슐레이션(insulation): vật liệu cách nhiệt
- 인슐린(insulin): insulin
- 인스턴스(instance): thí dụ, ví dụ
- 인스턴트(instant): ngay tức khắc, lập tức
- 인스턴트푸드(instant food) : thức ăn đóng hộp 즉석식품: thức ăn đóng hộp
- 인스텝(instep): mu bàn chân
- 인스톨먼트(installment): cài đặt
- 인스트럭션(instruction): chỉ dẫn
- 인스트럭터(instructor): người hướng dẫn
- 인스티튜션(institution): sự thành lập
- 인스티튜트(institute) : viện, học viện, hội sở, trường
- 인스틴크트(instinct): bản năng
- 인스파이어(inspire):truyền cảm hứng
- 인스펙선(inspection):kiểm tra dòng
- 인스펙터(inspector): thanh tra
- 인스피레이션(inspiration): cảm hứng
- 인스피레이션(inspiration): cảm hứng 영감: cảm hứng
- 인시던트(incident):biến cố
- 인시임(in seam): trong đường may
- 인젝터(injector): vòi phun
- 인치(inch) đơn vị đo chiều dài Anh 2,54
- 인컴(income): lợi tức, thu nhập
- 인컴게인(income gain):có được thu nhập
- 인큐베이터(incubator): vườn ươm
- 인큐베이터(incubator): vườn ươm 보육기: lồng ấp
- 인크리스(increase): tăng lên, tăng thêm
- 인클라인(incline): mặt nghiêng , chổ dốc
- 인터(inter): chôn, chôn cất , mai táng
- 인터컬리지 (inter college) : côn cấ trường cao đẳng
- 인터컷 (inter cut): chôn cất cắt
- 인터글리오(intaglio): chạm chìm khắc lõm
- 인터내셔널(international): quốc tế
- 인터내셔얼리즘(internationism):chủ nghĩa quốc tế
- 인터레스트(interest): quan tâm
- 인터로게이션.마크(interrogation mark): dấu hỏi
- 인터루드(interlude): thời gian giữ 2 sự kiện
- 인터뱅크(interbank): liên ngân hàng
- 인터벌(interval): khoảng thời gian
- 인터뷰(interview) : phỏng vấn
- 인터셉트(intercept) : chắn, chặn đứng
- 인터셉트(intercepter) : người chặn , cái chặn
- 인터젝션(interjection) : sự tương tác
- 인터체인지(intercharge): trao đổi
- 인터코스(intercourse): sự giao dịch
- 인터타입(intertype): kiểu đan xen
- 인터페론(interferon): loại prô-tê-in do tế bào cơ tể sinh ra
- 인터폰( interphone) :interphone
- 인터프레터(interpreter): người giaỉ thích
- 인터하이(interhigh): giữa trưa
- 인턴(intern):nhốt, giam giữ
- 인테페어 (interfere) : nội thất
- 인텐션 (intention) ý định, mục đích
- 인텐시티 (intensity):độ mạnh, cường độ
- 인텔리전트 빌딩 (intelligent Building) : tòa nhà đan xen
- 인토네이션 (intonation): sự ngâm nga
- 인톨레런스 (intolerance): cố chấp
- 인튜이션 (intuition) : trực giác
- 인트러덕션 (introduction): sự giới thiệu
- 인파스토 (inpasto): inpasto
- 인파이트 (infight): trong cuộc chiế
- 인팬트 (infant)còn nhỏ tuổi
- 인페루소 (inferno): địa ngục
- 인페리오리티 (inferiority): sự thấp kém hơn
- 인포멀 (informal) không nghi thức
- 인포메이션 (information):sự cung cấp thông tin
- 인표매티브.애드 (informative ad) nhiều thông tin. Quảng cáo
- 인풋 (input): hành động đưa cái gì vào
- 인퓨맨 (inhuman):không nhân đạo, tàn bạo
- 인프레셔니스트 (impressionist) nghệ thuật ( người theo trường phái nghệ thuật)
- 인프레션 (impression): ấn tượng
- 인플레이(inplay): inplay
- 인플레이션 (inflation): sự thổi phồng
- 인플루엔스 (influence): ảnh hưởng
- 인플루엔자 (influenza): bệnh cúm
- 인플리게이션 (inplication): nhân giống
- 일류젼 (illusion): ảo tưởng
- 임모럴 (immoral): trái đạo đức
- 임파서블 (immortal): không thể nào
- 임팩트 (impossible): không thể xảy ra được
- 임펄스 (impact): sự va chạm
- 임페리얼 (imperial): hoàng đế, đế quốc
- 임페리얼 (impulse):thành nội
- 임페리얼릴즘 (imerialism): chủ ngĩa đế quốc
- 임포텐쯔 (impotenz): bất lực
- 임포트 (import): nhập khẩu
- 임프레사리오 (impressario):ấn tượng
- 임프레셔니즘 (impressionism): trường phái ấn tượng
- 임프로비제이션 (improvisation): sự ứng biến
- 임프롬프튜(improptu): ngẫu hứng
- 임피던스(impedance): trở kháng
- 잇히(ich): ich
- 잉글리시(english): tiếng Anh
- 잉키(ink) :mực, nước mực
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
Hay quá đi
rất bổ ích luôn nè . ❤️❤️
tuyệt