Chuyên mục: Tự học mẫu câu tiếng Hàn
–ㄹ 수 (가) 있다/ 없다 – Có thể… / Không thể…
–ㄹ 수 (가) 있다/ 없다 – Có thể… / Không thể… 이 물을 마실 수 [...]
22
Jan
Jan
–ㄹ 만하다 – Đáng để (làm gì)..
–ㄹ 만하다 – Đáng để (làm gì).. 이 책은 읽을 만해요. Cuốn sách này đáng [...]
21
Jan
Jan
–ㄹ 뻔했다 – Gần như…, suýt nữa…
–ㄹ 뻔했다 – Gần như…, suýt nữa… 저는 작년에 미국에 갈 뻔했어요. Năm ngoái suýt [...]
21
Jan
Jan
–ㄹ 때마다 – Mỗi lúc/ khi/ bất cứ khi nào mà…
–ㄹ 때마다 – Mỗi lúc/ khi/ bất cứ khi nào mà… 그는 내가 찾아갈 때마다 [...]
21
Jan
Jan
–ㄹ 때까지 – Cho tới khi, cho tới lúc…
–ㄹ 때까지 – Cho tới khi, cho tới lúc… 제가 돌아올 때까지 여기서 기다리세요. Hãy [...]
19
Jan
Jan
–*ㄹ (는)지도 모르다 – Có thể là/ biết đâu/ không chừng…
–*ㄹ (는)지도 모르다 – Có thể là/ biết đâu/ không chừng… 그 사람이 그 돈을 [...]
19
Jan
Jan
–ㄹ 계획/예정 이다 – Có kế hoạch, dự định làm gì…
–ㄹ 계획/예정 이다 – Có kế hoạch, dự định làm gì… 오늘 집에서 쉴 계획이에요. [...]
18
Jan
Jan
–ㄹ 까 하다 – Tôi đang nghĩ tới việc/ đang định, hay là…
–ㄹ 까 하다 – Tôi đang nghĩ tới việc/ đang định, hay là… 집에 갈까 [...]
18
Jan
Jan