Chuyên mục: Tự học mẫu câu tiếng Hàn

–ㄹ 수 (가) 있다/ 없다 – Có thể… / Không thể…

–ㄹ 수 (가) 있다/ 없다 – Có thể… / Không thể… 이 물을 마실 수 [...]

–ㄹ 만하다 – Đáng để (làm gì)..

–ㄹ 만하다 – Đáng để (làm gì).. 이 책은 읽을 만해요. Cuốn sách này đáng [...]

–ㄹ 뻔했다 – Gần như…, suýt nữa…

–ㄹ 뻔했다 – Gần như…, suýt nữa… 저는 작년에 미국에 갈 뻔했어요. Năm ngoái suýt [...]

–ㄹ 때마다 – Mỗi lúc/ khi/ bất cứ khi nào mà…

–ㄹ 때마다 – Mỗi lúc/ khi/ bất cứ khi nào mà… 그는 내가 찾아갈 때마다 [...]

–ㄹ 때까지 – Cho tới khi, cho tới lúc…

–ㄹ 때까지 – Cho tới khi, cho tới lúc… 제가 돌아올 때까지 여기서 기다리세요. Hãy [...]

–ㄹ 때 – Khi/lúc…

–ㄹ 때 – Khi/lúc… 제가 가난했을 때 그 분이 저를 도와주셨어요. Khi tôi nghèo anh [...]

–*ㄹ (는)지도 모르다 – Có thể là/ biết đâu/ không chừng…

–*ㄹ (는)지도 모르다 – Có thể là/ biết đâu/ không chừng… 그 사람이 그 돈을 [...]

–ㄹ 계획/예정 이다 – Có kế hoạch, dự định làm gì…

–ㄹ 계획/예정 이다 – Có kế hoạch, dự định làm gì… 오늘 집에서 쉴 계획이에요. [...]

–ㄹ 거다 – Có lẽ/sẽ…

–ㄹ 거다 – Có lẽ/sẽ… 오늘 그가 올 거에요. Hôm nay có lẽ anh ta [...]

–ㄹ 까 하다 – Tôi đang nghĩ tới việc/ đang định, hay là…

–ㄹ 까 하다 – Tôi đang nghĩ tới việc/ đang định, hay là… 집에 갈까 [...]

–듯 하다 – Hình như…

–듯 하다 – Hình như… 드디에 봄이 온 듯 해요. Cuối cùng thì hình như [...]

–든지… 든지 – Cho dù…

–든지… 든지 – Cho dù… 공부를 하든지 자든지 상관 없어요. Anh học hay ngủ không [...]