Chuyên mục: Tự học mẫu câu tiếng Hàn

–던데요 – Tôi được biết rằng…

–던데요 – Tôi được biết rằng… 여름에 아리조나가 아주 덥던데요. Tôi được biết rằng vào [...]

Danh từ + 때문에… – Bởi vì…

Danh từ + 때문에… – Bởi vì… 눈 때문에 학교에 못 갔어요. Vì tuyết rơi [...]

 –다는말 (소식, 소문)을 듣다 – Tôi nghe nói (tin, tin đồn) rằng…

 –다는말 (소식, 소문)을 듣다 – Tôi nghe nói (tin, tin đồn) rằng… 그 분이 술을 [...]

–다고 하다 – Họ/ai đó nói là/ nói rằng…

–다고 하다 – Họ/ai đó nói là/ nói rằng… 김 교수님은 벌서 퇴근하셨다고 해요. Họ [...]

–다고 생각하다 – Nghĩ rằng, cho rằng…

–다고 생각하다 – Nghĩ rằng, cho rằng… 미국이 크다고 생각해요. Tôi nghĩ rằng nước Mỹ [...]

… 는가 보다 – Hình như, hình như là…

… 는가 보다 – Hình như, hình như là… 그분은 매일 술을 마시는가 봐요. Hình [...]

–니까 – Vì, bởi vì… (biện hộ hoặc giải thích nguyên nhân của hành động tiếp theo)

–니까 – Vì, bởi vì… (biện hộ hoặc giải thích nguyên nhân của hành động [...]

Danh/ đại từ + 대신에… – Thay cho/ không phải là… mà là…

Danh/ đại từ + 대신에… – Thay cho/ không phải là… mà là… 이것 대신 [...]

–는 대로 – Theo, ngay sau…

–는 대로 – Theo, ngay sau… 그 분이 돌아오는 대로 알려 드리겠어요.. Ngay khi anh ta [...]

–는 것이 좋겠다- Việc… thì tốt quá, tốt lắm, tốt hơn là

–는 것이 좋겠다- Việc… thì tốt quá, tốt lắm, tốt hơn là 집에 일찍 돌아가는 [...]

Lượng từ + (이)나 – Những, tới những… (biểu thị sự ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh về số lượng)

Lượng từ + (이)나 – Những, tới những… (biểu thị sự ngạc nhiên hoặc nhấn [...]

… ㄴ지… 되다 – Tính từ khi… đã được…

… ㄴ지… 되다 – Tính từ khi… đã được… 이고장에 온지 삼 년이 되었어요. Tôi [...]