(1) 기체: Thể khí
- 건조한 공기: không khí hanh khô
- 눅눅한 공기: không khí ẩm ướt
- 따뜻한 공기: không khí ấm áp
- 뜨거운 공기: không khí nóng
- 맑은 공기: không khí thoáng đãng
- 서늘한 공기: không khí mát mẻ
- 시원한 공기: không khí mát mẻ
- 신선한 공기: không khí trong lành
- 쌀쌀한 공기: không khí se lạnh
- 좋은 공기: không khí tốt lành
- 차가운 공기: không khí lạnh
- 찬 공기: không khí lạnh
- 탁한 공기: không khí ngột ngạt
- 후텁지 근한 공기: không khí oi bức
- 바깥 공기: không khí bên ngoài
- 바다 공기: không khí biển
- 밤 공기: không khí trời đêm
- 새벽 공기: không khí sáng sớm
- 실내 공기: không khí trong nhà
- 아침 공기: không khí buổi sáng
- 공기 구멍: lỗ hỏng không khí
- 공기 방울: bong bóng khí
- 공기 분자: phần tử không khí
- 공기 압력: áp lực không khí
- 공기 오염: không khí ô nhiễm
- 공기 저항: sức kéo không khí
- 공기 정화: điều hòa không khí
- 공기 정화기: máy điều hòa không khí
- 공기 주머니: túi khí
- 공기 청정기: máy làm sạch không khí
- 공기 흐름: luồng khí
- 공기 속: trong không khí
- 공기 중: trong không khí
- 공기 층: tầng không khí
- 공기가 건조하다: không khí hanh khô
- 공기가 나쁘다: không khí không tốt
- 공기가 더럽다: không khí bẩn
- 공기가 맑다: không khí trong lành
- 공기가 상쾌하다: không khí thoải mái
- 공기가 시원하다: không khí mát mẻ
- 공기가 신선하다: không khí trong lành
- 공기가 없다: không có không khí
- 공기가 좋다: không khí tốt lành
- 공기가 차갑다: không khí lạnh
- 공기가 탁하다: không khí âm u
- 공기가 들어가다: không khí đi vào
- 공기가 들어오다: không khí đi vào
- 공기가 빠지다: không khí thoát ra
- 공기가 통하다: thông khí
- 공기를 넣다: bơm khí
공기를 들어마시다: hít thở không khí - 공기를 마시다: hít thở không khí
- 공기를 불어넣다: thổi hơi
- 공기를 빼다: xì hơi ra
- 공기를 쐬다: sục khí
- 공기를 정화시키다: lọc sạch không khí
- 공기를 호흡하다: hít thở không khí
예문:
- 그는 맑은 공기를 들이마셨다.
Anh ấy hít thở bầu không khí trong lành.
- 산이 가까이 있어서 공기가 좋다.
Nơi đây gần núi nên không khí rất tốt.
- 지역 주민들은 공기 오염이 심해 못 견디겠다고 정부 에 호소를 했다.
Người dân địa phương đã khiếu nại lên chính phủ rằng ô nhiễm không khí nghiêm trọng đến mức không thể chịu đựng được nữa.
- 라디에이터에 붙어 있는 공기 빼는 밸브를 틀어 공기와 물을 빼냈다.
Tôi bật van xả khí gắn với bộ tản nhiệt để thoát không khí và nước ra ngoài.
(2) 기분: Tâm trạng
- 냉랭한 공기: bầu không khí lạnh nhạt
- 들뜬 공기: bầu không khí phấn khích
- 무시무시한 공기: bầu không khí đáng sợ
- 삼엄한 공기: bầu không khí trang nghiêm
- 썰렁한 공기: bầu không khí ngượng ngùng
- 이상한 공기: bầu không khí kỳ lạ
- 두 사람 사이의 공기: bầu không khí giữa hai người
- 집안의 공기: bầu không khí trong gia đình
- 공기가 감돌다: bầu không khí bao trùm
- 공기가 냉랭하다: bầu không khí lạnh nhạt
- 공기가 머무르다: bầu không khí đình trệ
- 공기가 바뀌다: bầu không khí thay đổi
- 공기가 심상치 않다: bầu không khí bất thường
- 공기가 흐르다: bầu không khí thuận lợi
예문:
- 그둘 사이에는 이상한 공기가 감돈다.
Không khí kỳ lạ bao quanh giữa hai người đó.
- 그녀는 무거운 침묵 의 공기 속으로 불쑥 뛰어들며 말했다.
Cô ấy đột ngột nhảy vào không khí im lặng nặng nề và nói.