–아/ –어 지다 – Đang trở nên…
- 날씨가 추어 졌어요.
Thời tiết đã trở lạnh.
- 오후에는 어두워 질 거에요.
Về chiều, trời sẽ trở nên tối.
- 그가 미워 졌어요.
Anh ta trở nên đáng ghét.
- 한국말 수업이 어려워 졌어요.
Bài học tiếng Hàn Quốc đang trở nên khó hơn.
- 책 값이 비싸 졌어요.
Giá sách đang tăng lên.
- 방이 더워 졌어요.
Căn phòng đang ấm (nóng) lên.
- 그녀가건강해졌어요.
Cô ấy đang trở nên khỏe mạnh.
- 밝아 졌어요.
Trời đã sáng dần lên.
Luyện tập
A Dịch những câu sau sang tiếng Việt
- 날씨가좋아졌어요.
……………………………………………………………………………..
- 이옷이벌써더러워졌어요.
……………………………………………………………………………..
- 그녀가아주미워졌어요.
……………………………………………………………………………..
- 이선생회사가요즘바빠졌어요.
……………………………………………………………………………..
- 방안에많이더워졌어요.
……………………………………………………………………………..
B Dịch những câu sau sang tiếng Hàn
- Căn phòng trở nên sạch sẽ.
……………………………………………………………………………..
- Lớp học trở nên dơ bẩn.
……………………………………………………………………………..
- Bài học tiếng Hàn Quốc trở nên dễ.
……………………………………………………………………………..
- Thời tiết trở nên ấm áp.
……………………………………………………………………………..
- Tôi trở nên thích cô ấy.
……………………………………………………………………………..
- Ngoài kia trời đã trở lạnh.