Chuyên mục: Tự học từ vựng hằng ngày

Tìm hiểu về từ 남편

남편 (Danh từ): Chồng 남편: chồng 늙은 남편: Người chồng già 따뜻한 남편: Người chồng [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 날짜

날짜 (Danh từ): Ngày 1.날짜: Ngày 남은 날짜: Ngày còn lại 날짜 계산: Tính ngày [...]

Tìm hiểu về từ 메모

메모 (danh từ): Ghi chú, ghi nhớ [어떤 내용을 잊지 않고 기억을 돕기 위하여 짤막하게 [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 며칠

며칠 (danh từ): Mấy ngày; Ngày mấy 1.[그달의 몇 번째 되는 날]: Ngày thứ mấy [...]

3 Comments

Tìm hiểu về từ 명예

명예(danh từ): Danh dự 1.[세상에서 훌륭하다고 인정되는 이름이나 품위]: Tên tuổi hay phẩm cách được [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 먼저

먼저 (danh từ/phó từ): Trước [시간적으로 순서상으로 앞선 때]: Trước về mặt thời gian và [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 보통하다

보통 (Danh từ/ Phó từ): Thông thường 보통 날: Ngày thường 보통 때: Lúc bình [...]

3 Comments

Tìm hiểu về từ 북쪽

북쪽 (Động từ): Phía Bắc 어디 북쪽: Ở đâu phía Bắc 서울 북쪽: Phía Bắc [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 부채

부채 (Danh từ): Cây quạt tay 부채를 둘다: Quạt tay 부채를 부치다: Quạt tay 부채를 [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 복숭아

복숭아 (Danh từ): Quả đào 단 복숭아: Một quả đào 붉은 복숭아: Quả đào đỏ [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 부탁하다

부탁하다 (Động từ): Phó thác, nhờ vả 누구에게 부탁하다: Nhờ vả ai đó 그에게 부탁하다: [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 가까이

가까이( phó từ/ danh từ): gần 1.Bên cạnh, gần 어디 가까이: gần chỗ nào 문 [...]