KỸ NĂNG GIAO TIẾP VỚI NGƯỜI HÀN QUỐC

Bữa dịch cho đoàn khá cao cao Việt Nam và Hàn Quốc, thấy ông Việt [...]

Tìm hiểu về từ 곳 (Danh từ)

Nghĩa 1. [일정한 자리나 지역: một địa điểm hoặc khu vực nhất định] 그 곳: [...]

1 Comments

평생 인맥을 만드는 10가지 방법 – 10 CÁCH TẠO NÊN MỐI QUAN HỆ VĨNH CỮU

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 말로 받으려면 되로 줘라 – Để nhận được [...]

Tìm hiểu về từ 부모

부모 (Danh từ): Phụ mẫu, Bố mẹ 어느 부모: Bố mẹ nào đó 늙은 부모: [...]

남자와 여자의 40가지 본능 – 40 SỰ THẬT VỀ BẢN NĂNG CỦA ĐÀN ÔNG VÀ PHỤ NỮ

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 여자는 옷을 벗을수록 시선이 집중된다. 남자는 옷을 입을수록 [...]

Từ vựng may mặc Việt – Hàn 봉제용어 베트남어

Sau đây là Từ vựng may mặc Việt – Hàn 봉제용어 베트남어, mời mọi người [...]

3 Comments

Từ vựng chuyên ngành Điện – Điện lực – Điện tử – 한국어 베트남어 전력용어

Sau đây là TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN- ĐIỆN LỰC- ĐIỆN TỬ  Hàn – Anh [...]

2 Comments

Tìm hiểu về từ 가구

* 가구 ( danh từ): gia cụ, đồ đạc 새 가구: đồ đạc mới 헌 [...]

차라리 도전하지마자 – THÀ RẰNG ĐỪNG THỬ THÁCH

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀 “스님, 성공이 뭔가요?” “ Thưa sư thầy, thành [...]

Tìm hiểu về từ 봄

봄 (Danh từ): Mùa xuân 새 봄: Mùa xuân mới  어느 봄: Ngày xuân nào đó [...]

2 Comments

마음이 맑아지기 위한 생각 27가지 – 27 SUY NGHĨ GIÚP TÂM HỒN ĐƯỢC THANH THẢN

Mời mọi người luyện dịch nhé  🍀  1.감사하는 마음을 느낀다. Cảm nhận được lòng biết [...]

1 Comments

Tìm hiểu về từ 멋있다

멋있다 (tính từ): Ngon [보기 좋거나 훌륭하다]: Nhìn rất đẹp hay tuyệt vời 누가 멋있다: [...]

1 Comments