Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 서
- 서(sir) quý ngài
- 서니(suny) Nắng
- 서머(summer) Mùa hè
- 서머리(summary) Tóm lược
- 서머타임(summer time) 일광절약시간. 여름철에시간을한시간당기는것 Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày vào mùa hè. Thời gian kéo dài thêm một giờ vào mùa hè
- 서멀아이(thermal eye) Mắt nhiệt
- 서모엘리먼트(thermo-element) Phần tử nhiệt
- 서모콘크리트(thermo-concrete) Bê tông nhiệt
- 서모미터(thermometer) Nhiệt kế
- 서모스탯 (thermostat) Bộ điều nhiệt
- 서밋(cermet) Hội nghị thượng đỉnh
- 서밋(sumit) Hội nghị thượng đỉnh
- 서바이벌(survival) Sự sống còn
- 서밴트(servant) Người hầu
- 서버(server) Người phục vụ
- 서버브(suburb) Ngoại ô
- 서베이(survey) Khảo sát
- 서베이어(surveyor) Kiểm soát viên
- 서보터(supporter) Servo
- 서브(serve) Giao banh
- 서브(sup) Phụ
- 서브로자(subrosa) Subrosa
- 서브리지(suffrage) Đủ
- 서브스탠스(substance) Vật chất
- 서브스트튜스(substitute) Người thay thế
- 서블라임(sublime) Cao siêu
- 서블리미널프로젝션(subliminal projection) Phép chiếu siêu phàm
- 서블리미널(광고) (subliminal) Subliminal (quảng cáo)
- 서비스(service) Dịch vụ
- 서스테이닌프로그램(sustaining program) Chương trình duy trì
- 서스테이닝프로그램(sustaining program) 스폰서가없는자유프로 Chương trình duy trì Chương trình miễn phí không có nhà tài trợ
- 서스펜더(suspenders) Chất treo
- 서스펜디드게임(suspended game) Trò chơi bị tạm dừng
- 서스펜스(suspense) Hồi hộp
- 서스펜스(suspense) 불안, 초조감 Hồi hộp lo lắng, lo lắng
- 서제스션(suggestion) Gợi ý
- 서제스트(suggest) Đề xuất
- 서지(serge) Serge
- 서지탱그(surgetank) Tháp điều áp
- 서차지(surcharge) Phụ phí
- 서치(search) Tìm kiếm
- 서치라이트(serch light) Đèn tìm kiếm
- 서캐라마(circarama) Circarama
- 서커(suker) Suker
- 서커스(circus) Rạp xiếc
- 서컴스턴스(circumtance) Hoàn cảnh
- 서코트(surcoat) Áo khoác ngoài
- 서큘러(circular) Dạng hình tròn
- 서큘레이션(circulation) Vòng tuần hoàn
- 서크라인(circular-line lamp) Đèn đường tròn
- 서클(circle) Vòng tròn
- 서클로마(circlorama) Circlorama
- 서킷(circuit) Mạch
- 서트(third) Ngày thứ ba
- 서티파이(certify) Chứng nhận
- 서퍼(supper) Người lướt sóng
- 서펜타인(serpentine) Serpentine
- 서포스(suppose) Giả sử
- 서포트(support) Ủng hộ
- 서프(serf) Lướt sóng (nông nô)
- 서프멘트(supplement) Phần bổ sung
- 서플라이(supply) Cung cấp
- 서플라이어(supplier) Nhà cung cấp
- 서플리먼트(supplement) Phần bổ sung
- 서핀(surfin) Lướt sóng
- 석세스(success) Sự thành công
- 선(sun) mặt trời
- 선더(thunder) sấm sét
- 선빔(sun beam) Tia nắng
- 선키스트(sunkist) Sunkist
- 선탠(suntan) Suntan
- 설탄(sultan) Sultan
- 설파(sulphur) Lưu huỳnh
- 설파(제) (sulfadrug) Sulfadrug
- 섬(sum) Đảo (tổng hợp)
- 섬네인스케치(thumpnail sketch) Bản phác thảo thu nhỏ
- 섬싱(something) Cái gì đó
- 섬타임즈(sometimes) Đôi khi
- 섭젝트(subject) Môn học
- 세
- 세시봉(C’ est si bon) Nó rất tốt
- 세구먼트(segment) Bộ phận
- 세그리게이션(segregation) Tách biệt
- 세네가(senega) Senega
- 세뇨라(senora) Senora
- 세뇨르(senor) Senor
- 세뇨리타(senorita) Quý cô
- 세니스트(sadist) Kẻ bạo dâm
- 세다(cedar) Tuyết tùng
- 세단(sedan) Sedan
- 세들(saddle) Yên xe
- 세라믹스(ceramics) Gốm sứ
- 세레나데(seranade) Seranade
- 세레나데(Serenade<독>) 소야곡(小夜曲) Serenade (Độc) Soyagok (小夜曲)
- 세레모니(ceremony) Lễ
- 세룰리안블루(cerulean blue) Xanh Cerulean
- 세륨(cerium) Xeri
- 세리컬투어(sericulture) Dâu tằm tơ
- 세마홀(semaphore) Semaphore
- 세만틱애날리시스(semantic analysis) Phân tích ngữ nghĩa
- 세만틱스(semantics) Ngữ nghĩa
- 세멘시나(semen cinae) Tinh dịch cinae
- 세무(chamois) Sơn dương
- 세뮤리티(security) Bảo vệ
- 세미(semi) Một nửa
- 세미나(seminar) 연습, 연구실, 공동연구발표 Hội thảo thực hành, phòng thí nghiệm, trình bày nghiên cứu chung
- 세세션(secession) Phiên họp
- 세션(session) Phiên họp
- 세슘(Ce Sium) Ce Sium
- 세스팃(sestet) Định cư
- 세실.컷(cecil cut) Cecil cắt
- 세오드라이트(theodolite) Máy kinh vĩ
- 세오리(theory) Học thuyết
- 세오리스트(theorist) Nhà lý thuyết
- 세이브(save) Tiết kiệm
- 세이블(sable) Đen
- 세이빈왁진(chebin vakzin) Chebin vakzin
- 세이빙(saving) Tiết kiệm
- 세이퍼(shaper) Người định hình
- 세이프티(safety) Sự an toàn
- 세인트(paint) Saint (sơn)
- 세인트(saint) Saint
- 세일(sale) Giảm giá
- 세일스(sales) Bán hàng
- 세일즈맨(salesman) 점원, 외판원(세일즈엔지니어) Nhân viên bán hàng, nhân viên bán hàng (kỹ sư bán hàng)
- 세존(saison) Saison
- 세지그린(sage green) màu xanh lá úa
- 세컨더리(secondary) Thứ hai
- 세컨드(second) Thứ hai
- 세코핸(second hand) Kim giây
- 세크레타리(ecretary) Thư ký
- 세크이아(sequoia) Sequoia
- 세터(setter) Người định cư
- 세템버(september) Tháng Chín
- 세트(set) Bộ
- 세트엘모의(불) (St.Elmo의볼) Đặt Elmo’s (Fire) (St.Elmo’s Ball)
- 세틀먼트(settlement) Quyết toán
- 세파레이츠(separates) Tách biệt
- 세파레이트(separate) Tách rời
- 세프테트(septette) Septette
- 세피아(sepia) Màu nâu đỏ
- 섹셔널리즘(sectionalism) Chủ nghĩa phân biệt
- 섹션(section) Phần
- 섹솔러지(sexology) Giới tính học
- 섹슈얼(sexual) Tình dục
- 섹스(sex) Tình dục
- 섹스어필(sex appeal) 성적매력 Hấp dẫn giới tính
- 섹스타시(secstacy) Bảo mật
- 섹시(sexy) Sexy
- 섹트(sect) Phái
- 센달로이(cendarlloy) Sendaloy (cendarlloy)
- 센서(sensor) cảm biến
- 센서스(census) Điều tra dân số
- 센서스(census) 국세조사 Điều tra dân số quốc gia
- 센세이셔널(sensational) Giật gân
- 센세이션(sensation) Cảm giác
- 센스(sense) Giác quan
- 센시블(sensible) Nhạy cảm
- 센시빌리티(sensibillity) Độ nhạy cảm
- 센시토메트리(sensitometry) Đo độ nhạy cảm
- 센시티브(sensitive) Nhạy cảm
- 센쥬얼(sensual) Gợi cảm
- 센추리(century) Thế kỷ
- 센탈(centare) Centare
- 센터(center) Trung tâm
- 센텐스(sentence) Kết án
- 센튤(ceinture) Ceinture
- 센튤(centime) Centimet
- 센트(cent) Cent
- 센트랄리제이션(centralization) Tập trung hóa
- 센트럴(cental) Trung tâm
- 센트비젼(scentvision) Mùi hương
- 센티(centi) Centi
- 센티멘탈(sentimental) Tình cảm
- 센티멘털리스트(sentimentalist) Người đa cảm
- 센티멘트(sentiment) Tình cảm
- 센티멜럴리즘(sentimentalism) Chủ nghĩa đa cảm
- 셀(serge) Serge
- 셀라(cellar) Hầm
- 셀라(sailor) Thủy thủ
- 셀레늄(selenium) Selen
- 셀렉션(selection) Lựa chọn
- 셀렉트(select) Lựa chọn
- 셀렌(selen) Selen
- 셀로(cello) Đàn Trung Hồ cầm
- 셀로얀(celloyarn) Celloyarn
- 셀로텍스(cellotex) Cellotex
- 셀로판테이프(cellophane tape) Băng bóng kính
- 셀로판(cellophane) Giấy bóng kính
- 셀루로이드(celluloid) Celluloid
- 셀루로즈(cellulose) Xenlulo
- 셀링(selling) Bán hàng
- 셀테이트(celltate) Celltate
- 셀프(self) Bản thân
- 셈(죽) (semite) Semite
- 셔
- 셔셰(shieh shieh) Shieh shieh
- 셔레(schere) Schere
- 셔리프(sheriff) Cảnh sát trưởng
- 셔마(schema) Lược đồ
- 셔어(share) Chia sẻ
- 셔이업(shape-up) Định hình
- 셔이드(shade) Bóng râm
- 셔이빙크림(shaving cream) Kem cạo râu
- 셔이커 (shaker) Máy lắc
- 셔이크핸드(shake hand) Bắt tay
- 셔이프(shape) Hình dạng
- 셔임(shame) Xấu hổ
- 셔터(shutter) Màn trập
- 셔틀(shuttle) Đưa đón
- 셔틀라인(shuttleline) Shuttleline
- 셜(shell) Vỏ
- 셜락(shellac) Shellac
- 셜터(shelter) Nơi trú ẩn
- 셜파(sherpa) Sherpa
- 셧(shut) Im lặng
- 셩크비루(schenkbier) Schenkbier
- 셰닐(chenille) Chenille
- 셰르파(Sherpa) 종족이름. 등산에서포어터(운반인)의뜻으로쓰임 Tên bộ lạc Sherpa. Được sử dụng như một người khuân vác (người chuyên chở) trong leo núi
- 셰리(sherry) Rượu vàng
- 소
- 소나(sonar) Sonar
- 소나내치(sonatine) Sonatine
- 소나타(sonata) Cơ cấu nhạc
- 소넷(sonnet) Sonnet
- 소노라마(sonorama) Sonorama
- 소노미터(sonometer) Sonometer
- 소노시트(sonosheet) Sonosheet
- 소니(sony) Sony
- 소닉붐(sonic boom) tiếng nổ siêu thanh
- 소다(soda) Nước ngọt
- 소도미(sodomy) Sodomy
- 소듐(sodium) Natri
- 소비에트(soviet) Xô Viết
- 소사이어티(society) Xã hội
- 소사이얼리스트(socialist) nhà xã hội học
- 소서(saucer) Đĩa lót tách
- 소스(sauce) Nước xốt
- 소스(source) Nguồn
- 소스(source) 소식통. 근원 Nguồn nguồn. Nguồn
- 소시얼(social) Xã hội
- 소시얼리스트(socialist) nhà xã hội học
- 소시얼리즘(socialism) Chủ nghĩa xã hội
- 소시에티(societe) Xã hội
- 소시오그램(sociogram) Biểu đồ xã hội
- 소시오메트리(sociometry) Xã hội học
- 소시올로지(sociology) Xã hội học
- 소아라(soarer) Cao hơn
- 소울(soul) Linh hồn
- 소유즈(soyuz) Soyuz
- 소잉마신(sawing machine) Máy cưa
- 소커(choker) Bi da
- 소켓(socket) Ổ cắm
- 소콜(sokol) Sokol
- 소크왁친(salk vaccinel) Salk vaccinel
- 소터(soter) Người sắp xếp
- 소테(saute) Áp chảo
- 소트와르(sautoir) Sautoir
- 소파(sofa) Ghế sô pha
- 소포즈(soft) Sophos (mềm)
- 소포즈(sovkhoz) Sovkhoz
- 소프(soap) Xà bông
- 소프라노(soprano) Giọng cao
- 소피스트(sophist) Nhà ngụy biện
- 소피스트(sophist) (고대그리이스의) 궤변론자 Nhà ngụy biện (tiếng Hy Lạp cổ đại)
- 소피스티케이션(sophistication) Tinh hoa
- 소피아(sophia) Sophia
- 속렛(socklet) Socklet
- 속렛(socklet) Socklet
- 속스(socks) Tất
- 솔(sol) Sol
- 솔(sole) Duy Nhất
- 솔라 (solar) Hệ mặt trời
- 솔라리제이션(solarization) Sự phân cực
- 솔레노이드(solenoid) Solenoid
- 솔레유(soleil) Đất
- 솔로(solo) Đấu
- 솔로(solou) Đấu
- 솔류션(solution) Giải pháp
- 솔리다리티(solidarity) Tinh thần đoàn kết
- 솔리드스테이트(solid state) Thể rắn
- 솔리스트(soloist) Nghệ sĩ độc tấu
- 솔리온(solion) Solion
- 솔리테일링(solitaire ring) Vòng solitaire
- 솔배(sorbet)) Kem trái cây)
- 솔페쥬(solfege) Solfege
- 솜리에(sommelier) Sommelier
- 솜브레로(sombrero) Sombrero
- 솝(sop) Sop
- 송(song) Bài hát
- 쇼
- 쇼(show) Chỉ
- 쇼란(shoran) Shoran
- 쇼비니스트(chauvinist) Chauvinist
- 쇼비니즘(chauvinism) Chủ nghĩa Châuvi
- 쇼쓰(shorts) Quần short
- 쇼윈도우(show window) 진열장 Hiển thị giới thiệu cửa sổ
- 쇼크라(chocolat) Chocolate
- 쇼킹(shocking) Gây sốc
- 쇼트(short) Ngắn
- 쇼트닝(shortening) Sự làm ngắn lại
- 쇼파(chanffeur) Sofa (chanffeur)
- 쇼핑(shopping) Mua sắm
- 쇼핑센터(shopping center) 상점이집중된곳 Trung tâm mua sắm, nơi tập trung các cửa hàng
- 쇽(shock) Sốc
- 숄(shaw) Shaw
- 숄러(shoulder) Vai
- 숍(shop) cửa tiệm
- 숏(shot) Bắn
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
rất bổ ích luôn nè