Mọi người xem và góp ý nhé! 🌺
- 배
- 배거번드(vagabond) 방랑자, 미군 이동 방송국의 별칭: đi lang thang
- 배게이지 (baggage): hành lý
- 배너 (banner): biển quảng cáo
- 배드 (bad): tệ
- 배드 (bed): cái giường
- 배드 마크 시스템 (bad mark system): hệ thống chấm điểm tệ
- 배드민턴 (badminton): cầu lông
- 배럴리즈 (barrelage): thùng giấy
- 배론 (baron): ông trùm
- 배론 (barrel): thùng
- 배륨 (barium): (hóa học) nguyên tố ba-ri
- 배리어블 콘덴서 (variable condencer): bộ điều chỉnh biến đổi
- 배리에이션 (variation): sự biến đổi, sự thay đổi
- 배빗 메탈 (babbitt metal): kim loại babit
- 배순 (bassoon): kèn fagôt
- 배스 (bass): giọng nam trầm
- 배스타드 (bastard): không hợp pháp
- 배스하우스 (bathhouse): nhà tắm
- 배지 (badge): huy hiệu
- 배큠 (vacuum): máy hút bụi
- 배터 (batter): bột nhồi
- 배터리 (battery): pin, ác quy
- 배틀 법 (Battle law): luật chiến đấu
- 배팅 (batting): đáng bóng (bằng gậy)
- 백 (back): lưng
- 백 (bag): cái túi
- 백그라운드(back ground) 배경: cảnh nền
- 백리스 (backless): cắt thấp ở phía lưng (nói về quần áo)
- 밴 (van): xe tải
- 밴달리즘 (vandalism): hành động cố ý phá hoại công trình nghệ thuật
- 밴드 (band): đai, nẹp
- 밴조 (banjo): đàn băng-giô
- 밴케터 (banqueter): người dự tiệc lớn
- 밴텀급 (bantam weight): hạng gà
- 밸런스 (balance): sự cân bằng
- 밸리스트 (ballast): bì (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
- 밸리언트 (valiant): anh dũng, anh hùng (hành động)
- 밸브 (valve): van (thiết bị cơ khí điều khiển dòng chảy của không khí)
- 뱀부 (bamboo): cây tre
- 뱀파이어 (vampire): ma cà rồng
- 뱃 (bat): con dơi
- 뱃 (vat): hũ, bể chứa
- 뱅커 (banker): nhân viên ngân hàng
- 뱅크 (bank): ngân hàng
- 버
- 버건디 (burgundy): màu đỏ tía
- 버너 (burner): sự đốt cháy
- 버널리제이션 (vernalization): sự xuân hóa (hạt giống)
- 버니 걸 (bunny girl): cô gái mặc bộ quần áo có tai thỏ và đuôi thỏ
- 버드 (bird): con chim
- 버스 (birth): sự ra đời
- 버스 (bus): xe buýt
- 버스 스톱 (bus stop): trạm xe buýt
- 버진 (virgin): trinh nữ
- 버컬 (buccal)
- 버쿠샤 (berkshire)
- 버터 (butter): bơ
- 버터플라이(butterfly) 수영 평영법의 한 가지, 나비: con bướm
- 버트리스 (buttress): trụ tường
- 버틀러 (butler): quản gia
- 버티컬 포켓 (vertical pocket)
- 버팔로 (buffalo): trâu
- 버퍼 메모리 (buffer memory)
- 벅 (buck): hươu đực, nai đực, thỏ đực
- 벅램 (buckram): sự cứng đờ
- 번드 (bund): gói lại
- 벌룬티어 (volunteer): tình nguyện viên
- 벌브 (bulb): bóng đèn
- 벌크 라인 (bulk line): số đường dây
- 벌키 룩 (bulky look): nhìn cồng kềnh
- 벙커 (bunker): kho than (hàng hải)
- 베
- 베가 (vega): sao Bạch Minh
- 베고니아 (begonia): cây thu hải đường
- 베네룩스 (venetian): Người Venice (ở Ý)
- 베니어 (veneer): mã ngoài, bề ngoài
- 베데커(baedeker): sổ tay hướng dẫn du lịch
- 베도윈 (bedouin): người du cư
- 베드타운(bed town) 대도시 주변의 주택지대 : khu vực nhà ở xung quanh thành phố
- 베란다(veranda<이탈>) 전망대, 노대: hiên, hè, hành lang (của một ngôi nhà)
- 베로니카 (veronica): cây thủy cự
- 베류 (value): có giá trị
- 베리 (berry): quả mọng
- 베리 (very): rất
- 베릴륨 (berylliun): (hóa học) bê-ri-li
- 베비 (baby): em bé
- 베스타 (vesta): nữ thần Vexta
- 베스트 (best): tốt nhất
- 베스트 (vest): giao cho, ban cho
- 베스트텐(best ten) 가장 나은 10가지: 10 điều tốt nhất
- 베어 (bear): con gấu
- 베어 넥 (bare neck): cổ trần
- 베어 암 (bare arm): cánh tay trần
- 베어링 (bearing): sự mang, chịu đựng
- 베이 럼 (bay rum): chất dầu thơm
- 베이스 (base): đáy, chân đế
- 베이스 업 (base up): căn cứ
- 베이스먼트 (basement): tầng hầm
- 베이스캠프(base camp) 등산을 개시하는 기지: trạm căn cứ
- 베이지 (beige): màu be
- 베이직 (basic): đơn giản
- 베이칸 (Bacon): thịt xông khói
- 베이커리 (bakery): lò bánh mì
- 베이크. 라이스 (baked rice): cơm nướng
- 베이킹 (baking): nướng bánh
- 베일 (veil): mạng che mặt
- 베지타리안 (vegetarian): ăn chay
- 베쳇(증후군) (behcet syndrome): hội chứng
- 베터 (better): tốt hơn
- 베테랑 (veteran): cựu chiến binh
- 베테랑(veteran<프>) 노련가, 선배: người sành sỏi
- 베트 (bet): sự đánh cược
- 베트공 [vietcong(베트남)]: Việt Nam (Việt Cộng)
- 베트민드 (vietminth): Việt Minh
- 벡터 (vector): véc-tơ
- 벤젠 (benzene): (hóa học) Ben-zen
- 벤졸 (benzol): Ben-zen
- 벤진 (benzine): tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng
- 벤추어 비즈니스 (venture business): kinh doanh mạo hiểm
- 벤치 (bench): băng ghế
- 벤트 (vent): mở lỗ thông
- 벤틸레이터 (ventilator): bộ thông gió, máy thông gió
- 벨 (bell): cái chuông
- 벨라도나 (belladona): loài thực vật có hoa trong họ Cà
- 벨라호텔(velahotel): Khách sạn Vela
- 벨레스크 (burlesque): trò khôi hài
- 벨로아 (velour): nhung, mũ nhung
- 벨모드 (vermouth): rượu vecmut
- 벨벳 (velvet): nhung
- 벨트 (belt): dây lưng
- 벨티드 (belted): đeo thắng lưng
- 벵갈라 (bengala): giày
- 보
- 보 (bow): cúi (đầu, mình)
- 보겐 (bogen): cuốn sách
- 보그 (vogue): mốt, thời trang
- 보기 (bogey, bogie): ma quỷ, yêu quái
- 보너스(bonus) 상여금: tiền thưởng
- 보닛 (bonnet): cái mũ, nón
- 보더 (border): biên giới
- 보드 (board): tấm ván, bảng
- 보드빌 (vaudeville): kịch vui
- 보디가드(body guard) 경호인. 신변을 호위하는 사람 : vệ sĩ, người bảo vệ
- 보디스 (bodice): vạt áo
- 보링 (boring): chán
- 보링 (bowling): trò chơi bowling
- 보브 (bob): quả lắc (đồng hồ)
- 보스 (boss): ông chủ
- 보슨 (boatswain): viên quản lý neo buồm
- 보울(bowl): cái bát
- 보이 (boy): con trai
- 보이스 (voice): giọng nói
- 보이코트(boycott) 불매운동: sự tẩy chay
- 보일 (boil): đun sôi
- 보일러 (boiler): máy đun nước
- 보칼리스트 (vocalist): giọng ca chính
- 보캐블러리 (vocabulary): từ vựng
- 보컬 (vocal): giọng hát cao
- 보크 (balk): chặn lại
- 보타니 (botany): thực vật học
- 보터 (boater): người chèo thuyền
- 보트 (bout): lần, lượt
- 보틀 넥 (bottleneck): nút cổ chai
- 보헤미안(Bohemian) 자유방종한 생활을 하는 사람. 유랑자 : người có lối sống tự do phóng túng
- 본 헤드 (bone head): đầu xương
- 본드 (bond): liên kết
- 볼러 (bowler): người ném banh
- 볼륨 (volume): âm lượng
- 볼셰비키(Bolsheviki<러>) (다수파란 뜻으로) 소련 공산당의 정식 명칭: Tên chính thức của Đảng cộng sản Liên Xô
- 볼트 (bolt): tia chớp
- 볼트 (volt): điện áp (vôn)
- 볼티지 (voltage): điện áp (vôn)
________________
Mời các bạn tham khảo ngay Khóa học cho người mới bắt đầu:
________________
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ TƯ VẤN
FACEBOOK: https://www.facebook.com/kanataviethan/
Cơ sở:
- Trụ sở chính: 384/19 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3. 028.3932 0868/ 3932 0869, 0931 145 823
- Cơ sở 1: 72 Trương Công Định, P.14, Quận Tân Bình , 028.3949 1403 / 0931145 823
- Cơ sở 2: Số 18 Nội khu Mỹ Toàn 2, khu phố Mỹ Toàn 2, H4-1, Phường Tân Phong, Quận 7, 028.6685 5980
- Cơ sở 3: 856/5 Quang Trung, F8, Gò Vấp (Ngay cổng sau Trường THPT Nguyễn Công Trứ, hẻm đối diện công ty Mercedes) 028.3895 9102
- Cơ sở 4: 144 Đinh Tiên Hoàng, P.1, Quận Bình Thạnh, 028.6270 3497
- Cơ sở 5: 193 Vĩnh Viễn, Phường 4, Quận 10, 028.6678 1913
Tuyệt vời
Bổ ích lắm ạ
có ích cho việc học lắm luôn
Rất có ích